Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi XTZ thành AZN

XTZ/AZN: 1 XTZ = 1.81 AZN. Giá chuyển đổi 1 Tezos (XTZ) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 1.81 AZN hôm nay.
XTZ
XTZ
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XTZ/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tezos (XTZ) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XTZ hiện có giá trị là 1.81 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XTZ hiện có giá 1.81 AZN, nghĩa là mua 5 XTZ sẽ mất 9.07 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 0.5515 XTZ và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 2.76 XTZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XTZ sang AZN

Chuyển đổi AZN sang XTZ

Tezos
Manat Azerbaijani
1 XTZ
1.81  AZN
Đổi 1 XTZ sang 1.81 AZN
2 XTZ
3.63  AZN
Đổi 2 XTZ sang 3.63 AZN
5 XTZ
9.07  AZN
Đổi 5 XTZ sang 9.07 AZN
10 XTZ
18.13  AZN
Đổi 10 XTZ sang 18.13 AZN
20 XTZ
36.26  AZN
Đổi 20 XTZ sang 36.26 AZN
50 XTZ
90.66  AZN
Đổi 50 XTZ sang 90.66 AZN
100 XTZ
181.31  AZN
Đổi 100 XTZ sang 181.31 AZN
200 XTZ
362.63  AZN
Đổi 200 XTZ sang 362.63 AZN
500 XTZ
906.57  AZN
Đổi 500 XTZ sang 906.57 AZN
1000 XTZ
1,813.13  AZN
Đổi 1000 XTZ sang 1,813.13 AZN
5000 XTZ
9,065.65  AZN
Đổi 5000 XTZ sang 9,065.65 AZN
10000 XTZ
18,131.31  AZN
Đổi 10000 XTZ sang 18,131.31 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XTZ thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Tezos tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XTZ sang AZN, lên đến 10000 XTZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Tezos
1 AZN
0.5515 XTZ
Đổi 1 AZN sang 0.5515 XTZ
10 AZN
5.52 XTZ
Đổi 10 AZN sang 5.52 XTZ
50 AZN
27.58 XTZ
Đổi 50 AZN sang 27.58 XTZ
100 AZN
55.15 XTZ
Đổi 100 AZN sang 55.15 XTZ
200 AZN
110.31 XTZ
Đổi 200 AZN sang 110.31 XTZ
500 AZN
275.77 XTZ
Đổi 500 AZN sang 275.77 XTZ
1000 AZN
551.53 XTZ
Đổi 1000 AZN sang 551.53 XTZ
2000 AZN
1,103.06 XTZ
Đổi 2000 AZN sang 1,103.06 XTZ
5000 AZN
2,757.66 XTZ
Đổi 5000 AZN sang 2,757.66 XTZ
10000 AZN
5,515.32 XTZ
Đổi 10000 AZN sang 5,515.32 XTZ
50000 AZN
27,576.61 XTZ
Đổi 50000 AZN sang 27,576.61 XTZ
100000 AZN
55,153.23 XTZ
Đổi 100000 AZN sang 55,153.23 XTZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành XTZ toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Tezos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang XTZ, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XTZ/AZN

XTZ/AZN: 1 XTZ = 1.81 AZN; 2025/07/21 09:00:48
Trong 1D vừa qua, Tezos đã thay đổi +1.15% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tezos(XTZ) đã thay đổi +1.15% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành XTZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi XTZ sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Tezos/AZN

Giá Tezos cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.9275 AZN trong khi giá Tezos thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.8068 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tezos theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XTZ theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.9195 AZN
0.9275 AZN
1.12 AZN
1.26 AZN
Thấp
0.8995 AZN
0.8068 AZN
0.8068 AZN
0.8068 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.15%
-0.16%
-12.80%
-26.43%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XTZ (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XTZ bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XTZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Tezos

Số liệu thị trường XTZ sang AZN

XTZ/AZN:
₼1.81
Khối lượng XTZ 24 giờ:
₼940,413,914.71
Vốn hóa thị trường XTZ:
₼1,906,778,231.92
Nguồn cung lưu hành XTZ:
1.05B XTZ

Tỷ giá XTZ sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tezos thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tezos là ₼1.81 mỗi XTZ, với tổng vốn hoá thị trường của ₼1,906,778,231.92 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,051,649,800 XTZ. Khối lượng giao dịch của Tezos đã thay đổi -54.50% (₼-1,126,561,595.18 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XTZ là ₼2,066,975,509.89.

Thông tin thêm về Tezos trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tezos phổ biến nhất là XTZ sang AZN, trong đó mã của Tezos là XTZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118417.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3750.81 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.55 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.04 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101756.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88138.23 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162468.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 661243.99 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10209990.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.87 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XTZ sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XTZ sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Tezos phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XTZ đến TWD
1 XTZ thành NT$31.42 TWD
popular info Manat Azerbaijani
XTZ đến AZN
1 XTZ thành ₼1.81 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XTZ đến CNY
1 XTZ thành ¥7.66 CNY
popular info Đô la Mỹ
XTZ đến USD
1 XTZ thành $1.07 USD
popular info Euro
XTZ đến EUR
1 XTZ thành €0.9165 EUR
popular info Đô la Canada
XTZ đến CAD
1 XTZ thành C$1.46 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XTZ đến KRW
1 XTZ thành ₩1,480.79 KRW
popular info Yên Nhật
XTZ đến JPY
1 XTZ thành ¥157.84 JPY
popular info Bảng Anh
XTZ đến GBP
1 XTZ thành £0.7938 GBP
popular info Real Brazil
XTZ đến BRL
1 XTZ thành R$5.96 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến AZN
1 AITECH thành ₼0.07911 AZN
other assets ether.fi
ETHFI đến AZN
1 ETHFI thành ₼2.32 AZN
other assets Dogecoin
DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.4667 AZN
other assets Solana
SOL đến AZN
1 SOL thành ₼324.16 AZN
other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼6,437 AZN
other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼202,389.37 AZN
other assets Conflux
CFX đến AZN
1 CFX thành ₼0.3628 AZN
other assets DIA
DIA đến AZN
1 DIA thành ₼1.64 AZN
other assets XRP
XRP đến AZN
1 XRP thành ₼6.07 AZN
other assets JasmyCoin
JASMY đến AZN
1 JASMY thành ₼0.03378 AZN

Bảng chuyển đổi từ XTZ sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Tezos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XTZ thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -0.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.15%, đạt mức cao nhất là 0.9195 AZN và mức thấp nhất là 0.8995 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 XTZ là ₼1.95 AZN , thay đổi -12.80% so với giá hiện tại. Tezos đã thay đổi
-
0.4116AZN
, tương đương mức thay đổi -31.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:00 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XTZ
₼0.9066₼0.9013
+1.15%
1 XTZ
₼1.81₼1.8
+1.15%
5 XTZ
₼9.07₼9.01
+1.15%
10 XTZ
₼18.13₼18.03
+1.15%
50 XTZ
₼90.66₼90.13
+1.15%
100 XTZ
₼181.31₼180.27
+1.15%
500 XTZ
₼906.57₼901.34
+1.15%
1000 XTZ
₼1,813.13₼1,802.69
+1.15%

Câu Hỏi Thường Gặp XTZ/AZN

1 Tezos bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Tezos (XTZ) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼1.81.
Tôi có thể mua bao nhiêu XTZ với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5515 XTZ đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XTZ sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XTZ sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XTZ bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 2.76 XTZ, trong khi 5 XTZ sẽ có giá khoảng 9.07AZN.
Giá cao nhất của XTZ/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XTZ tính theo AZN là ₼15.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XTZ/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tezos tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tezos (XTZ) đã giảm 0.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tezos (XTZ) đã giảm 12.80% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XTZ thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tezos và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XTZ/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XTZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XTZ/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XTZ/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XTZ/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tezos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tezos: XTZ sang Đô la Mỹ (USD), XTZ sang Euro (EUR), XTZ sang Bảng Anh (GBP), XTZ sang Đô la Canada (CAD), XTZ sang Rupee Ấn Độ (INR), XTZ sang Rupee Pakistan (PKR), XTZ sang Real Brazil (BRL), XTZ sang ...
Giá của Tezos ở Mỹ là $1.07 USD. Ngoài ra, giá của Tezos là €0.9165 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7938 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.46 CAD ở Canada, ₹91.96 INR ở Ấn Độ, ₨304.34 PKR ở Pakistan, R$5.96 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tezos phổ biến nhất là XTZ sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Tezos (XTZ) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼1.81.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.