Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119878.30 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119878.30 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119878.30 (+2.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XTZ thành KES
XTZ/KES: 1 XTZ = 125.51 KES. Giá chuyển đổi 1 Tezos (XTZ) thành Shilling Kenya (KES) là 125.51 KES hôm nay.

XTZ
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XTZ/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tezos (XTZ) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XTZ hiện có giá trị là 125.51 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XTZ hiện có giá 125.51 KES, nghĩa là mua 5 XTZ sẽ mất 627.54 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.007968 XTZ và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.03984 XTZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XTZ sang KES
Chuyển đổi KES sang XTZ
Tezos
Shilling Kenya
1 XTZ
125.51 KES
Đổi 1 XTZ sang 125.51 KES
2 XTZ
251.02 KES
Đổi 2 XTZ sang 251.02 KES
5 XTZ
627.54 KES
Đổi 5 XTZ sang 627.54 KES
10 XTZ
1,255.08 KES
Đổi 10 XTZ sang 1,255.08 KES
20 XTZ
2,510.16 KES
Đổi 20 XTZ sang 2,510.16 KES
50 XTZ
6,275.4 KES
Đổi 50 XTZ sang 6,275.4 KES
100 XTZ
12,550.8 KES
Đổi 100 XTZ sang 12,550.8 KES
200 XTZ
25,101.6 KES
Đổi 200 XTZ sang 25,101.6 KES
500 XTZ
62,754.01 KES
Đổi 500 XTZ sang 62,754.01 KES
1000 XTZ
125,508.02 KES
Đổi 1000 XTZ sang 125,508.02 KES
5000 XTZ
627,540.1 KES
Đổi 5000 XTZ sang 627,540.1 KES
10000 XTZ
1,255,080.2 KES
Đổi 10000 XTZ sang 1,255,080.2 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XTZ thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Tezos tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XTZ sang KES, lên đến 10000 XTZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Tezos
1 KES
0.007968 XTZ
Đổi 1 KES sang 0.007968 XTZ
10 KES
0.07968 XTZ
Đổi 10 KES sang 0.07968 XTZ
50 KES
0.3984 XTZ
Đổi 50 KES sang 0.3984 XTZ
100 KES
0.7968 XTZ
Đổi 100 KES sang 0.7968 XTZ
200 KES
1.59 XTZ
Đổi 200 KES sang 1.59 XTZ
500 KES
3.98 XTZ
Đổi 500 KES sang 3.98 XTZ
1000 KES
7.97 XTZ
Đổi 1000 KES sang 7.97 XTZ
2000 KES
15.94 XTZ
Đổi 2000 KES sang 15.94 XTZ
5000 KES
39.84 XTZ
Đổi 5000 KES sang 39.84 XTZ
10000 KES
79.68 XTZ
Đổi 10000 KES sang 79.68 XTZ
50000 KES
398.38 XTZ
Đổi 50000 KES sang 398.38 XTZ
100000 KES
796.76 XTZ
Đổi 100000 KES sang 796.76 XTZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành XTZ toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Tezos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang XTZ, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XTZ/KES
XTZ/KES: 1 XTZ = 125.51 KES; 2025/07/22 23:57:27
Trong 1D vừa qua, Tezos đã thay đổi +1.15% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tezos(XTZ) đã thay đổi +1.15% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành XTZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XTZ sang KES: Biến động và thay đổi giá của Tezos/KES
Giá Tezos cao nhất theo KES 7 ngày qua là 70.72 KES trong khi giá Tezos thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 61.52 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tezos theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XTZ theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 70.11 KES | 70.72 KES | 85.03 KES | 95.76 KES |
Thấp | 68.59 KES | 61.52 KES | 61.52 KES | 61.52 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.15% | -0.16% | -12.80% | -26.43% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XTZ (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XTZ bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XTZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Tezos
Số liệu thị trường XTZ sang KES
XTZ/KES:
KSh125.51
Khối lượng XTZ 24 giờ:
KSh14,204,638,084.03
Vốn hóa thị trường XTZ:
KSh132,011,207,068.68
Nguồn cung lưu hành XTZ:
1.05B XTZ
Tỷ giá XTZ sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Tezos thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tezos là KSh125.51 mỗi XTZ, với tổng vốn hoá thị trường của KSh132,011,207,068.68 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,051,814,900 XTZ. Khối lượng giao dịch của Tezos đã thay đổi -46.22% (KSh-12,205,889,366.57 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XTZ là KSh26,410,527,450.6.
Thông tin thêm về Tezos trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tezos phổ biến nhất là XTZ sang KES, trong đó mã của Tezos là XTZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118774.34 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3687.20 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.55 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 201.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101076.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87774.23 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161663.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660539.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10255189.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 41.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XTZ sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XTZ sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Tezos phổ biến

XTZ đến TWD
1 XTZ thành NT$28.48 TWD
XTZ đến KES
1 XTZ thành KSh125.51 KES

XTZ đến CNY
1 XTZ thành ¥6.95 CNY

XTZ đến USD
1 XTZ thành $0.9682 USD

XTZ đến EUR
1 XTZ thành €0.8240 EUR

XTZ đến CAD
1 XTZ thành C$1.32 CAD

XTZ đến KRW
1 XTZ thành ₩1,336.79 KRW

XTZ đến JPY
1 XTZ thành ¥141.97 JPY

XTZ đến GBP
1 XTZ thành £0.7155 GBP

XTZ đến BRL
1 XTZ thành R$5.38 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,560,459.57 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh485,625.51 KES

SOL đến KES
1 SOL thành KSh26,652.07 KES

TON đến KES
1 TON thành KSh432.24 KES

STRK đến KES
1 STRK thành KSh1,647.77 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh101,983.76 KES

KOGE đến KES
1 KOGE thành KSh6,225.7 KES

AVAX đến KES
1 AVAX thành KSh3,340.31 KES

SUI đến KES
1 SUI thành KSh519.5 KES

PI đến KES
1 PI thành KSh63.6 KES
Bảng chuyển đổi từ XTZ sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Tezos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XTZ thành Shilling Kenya đã thay đổi -0.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.15%, đạt mức cao nhất là 70.11 KES và mức thấp nhất là 68.59 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 XTZ là KSh135.76 KES , thay đổi -12.80% so với giá hiện tại. Tezos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -31.00% so với năm trước.
-KSh
31.39KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:57 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XTZ | KSh62.75 | KSh62.36 | +1.15% |
1 XTZ | KSh125.51 | KSh124.71 | +1.15% |
5 XTZ | KSh627.54 | KSh623.56 | +1.15% |
10 XTZ | KSh1,255.08 | KSh1,247.12 | +1.15% |
50 XTZ | KSh6,275.4 | KSh6,235.58 | +1.15% |
100 XTZ | KSh12,550.8 | KSh12,471.16 | +1.15% |
500 XTZ | KSh62,754.01 | KSh62,355.78 | +1.15% |
1000 XTZ | KSh125,508.02 | KSh124,711.56 | +1.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp XTZ/KES
1 Tezos bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Tezos (XTZ) trong Shilling Kenya (KES) là KSh125.51.
Tôi có thể mua bao nhiêu XTZ với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007968 XTZ đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XTZ sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XTZ sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XTZ bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.03984 XTZ, trong khi 5 XTZ sẽ có giá khoảng 627.54KES.
Giá cao nhất của XTZ/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XTZ tính theo KES là KSh1,189.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XTZ/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tezos tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tezos (XTZ) đã giảm 0.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tezos (XTZ) đã giảm 12.80% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XTZ thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tezos và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XTZ/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XTZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XTZ/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XTZ/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XTZ/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tezos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tezos: XTZ sang Đô la Mỹ (USD), XTZ sang Euro (EUR), XTZ sang Bảng Anh (GBP), XTZ sang Đô la Canada (CAD), XTZ sang Rupee Ấn Độ (INR), XTZ sang Rupee Pakistan (PKR), XTZ sang Real Brazil (BRL), XTZ sang ...
Giá của Tezos ở Mỹ là $0.9682 USD. Ngoài ra, giá của Tezos là €0.8240 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7155 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.32 CAD ở Canada, ₹83.6 INR ở Ấn Độ, ₨275.9 PKR ở Pakistan, R$5.38 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tezos phổ biến nhất là XTZ sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Tezos (XTZ) ở Shilling Kenya (KES) là KSh125.51.
Giá của Tezos ở Mỹ là $0.9682 USD. Ngoài ra, giá của Tezos là €0.8240 EUR ở khu vực đồng euro, £0.7155 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.32 CAD ở Canada, ₹83.6 INR ở Ấn Độ, ₨275.9 PKR ở Pakistan, R$5.38 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tezos phổ biến nhất là XTZ sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Tezos (XTZ) ở Shilling Kenya (KES) là KSh125.51.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
