Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113984.79 (-2.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113984.79 (-2.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113984.79 (-2.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XTZ thành BGN
XTZ/BGN: 1 XTZ = 1.3 BGN. Giá chuyển đổi 1 Tezos (XTZ) thành Lev Bulgari (BGN) là 1.3 BGN hôm nay.

XTZ
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XTZ/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tezos (XTZ) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XTZ hiện có giá trị là 1.3 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XTZ hiện có giá 1.3 BGN, nghĩa là mua 5 XTZ sẽ mất 6.49 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 0.7707 XTZ và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 3.85 XTZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XTZ sang BGN
Chuyển đổi BGN sang XTZ
Tezos
Lev Bulgari
1 XTZ
1.3 BGN
Đổi 1 XTZ sang 1.3 BGN
2 XTZ
2.59 BGN
Đổi 2 XTZ sang 2.59 BGN
5 XTZ
6.49 BGN
Đổi 5 XTZ sang 6.49 BGN
10 XTZ
12.97 BGN
Đổi 10 XTZ sang 12.97 BGN
20 XTZ
25.95 BGN
Đổi 20 XTZ sang 25.95 BGN
50 XTZ
64.87 BGN
Đổi 50 XTZ sang 64.87 BGN
100 XTZ
129.75 BGN
Đổi 100 XTZ sang 129.75 BGN
200 XTZ
259.49 BGN
Đổi 200 XTZ sang 259.49 BGN
500 XTZ
648.73 BGN
Đổi 500 XTZ sang 648.73 BGN
1000 XTZ
1,297.45 BGN
Đổi 1000 XTZ sang 1,297.45 BGN
5000 XTZ
6,487.27 BGN
Đổi 5000 XTZ sang 6,487.27 BGN
10000 XTZ
12,974.54 BGN
Đổi 10000 XTZ sang 12,974.54 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XTZ thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Tezos tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XTZ sang BGN, lên đến 10000 XTZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Tezos
1 BGN
0.7707 XTZ
Đổi 1 BGN sang 0.7707 XTZ
10 BGN
7.71 XTZ
Đổi 10 BGN sang 7.71 XTZ
50 BGN
38.54 XTZ
Đổi 50 BGN sang 38.54 XTZ
100 BGN
77.07 XTZ
Đổi 100 BGN sang 77.07 XTZ
200 BGN
154.15 XTZ
Đổi 200 BGN sang 154.15 XTZ
500 BGN
385.37 XTZ
Đổi 500 BGN sang 385.37 XTZ
1000 BGN
770.74 XTZ
Đổi 1000 BGN sang 770.74 XTZ
2000 BGN
1,541.48 XTZ
Đổi 2000 BGN sang 1,541.48 XTZ
5000 BGN
3,853.7 XTZ
Đổi 5000 BGN sang 3,853.7 XTZ
10000 BGN
7,707.4 XTZ
Đổi 10000 BGN sang 7,707.4 XTZ
50000 BGN
38,537.01 XTZ
Đổi 50000 BGN sang 38,537.01 XTZ
100000 BGN
77,074.02 XTZ
Đổi 100000 BGN sang 77,074.02 XTZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành XTZ toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Tezos đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang XTZ, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XTZ/BGN
XTZ/BGN: 1 XTZ = 1.3 BGN; 2025/08/01 21:26:26
Trong 1D vừa qua, Tezos đã thay đổi +1.15% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tezos(XTZ) đã thay đổi +1.15% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành XTZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi XTZ sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Tezos/BGN
Giá Tezos cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.9246 BGN trong khi giá Tezos thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.8042 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tezos theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XTZ theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9166 BGN | 0.9246 BGN | 1.11 BGN | 1.25 BGN |
Thấp | 0.8966 BGN | 0.8042 BGN | 0.8042 BGN | 0.8042 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.15% | -0.16% | -12.80% | -26.43% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XTZ (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XTZ bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XTZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Tezos
Số liệu thị trường XTZ sang BGN
XTZ/BGN:
лв1.3
Khối lượng XTZ 24 giờ:
лв65,845,935.68
Vốn hóa thị trường XTZ:
лв1,366,286,834.27
Nguồn cung lưu hành XTZ:
1.05B XTZ
Tỷ giá XTZ sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Tezos thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tezos là лв1.3 mỗi XTZ, với tổng vốn hoá thị trường của лв1,366,286,834.27 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,053,052,160 XTZ. Khối lượng giao dịch của Tezos đã thay đổi +41.57% (лв19,334,813.16 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XTZ là лв46,511,122.52.
Thông tin thêm về Tezos trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tezos phổ biến nhất là XTZ sang BGN, trong đó mã của Tezos là XTZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99237.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86473.10 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158062.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 635652.36 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9984830.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XTZ sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XTZ sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Tezos phổ biến

XTZ đến TWD
1 XTZ thành NT$22.77 TWD

XTZ đến CNY
1 XTZ thành ¥5.52 CNY

XTZ đến USD
1 XTZ thành $0.7656 USD

XTZ đến EUR
1 XTZ thành €0.6631 EUR

XTZ đến CAD
1 XTZ thành C$1.06 CAD
XTZ đến BGN
1 XTZ thành лв1.3 BGN

XTZ đến KRW
1 XTZ thành ₩1,063.5 KRW

XTZ đến JPY
1 XTZ thành ¥113.1 JPY

XTZ đến GBP
1 XTZ thành £0.5778 GBP

XTZ đến BRL
1 XTZ thành R$4.25 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

BTC đến BGN
1 BTC thành лв192,968.8 BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв6,011.16 BGN

XRP đến BGN
1 XRP thành лв5.12 BGN

SOL đến BGN
1 SOL thành лв278.45 BGN

MANYU đến BGN
1 MANYU thành лв0.{7}3785 BGN

SUI đến BGN
1 SUI thành лв6.01 BGN

DOGE đến BGN
1 DOGE thành лв0.3510 BGN

ADA đến BGN
1 ADA thành лв1.23 BGN

BNB đến BGN
1 BNB thành лв1,289.9 BGN

LINK đến BGN
1 LINK thành лв27.74 BGN
Bảng chuyển đổi từ XTZ sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Tezos đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XTZ thành Lev Bulgari đã thay đổi -0.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.15%, đạt mức cao nhất là 0.9166 BGN và mức thấp nhất là 0.8966 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 XTZ là лв1.43 BGN , thay đổi -12.80% so với giá hiện tại. Tezos đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -31.00% so với năm trước.
-лв
0.4103BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:26 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XTZ | лв0.6487 | лв0.6435 | +1.15% |
1 XTZ | лв1.3 | лв1.29 | +1.15% |
5 XTZ | лв6.49 | лв6.44 | +1.15% |
10 XTZ | лв12.97 | лв12.87 | +1.15% |
50 XTZ | лв64.87 | лв64.35 | +1.15% |
100 XTZ | лв129.75 | лв128.7 | +1.15% |
500 XTZ | лв648.73 | лв643.52 | +1.15% |
1000 XTZ | лв1,297.45 | лв1,287.04 | +1.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp XTZ/BGN
1 Tezos bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Tezos (XTZ) trong Lev Bulgari (BGN) là лв1.3.
Tôi có thể mua bao nhiêu XTZ với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7707 XTZ đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XTZ sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XTZ sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XTZ bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 3.85 XTZ, trong khi 5 XTZ sẽ có giá khoảng 6.49BGN.
Giá cao nhất của XTZ/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XTZ tính theo BGN là лв15.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XTZ/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tezos tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tezos (XTZ) đã giảm 0.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tezos (XTZ) đã giảm 12.80% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XTZ thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tezos và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XTZ/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XTZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XTZ/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XTZ/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XTZ/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tezos và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tezos: XTZ sang Đô la Mỹ (USD), XTZ sang Euro (EUR), XTZ sang Bảng Anh (GBP), XTZ sang Đô la Canada (CAD), XTZ sang Rupee Ấn Độ (INR), XTZ sang Rupee Pakistan (PKR), XTZ sang Real Brazil (BRL), XTZ sang ...
Giá của Tezos ở Mỹ là $0.7656 USD. Ngoài ra, giá của Tezos là €0.6631 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5778 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.06 CAD ở Canada, ₹66.72 INR ở Ấn Độ, ₨216.87 PKR ở Pakistan, R$4.25 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tezos phổ biến nhất là XTZ sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Tezos (XTZ) ở Lev Bulgari (BGN) là лв1.3.
Giá của Tezos ở Mỹ là $0.7656 USD. Ngoài ra, giá của Tezos là €0.6631 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5778 GBP ở Vương quốc Anh, C$1.06 CAD ở Canada, ₹66.72 INR ở Ấn Độ, ₨216.87 PKR ở Pakistan, R$4.25 BRL ở Brazil, ...
Cặp Tezos phổ biến nhất là XTZ sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 Tezos (XTZ) ở Lev Bulgari (BGN) là лв1.3.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
