Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi XTZ thành IDR

XTZ/IDR: 1 XTZ = 16,342.67 IDR. Giá chuyển đổi 1 Tezos (XTZ) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 16,342.67 IDR hôm nay.
XTZ
XTZ
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XTZ/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tezos (XTZ) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XTZ hiện có giá trị là 16,342.67 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XTZ hiện có giá 16,342.67 IDR, nghĩa là mua 5 XTZ sẽ mất 81,713.33 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.{4}6119 XTZ và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0003059 XTZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XTZ sang IDR

Chuyển đổi IDR sang XTZ

Tezos
Rupiah Indonesia
1 XTZ
16,342.67  IDR
Đổi 1 XTZ sang 16,342.67 IDR
2 XTZ
32,685.33  IDR
Đổi 2 XTZ sang 32,685.33 IDR
5 XTZ
81,713.33  IDR
Đổi 5 XTZ sang 81,713.33 IDR
10 XTZ
163,426.66  IDR
Đổi 10 XTZ sang 163,426.66 IDR
20 XTZ
326,853.32  IDR
Đổi 20 XTZ sang 326,853.32 IDR
50 XTZ
817,133.31  IDR
Đổi 50 XTZ sang 817,133.31 IDR
100 XTZ
1,634,266.62  IDR
Đổi 100 XTZ sang 1,634,266.62 IDR
200 XTZ
3,268,533.24  IDR
Đổi 200 XTZ sang 3,268,533.24 IDR
500 XTZ
8,171,333.11  IDR
Đổi 500 XTZ sang 8,171,333.11 IDR
1000 XTZ
16,342,666.21  IDR
Đổi 1000 XTZ sang 16,342,666.21 IDR
5000 XTZ
81,713,331.06  IDR
Đổi 5000 XTZ sang 81,713,331.06 IDR
10000 XTZ
163,426,662.12  IDR
Đổi 10000 XTZ sang 163,426,662.12 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XTZ thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Tezos tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XTZ sang IDR, lên đến 10000 XTZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Tezos
1 IDR
0.{4}6119 XTZ
Đổi 1 IDR sang 0.{4}6119 XTZ
10 IDR
0.0006119 XTZ
Đổi 10 IDR sang 0.0006119 XTZ
50 IDR
0.003059 XTZ
Đổi 50 IDR sang 0.003059 XTZ
100 IDR
0.006119 XTZ
Đổi 100 IDR sang 0.006119 XTZ
200 IDR
0.01224 XTZ
Đổi 200 IDR sang 0.01224 XTZ
500 IDR
0.03059 XTZ
Đổi 500 IDR sang 0.03059 XTZ
1000 IDR
0.06119 XTZ
Đổi 1000 IDR sang 0.06119 XTZ
2000 IDR
0.1224 XTZ
Đổi 2000 IDR sang 0.1224 XTZ
5000 IDR
0.3059 XTZ
Đổi 5000 IDR sang 0.3059 XTZ
10000 IDR
0.6119 XTZ
Đổi 10000 IDR sang 0.6119 XTZ
50000 IDR
3.06 XTZ
Đổi 50000 IDR sang 3.06 XTZ
100000 IDR
6.12 XTZ
Đổi 100000 IDR sang 6.12 XTZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành XTZ toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Tezos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang XTZ, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XTZ/IDR

XTZ/IDR: 1 XTZ = 16,342.67 IDR; 2025/07/20 01:55:30
Trong 1D vừa qua, Tezos đã thay đổi +1.15% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tezos(XTZ) đã thay đổi +1.15% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành XTZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XTZ sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Tezos/IDR

Giá Tezos cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 8,908.55 IDR trong khi giá Tezos thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 7,748.91 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tezos theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XTZ theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
8,831.43 IDR
8,908.55 IDR
10,710.52 IDR
12,062.41 IDR
Thấp
8,639.2 IDR
7,748.91 IDR
7,748.91 IDR
7,748.91 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.15%
-0.16%
-12.80%
-26.43%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XTZ (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XTZ bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XTZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Tezos

Số liệu thị trường XTZ sang IDR

XTZ/IDR:
Rp16,342.67
Khối lượng XTZ 24 giờ:
Rp13,471,592,619,691.35
Vốn hóa thị trường XTZ:
Rp17,183,522,797,956.35
Nguồn cung lưu hành XTZ:
1.05B XTZ

Tỷ giá XTZ sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tezos thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tezos là Rp16,342.67 mỗi XTZ, với tổng vốn hoá thị trường của Rp17,183,522,797,956.35 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,051,451,700 XTZ. Khối lượng giao dịch của Tezos đã thay đổi +894.68% (Rp12,117,223,645,361.16 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XTZ là Rp1,354,368,974,330.19.

Thông tin thêm về Tezos trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tezos phổ biến nhất là XTZ sang IDR, trong đó mã của Tezos là XTZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118371.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3548.34 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.41 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.00 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101787.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88246.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162559.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660608.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10197031.95 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XTZ sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XTZ sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Tezos phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XTZ đến TWD
1 XTZ thành NT$29.44 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XTZ đến CNY
1 XTZ thành ¥7.19 CNY
popular info Đô la Mỹ
XTZ đến USD
1 XTZ thành $1 USD
popular info Rupiah Indonesia
XTZ đến IDR
1 XTZ thành Rp16,342.67 IDR
popular info Euro
XTZ đến EUR
1 XTZ thành €0.8607 EUR
popular info Đô la Canada
XTZ đến CAD
1 XTZ thành C$1.37 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XTZ đến KRW
1 XTZ thành ₩1,392.43 KRW
popular info Yên Nhật
XTZ đến JPY
1 XTZ thành ¥148.94 JPY
popular info Bảng Anh
XTZ đến GBP
1 XTZ thành £0.7462 GBP
popular info Real Brazil
XTZ đến BRL
1 XTZ thành R$5.59 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Tezos
XTZ đến IDR
1 XTZ thành Rp16,342.67 IDR
other assets Mask Network
MASK đến IDR
1 MASK thành Rp25,098.51 IDR
other assets Heima
HEI đến IDR
1 HEI thành Rp5,882.76 IDR
other assets THENA
THE đến IDR
1 THE thành Rp6,896.69 IDR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến IDR
1 FRAX thành Rp61,786.26 IDR
other assets Metaplex
MPLX đến IDR
1 MPLX thành Rp2,801.77 IDR
other assets Tagger
TAG đến IDR
1 TAG thành Rp9.61 IDR
other assets Phoenix
PHB đến IDR
1 PHB thành Rp9,891.96 IDR
other assets Aergo
AERGO đến IDR
1 AERGO thành Rp2,194.13 IDR
other assets Audius
AUDIO đến IDR
1 AUDIO thành Rp1,167.47 IDR

Bảng chuyển đổi từ XTZ sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Tezos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XTZ thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.15%, đạt mức cao nhất là 8,831.43 IDR và mức thấp nhất là 8,639.2 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 XTZ là Rp17,633.87 IDR , thay đổi -12.80% so với giá hiện tại. Tezos đã thay đổi
-Rp
3,953.71IDR
, tương đương mức thay đổi -31.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:55 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XTZ
Rp8,171.33Rp8,121.17
+1.15%
1 XTZ
Rp16,342.67Rp16,242.34
+1.15%
5 XTZ
Rp81,713.33Rp81,211.71
+1.15%
10 XTZ
Rp163,426.66Rp162,423.42
+1.15%
50 XTZ
Rp817,133.31Rp812,117.11
+1.15%
100 XTZ
Rp1,634,266.62Rp1,624,234.22
+1.15%
500 XTZ
Rp8,171,333.11Rp8,121,171.09
+1.15%
1000 XTZ
Rp16,342,666.21Rp16,242,342.18
+1.15%

Câu Hỏi Thường Gặp XTZ/IDR

1 Tezos bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Tezos (XTZ) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,342.67.
Tôi có thể mua bao nhiêu XTZ với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{4}6119 XTZ đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XTZ sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XTZ sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XTZ bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.0003059 XTZ, trong khi 5 XTZ sẽ có giá khoảng 81,713.33IDR.
Giá cao nhất của XTZ/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XTZ tính theo IDR là Rp149,819.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XTZ/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tezos tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tezos (XTZ) đã giảm 0.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tezos (XTZ) đã giảm 12.80% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XTZ thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tezos và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XTZ/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XTZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XTZ/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XTZ/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XTZ/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tezos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tezos: XTZ sang Đô la Mỹ (USD), XTZ sang Euro (EUR), XTZ sang Bảng Anh (GBP), XTZ sang Đô la Canada (CAD), XTZ sang Rupee Ấn Độ (INR), XTZ sang Rupee Pakistan (PKR), XTZ sang Real Brazil (BRL), XTZ sang ...
Giá của Tezos ở Mỹ là $1 USD. Ngoài ra, giá của Tezos là €0.8607 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7462 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.37 CAD ở Canada, ₹86.22 INR ở Ấn Độ, ₨285.18 PKR ở Pakistan, R$5.59 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tezos phổ biến nhất là XTZ sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Tezos (XTZ) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,342.67.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.