Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi XTZ thành BHD

XTZ/BHD: 1 XTZ = 0.3429 BHD. Giá chuyển đổi 1 Tezos (XTZ) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.3429 BHD hôm nay.
XTZ
XTZ
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XTZ/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tezos (XTZ) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XTZ hiện có giá trị là 0.3429 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XTZ hiện có giá 0.3429 BHD, nghĩa là mua 5 XTZ sẽ mất 1.71 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 2.92 XTZ và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 14.58 XTZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XTZ sang BHD

Chuyển đổi BHD sang XTZ

Tezos
Dinar Bahrain
1 XTZ
0.3429  BHD
Đổi 1 XTZ sang 0.3429 BHD
2 XTZ
0.6858  BHD
Đổi 2 XTZ sang 0.6858 BHD
5 XTZ
1.71  BHD
Đổi 5 XTZ sang 1.71 BHD
10 XTZ
3.43  BHD
Đổi 10 XTZ sang 3.43 BHD
20 XTZ
6.86  BHD
Đổi 20 XTZ sang 6.86 BHD
50 XTZ
17.14  BHD
Đổi 50 XTZ sang 17.14 BHD
100 XTZ
34.29  BHD
Đổi 100 XTZ sang 34.29 BHD
200 XTZ
68.58  BHD
Đổi 200 XTZ sang 68.58 BHD
500 XTZ
171.44  BHD
Đổi 500 XTZ sang 171.44 BHD
1000 XTZ
342.88  BHD
Đổi 1000 XTZ sang 342.88 BHD
5000 XTZ
1,714.38  BHD
Đổi 5000 XTZ sang 1,714.38 BHD
10000 XTZ
3,428.76  BHD
Đổi 10000 XTZ sang 3,428.76 BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XTZ thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Tezos tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XTZ sang BHD, lên đến 10000 XTZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Tezos
1 BHD
2.92 XTZ
Đổi 1 BHD sang 2.92 XTZ
10 BHD
29.17 XTZ
Đổi 10 BHD sang 29.17 XTZ
50 BHD
145.83 XTZ
Đổi 50 BHD sang 145.83 XTZ
100 BHD
291.65 XTZ
Đổi 100 BHD sang 291.65 XTZ
200 BHD
583.3 XTZ
Đổi 200 BHD sang 583.3 XTZ
500 BHD
1,458.25 XTZ
Đổi 500 BHD sang 1,458.25 XTZ
1000 BHD
2,916.51 XTZ
Đổi 1000 BHD sang 2,916.51 XTZ
2000 BHD
5,833.02 XTZ
Đổi 2000 BHD sang 5,833.02 XTZ
5000 BHD
14,582.55 XTZ
Đổi 5000 BHD sang 14,582.55 XTZ
10000 BHD
29,165.1 XTZ
Đổi 10000 BHD sang 29,165.1 XTZ
50000 BHD
145,825.48 XTZ
Đổi 50000 BHD sang 145,825.48 XTZ
100000 BHD
291,650.96 XTZ
Đổi 100000 BHD sang 291,650.96 XTZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành XTZ toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Tezos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang XTZ, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XTZ/BHD

XTZ/BHD: 1 XTZ = 0.3429 BHD; 2025/07/24 11:26:13
Trong 1D vừa qua, Tezos đã thay đổi +1.15% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tezos(XTZ) đã thay đổi +1.15% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành XTZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XTZ sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Tezos/BHD

Giá Tezos cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.2056 BHD trong khi giá Tezos thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.1789 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tezos theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XTZ theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.2039 BHD
0.2056 BHD
0.2472 BHD
0.2784 BHD
Thấp
0.1994 BHD
0.1789 BHD
0.1789 BHD
0.1789 BHD
Bình thường
0 BHD
0 BHD
0 BHD
0 BHD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.15%
-0.16%
-12.80%
-26.43%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XTZ (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XTZ bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XTZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Tezos

Số liệu thị trường XTZ sang BHD

XTZ/BHD:
.د.ب0.3429
Khối lượng XTZ 24 giờ:
.د.ب33,105,540.36
Vốn hóa thị trường XTZ:
.د.ب360,715,699.38
Nguồn cung lưu hành XTZ:
1.05B XTZ

Tỷ giá XTZ sang BHD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tezos thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tezos là .د.ب0.3429 mỗi XTZ, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب360,715,699.38 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,052,030,800 XTZ. Khối lượng giao dịch của Tezos đã thay đổi -27.35% (.د.ب-12,461,865.21 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XTZ là .د.ب45,567,405.58.

Thông tin thêm về Tezos trên Bitget

Thông tin Dinar Bahrain

Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tezos phổ biến nhất là XTZ sang BHD, trong đó mã của Tezos là XTZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 119063.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3637.66 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.22 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 190.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101298.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87904.24 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162032.88 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 656930.27 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10284533.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.74 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XTZ sang BHD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XTZ sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Tezos phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XTZ đến TWD
1 XTZ thành NT$26.71 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XTZ đến CNY
1 XTZ thành ¥6.51 CNY
popular info Đô la Mỹ
XTZ đến USD
1 XTZ thành $0.9097 USD
popular info Euro
XTZ đến EUR
1 XTZ thành €0.7740 EUR
popular info Đô la Canada
XTZ đến CAD
1 XTZ thành C$1.24 CAD
popular info Dinar Bahrain
XTZ đến BHD
1 XTZ thành .د.ب0.3429 BHD
popular info Won Hàn Quốc
XTZ đến KRW
1 XTZ thành ₩1,247.06 KRW
popular info Yên Nhật
XTZ đến JPY
1 XTZ thành ¥133.35 JPY
popular info Bảng Anh
XTZ đến GBP
1 XTZ thành £0.6717 GBP
popular info Real Brazil
XTZ đến BRL
1 XTZ thành R$5.02 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BHD

other assets XRP
XRP đến BHD
1 XRP thành .د.ب1.17 BHD
other assets Ethereum
ETH đến BHD
1 ETH thành .د.ب1,370.17 BHD
other assets Newton Protocol
NEWT đến BHD
1 NEWT thành .د.ب0.2593 BHD
other assets Dogecoin
DOGE đến BHD
1 DOGE thành .د.ب0.08871 BHD
other assets Sahara AI
SAHARA đến BHD
1 SAHARA thành .د.ب0.04176 BHD
other assets Solana
SOL đến BHD
1 SOL thành .د.ب69.81 BHD
other assets Bitcoin
BTC đến BHD
1 BTC thành .د.ب44,644.59 BHD
other assets Caldera
ERA đến BHD
1 ERA thành .د.ب0.5636 BHD
other assets Hyperlane
HYPER đến BHD
1 HYPER thành .د.ب0.1933 BHD
other assets NEXPACE
NXPC đến BHD
1 NXPC thành .د.ب0.4781 BHD

Bảng chuyển đổi từ XTZ sang BHD

Tỷ giá hoán đổi của Tezos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XTZ thành Dinar Bahrain đã thay đổi -0.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.15%, đạt mức cao nhất là 0.2039 BHD và mức thấp nhất là 0.1994 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 XTZ là .د.ب0.3727 BHD , thay đổi -12.80% so với giá hiện tại. Tezos đã thay đổi
-.د.ب
0.09126BHD
, tương đương mức thay đổi -31.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 11:26 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XTZ
.د.ب0.1714.د.ب0.1703
+1.15%
1 XTZ
.د.ب0.3429.د.ب0.3406
+1.15%
5 XTZ
.د.ب1.71.د.ب1.7
+1.15%
10 XTZ
.د.ب3.43.د.ب3.41
+1.15%
50 XTZ
.د.ب17.14.د.ب17.03
+1.15%
100 XTZ
.د.ب34.29.د.ب34.06
+1.15%
500 XTZ
.د.ب171.44.د.ب170.28
+1.15%
1000 XTZ
.د.ب342.88.د.ب340.56
+1.15%

Câu Hỏi Thường Gặp XTZ/BHD

1 Tezos bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Tezos (XTZ) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.3429.
Tôi có thể mua bao nhiêu XTZ với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.92 XTZ đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XTZ sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XTZ sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XTZ bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 14.58 XTZ, trong khi 5 XTZ sẽ có giá khoảng 1.71BHD.
Giá cao nhất của XTZ/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XTZ tính theo BHD là .د.ب3.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XTZ/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tezos tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tezos (XTZ) đã giảm 0.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tezos (XTZ) đã giảm 12.80% so với Dinar Bahrain (BHD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XTZ thành BHD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tezos và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XTZ/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XTZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XTZ/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XTZ/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XTZ/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tezos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tezos: XTZ sang Đô la Mỹ (USD), XTZ sang Euro (EUR), XTZ sang Bảng Anh (GBP), XTZ sang Đô la Canada (CAD), XTZ sang Rupee Ấn Độ (INR), XTZ sang Rupee Pakistan (PKR), XTZ sang Real Brazil (BRL), XTZ sang ...
Giá của Tezos ở Mỹ là $0.9097 USD. Ngoài ra, giá của Tezos là €0.7740 EUR ở khu vực đồng euro, £0.6717 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.24 CAD ở Canada, ₹78.58 INR ở Ấn Độ, ₨258.09 PKR ở Pakistan, R$5.02 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tezos phổ biến nhất là XTZ sang Dinar Bahrain(BHD). Giá của 1 Tezos (XTZ) ở Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.3429.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.