Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.81%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110482.94 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$160.1M (1 ngày); +$383.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.81%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110482.94 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$160.1M (1 ngày); +$383.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.81%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$110482.94 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam44(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$160.1M (1 ngày); +$383.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi WCT thành IDR
WCT/IDR: 1 WCT = 4,739.73 IDR. Giá chuyển đổi 1 WalletConnect Token (WCT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 4,739.73 IDR hôm nay.

WCT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WCT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi WalletConnect Token (WCT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WCT hiện có giá trị là 4,739.73 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WCT hiện có giá 4,739.73 IDR, nghĩa là mua 5 WCT sẽ mất 23,698.64 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0002110 WCT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.001055 WCT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi WCT sang IDR
Chuyển đổi IDR sang WCT
WalletConnect Token
Rupiah Indonesia
1 WCT
4,739.73 IDR
Đổi 1 WCT sang 4,739.73 IDR
2 WCT
9,479.46 IDR
Đổi 2 WCT sang 9,479.46 IDR
5 WCT
23,698.64 IDR
Đổi 5 WCT sang 23,698.64 IDR
10 WCT
47,397.29 IDR
Đổi 10 WCT sang 47,397.29 IDR
20 WCT
94,794.58 IDR
Đổi 20 WCT sang 94,794.58 IDR
50 WCT
236,986.44 IDR
Đổi 50 WCT sang 236,986.44 IDR
100 WCT
473,972.88 IDR
Đổi 100 WCT sang 473,972.88 IDR
200 WCT
947,945.76 IDR
Đổi 200 WCT sang 947,945.76 IDR
500 WCT
2,369,864.4 IDR
Đổi 500 WCT sang 2,369,864.4 IDR
1000 WCT
4,739,728.81 IDR
Đổi 1000 WCT sang 4,739,728.81 IDR
5000 WCT
23,698,644.04 IDR
Đổi 5000 WCT sang 23,698,644.04 IDR
10000 WCT
47,397,288.07 IDR
Đổi 10000 WCT sang 47,397,288.07 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WCT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của WalletConnect Token tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WCT sang IDR, lên đến 10000 WCT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
WalletConnect Token
1 IDR
0.0002110 WCT
Đổi 1 IDR sang 0.0002110 WCT
10 IDR
0.002110 WCT
Đổi 10 IDR sang 0.002110 WCT
50 IDR
0.01055 WCT
Đổi 50 IDR sang 0.01055 WCT
100 IDR
0.02110 WCT
Đổi 100 IDR sang 0.02110 WCT
200 IDR
0.04220 WCT
Đổi 200 IDR sang 0.04220 WCT
500 IDR
0.1055 WCT
Đổi 500 IDR sang 0.1055 WCT
1000 IDR
0.2110 WCT
Đổi 1000 IDR sang 0.2110 WCT
2000 IDR
0.4220 WCT
Đổi 2000 IDR sang 0.4220 WCT
5000 IDR
1.05 WCT
Đổi 5000 IDR sang 1.05 WCT
10000 IDR
2.11 WCT
Đổi 10000 IDR sang 2.11 WCT
50000 IDR
10.55 WCT
Đổi 50000 IDR sang 10.55 WCT
100000 IDR
21.1 WCT
Đổi 100000 IDR sang 21.1 WCT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành WCT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo WalletConnect Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang WCT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ WCT/IDR
WCT/IDR: 1 WCT = 4,739.73 IDR; 2025/09/07 01:40:50
Trong 1D vừa qua, WalletConnect Token đã thay đổi +0.65% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy WalletConnect Token(WCT) đã thay đổi +0.65% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành WCT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi WCT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của WalletConnect Token/IDR
Giá WalletConnect Token cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 4,985.97 IDR trong khi giá WalletConnect Token thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 4,565.68 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá WalletConnect Token theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WCT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4,745.46 IDR | 4,985.97 IDR | 6,281.49 IDR | 7,819.73 IDR |
Thấp | 4,657.86 IDR | 4,565.68 IDR | 4,609.77 IDR | 4,565.68 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.65% | -4.77% | -7.98% | -32.08% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua WCT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WCT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WCT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin WalletConnect Token
Số liệu thị trường WCT sang IDR
WCT/IDR:
Rp4,739.73
Khối lượng WCT 24 giờ:
Rp473,486,668,313.34
Vốn hóa thị trường WCT:
Rp882,537,566,377.47
Nguồn cung lưu hành WCT:
186.20M WCT
Tỷ giá WCT sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi WalletConnect Token thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của WalletConnect Token là Rp4,739.73 mỗi WCT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp882,537,566,377.47 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,200,000 WCT. Khối lượng giao dịch của WalletConnect Token đã thay đổi -22.65% (Rp-138,685,055,297.04 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WCT là Rp612,171,723,610.38.
Thông tin thêm về WalletConnect Token trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá WalletConnect Token phổ biến nhất là WCT sang IDR, trong đó mã của WalletConnect Token là WCT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 110394.71 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4291.78 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.82 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 202.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94210.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 81725.20 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 152753.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 597676.96 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9735323.09 INR

PI đến INR
1 PI thành 29.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi WCT sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi WCT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi WalletConnect Token phổ biến

WCT đến TWD
1 WCT thành NT$8.82 TWD

WCT đến CNY
1 WCT thành ¥2.06 CNY

WCT đến USD
1 WCT thành $0.2894 USD
WCT đến IDR
1 WCT thành Rp4,739.73 IDR

WCT đến EUR
1 WCT thành €0.2470 EUR

WCT đến CAD
1 WCT thành C$0.4004 CAD

WCT đến KRW
1 WCT thành ₩401.23 KRW

WCT đến JPY
1 WCT thành ¥42.66 JPY

WCT đến GBP
1 WCT thành £0.2142 GBP

WCT đến BRL
1 WCT thành R$1.57 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

WLFI đến IDR
1 WLFI thành Rp3,659 IDR

NMR đến IDR
1 NMR thành Rp299,908.92 IDR

PYTH đến IDR
1 PYTH thành Rp2,728.69 IDR

MITO đến IDR
1 MITO thành Rp3,796.45 IDR

TA đến IDR
1 TA thành Rp1,630.2 IDR

OKB đến IDR
1 OKB thành Rp3,357,323.12 IDR

WOD đến IDR
1 WOD thành Rp1,066.48 IDR

TOWNS đến IDR
1 TOWNS thành Rp416.86 IDR

MTP đến IDR
1 MTP thành Rp422.05 IDR

API3 đến IDR
1 API3 thành Rp17,631.21 IDR
Bảng chuyển đổi từ WCT sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của WalletConnect Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WCT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -4.77% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.65%, đạt mức cao nhất là 4,745.46 IDR và mức thấp nhất là 4,657.86 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 WCT là Rp5,151.18 IDR , thay đổi -7.98% so với giá hiện tại. WalletConnect Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -17.14% so với năm trước.
+Rp
4,741.88IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 WCT | Rp2,369.86 | Rp2,354.45 | +0.65% |
1 WCT | Rp4,739.73 | Rp4,708.89 | +0.65% |
5 WCT | Rp23,698.64 | Rp23,544.47 | +0.65% |
10 WCT | Rp47,397.29 | Rp47,088.94 | +0.65% |
50 WCT | Rp236,986.44 | Rp235,444.71 | +0.65% |
100 WCT | Rp473,972.88 | Rp470,889.43 | +0.65% |
500 WCT | Rp2,369,864.4 | Rp2,354,447.13 | +0.65% |
1000 WCT | Rp4,739,728.81 | Rp4,708,894.27 | +0.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp WCT/IDR
1 WalletConnect Token bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 WalletConnect Token (WCT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,739.73.
Tôi có thể mua bao nhiêu WCT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002110 WCT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WCT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WCT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WCT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.001055 WCT, trong khi 5 WCT sẽ có giá khoảng 23,698.64IDR.
Giá cao nhất của WCT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WCT tính theo IDR là Rp22,384.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WCT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của WalletConnect Token tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi WalletConnect Token (WCT) đã giảm 4.77%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi WalletConnect Token (WCT) đã giảm 7.98% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WCT thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa WalletConnect Token và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WCT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WCT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WCT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WCT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WCT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của WalletConnect Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp WalletConnect Token: WCT sang Đô la Mỹ (USD), WCT sang Euro (EUR), WCT sang Bảng Anh (GBP), WCT sang Đô la Canada (CAD), WCT sang Rupee Ấn Độ (INR), WCT sang Rupee Pakistan (PKR), WCT sang Real Brazil (BRL), WCT sang ...
Giá của WalletConnect Token ở Mỹ là $0.2894 USD. Ngoài ra, giá của WalletConnect Token là €0.2470 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2142 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4004 CAD ở Canada, ₹25.52 INR ở Ấn Độ, ₨81.9 PKR ở Pakistan, R$1.57 BRL ở Brazil, ...
Cặp WalletConnect Token phổ biến nhất là WCT sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 WalletConnect Token (WCT) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,739.73.
Giá của WalletConnect Token ở Mỹ là $0.2894 USD. Ngoài ra, giá của WalletConnect Token là €0.2470 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2142 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4004 CAD ở Canada, ₹25.52 INR ở Ấn Độ, ₨81.9 PKR ở Pakistan, R$1.57 BRL ở Brazil, ...
Cặp WalletConnect Token phổ biến nhất là WCT sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 WalletConnect Token (WCT) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,739.73.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.