Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115380.66 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115380.66 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC57.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.5-2 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$115380.66 (-0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$222.6M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMT thành BGN
GMT/BGN: 1 GMT = 0.06962 BGN. Giá chuyển đổi 1 GMT (GMT) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.06962 BGN hôm nay.

GMT
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMT/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GMT (GMT) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMT hiện có giá trị là 0.06962 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMT hiện có giá 0.06962 BGN, nghĩa là mua 5 GMT sẽ mất 0.3481 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 14.36 GMT và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 71.82 GMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMT sang BGN
Chuyển đổi BGN sang GMT
GMT
Lev Bulgari
1 GMT
0.06962 BGN
Đổi 1 GMT sang 0.06962 BGN
2 GMT
0.1392 BGN
Đổi 2 GMT sang 0.1392 BGN
5 GMT
0.3481 BGN
Đổi 5 GMT sang 0.3481 BGN
10 GMT
0.6962 BGN
Đổi 10 GMT sang 0.6962 BGN
20 GMT
1.39 BGN
Đổi 20 GMT sang 1.39 BGN
50 GMT
3.48 BGN
Đổi 50 GMT sang 3.48 BGN
100 GMT
6.96 BGN
Đổi 100 GMT sang 6.96 BGN
200 GMT
13.92 BGN
Đổi 200 GMT sang 13.92 BGN
500 GMT
34.81 BGN
Đổi 500 GMT sang 34.81 BGN
1000 GMT
69.62 BGN
Đổi 1000 GMT sang 69.62 BGN
5000 GMT
348.1 BGN
Đổi 5000 GMT sang 348.1 BGN
10000 GMT
696.19 BGN
Đổi 10000 GMT sang 696.19 BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMT thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của GMT tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMT sang BGN, lên đến 10000 GMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
GMT
1 BGN
14.36 GMT
Đổi 1 BGN sang 14.36 GMT
10 BGN
143.64 GMT
Đổi 10 BGN sang 143.64 GMT
50 BGN
718.19 GMT
Đổi 50 BGN sang 718.19 GMT
100 BGN
1,436.39 GMT
Đổi 100 BGN sang 1,436.39 GMT
200 BGN
2,872.78 GMT
Đổi 200 BGN sang 2,872.78 GMT
500 BGN
7,181.94 GMT
Đổi 500 BGN sang 7,181.94 GMT
1000 BGN
14,363.88 GMT
Đổi 1000 BGN sang 14,363.88 GMT
2000 BGN
28,727.76 GMT
Đổi 2000 BGN sang 28,727.76 GMT
5000 BGN
71,819.39 GMT
Đổi 5000 BGN sang 71,819.39 GMT
10000 BGN
143,638.79 GMT
Đổi 10000 BGN sang 143,638.79 GMT
50000 BGN
718,193.94 GMT
Đổi 50000 BGN sang 718,193.94 GMT
100000 BGN
1,436,387.87 GMT
Đổi 100000 BGN sang 1,436,387.87 GMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành GMT toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo GMT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang GMT, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMT/BGN
GMT/BGN: 1 GMT = 0.06962 BGN; 2025/09/21 20:53:57
Trong 1D vừa qua, GMT đã thay đổi -0.87% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GMT(GMT) đã thay đổi -0.87% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành GMT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GMT sang BGN: Biến động và thay đổi giá của GMT/BGN
Giá GMT cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.07357 BGN trong khi giá GMT thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.06843 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GMT theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMT theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07172 BGN | 0.07357 BGN | 0.07829 BGN | 0.09877 BGN |
Thấp | 0.06942 BGN | 0.06843 BGN | 0.06329 BGN | 0.06329 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.87% | -4.48% | -5.94% | -0.53% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMT (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMT bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GMT
Số liệu thị trường GMT sang BGN
GMT/BGN:
лв0.06962
Khối lượng GMT 24 giờ:
лв27,268,750.47
Vốn hóa thị trường GMT:
лв216,612,809.26
Nguồn cung lưu hành GMT:
3.11B GMT
Tỷ giá GMT sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GMT thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GMT là лв0.06962 mỗi GMT, với tổng vốn hoá thị trường của лв216,612,809.26 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,111,400,200 GMT. Khối lượng giao dịch của GMT đã thay đổi +14.85% (лв3,524,811.49 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMT là лв23,743,938.98.
Thông tin thêm về GMT trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GMT phổ biến nhất là GMT sang BGN, trong đó mã của GMT là GMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 115686.07 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 237.50 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98471.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85850.63 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 159473.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 615947.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10191861.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.36 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMT sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMT sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GMT phổ biến

GMT đến TWD
1 GMT thành NT$1.26 TWD

GMT đến CNY
1 GMT thành ¥0.2978 CNY

GMT đến USD
1 GMT thành $0.04184 USD

GMT đến EUR
1 GMT thành €0.03561 EUR

GMT đến CAD
1 GMT thành C$0.05768 CAD
GMT đến BGN
1 GMT thành лв0.06962 BGN

GMT đến KRW
1 GMT thành ₩58.46 KRW

GMT đến JPY
1 GMT thành ¥6.19 JPY

GMT đến GBP
1 GMT thành £0.03105 GBP

GMT đến BRL
1 GMT thành R$0.2228 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

AVNT đến BGN
1 AVNT thành лв3.79 BGN

ASTER đến BGN
1 ASTER thành лв2.45 BGN

WLFI đến BGN
1 WLFI thành лв0.4107 BGN

BNB đến BGN
1 BNB thành лв1,739.51 BGN

ETH đến BGN
1 ETH thành лв7,466.07 BGN

BTC đến BGN
1 BTC thành лв192,176.87 BGN

THE đến BGN
1 THE thành лв0.8728 BGN

OPEN đến BGN
1 OPEN thành лв1.59 BGN

WOD đến BGN
1 WOD thành лв0.1327 BGN

AEVO đến BGN
1 AEVO thành лв0.2171 BGN
Bảng chuyển đổi từ GMT sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của GMT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMT thành Lev Bulgari đã thay đổi -4.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.87%, đạt mức cao nhất là 0.07172 BGN và mức thấp nhất là 0.06942 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 GMT là лв0.07401 BGN , thay đổi -5.94% so với giá hiện tại. GMT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.06% so với năm trước.
-лв
0.1627BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:53 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMT | лв0.03481 | лв0.03511 | -0.87% |
1 GMT | лв0.06962 | лв0.07023 | -0.87% |
5 GMT | лв0.3481 | лв0.3511 | -0.87% |
10 GMT | лв0.6962 | лв0.7023 | -0.87% |
50 GMT | лв3.48 | лв3.51 | -0.87% |
100 GMT | лв6.96 | лв7.02 | -0.87% |
500 GMT | лв34.81 | лв35.11 | -0.87% |
1000 GMT | лв69.62 | лв70.23 | -0.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMT/BGN
1 GMT bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 GMT (GMT) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.06962.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMT với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.36 GMT đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMT sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMT sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMT bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 71.82 GMT, trong khi 5 GMT sẽ có giá khoảng 0.3481BGN.
Giá cao nhất của GMT/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMT tính theo BGN là лв6.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMT/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GMT tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GMT (GMT) đã giảm 4.48%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GMT (GMT) đã giảm 5.94% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMT thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GMT và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMT/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMT/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMT/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMT/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GMT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GMT: GMT sang Đô la Mỹ (USD), GMT sang Euro (EUR), GMT sang Bảng Anh (GBP), GMT sang Đô la Canada (CAD), GMT sang Rupee Ấn Độ (INR), GMT sang Rupee Pakistan (PKR), GMT sang Real Brazil (BRL), GMT sang ...
Giá của GMT ở Mỹ là $0.04184 USD. Ngoài ra, giá của GMT là €0.03561 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03105 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05768 CAD ở Canada, ₹3.69 INR ở Ấn Độ, ₨11.88 PKR ở Pakistan, R$0.2228 BRL ở Brazil, ...
Cặp GMT phổ biến nhất là GMT sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 GMT (GMT) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.06962.
Giá của GMT ở Mỹ là $0.04184 USD. Ngoài ra, giá của GMT là €0.03561 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03105 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05768 CAD ở Canada, ₹3.69 INR ở Ấn Độ, ₨11.88 PKR ở Pakistan, R$0.2228 BRL ở Brazil, ...
Cặp GMT phổ biến nhất là GMT sang Lev Bulgari(BGN). Giá của 1 GMT (GMT) ở Lev Bulgari (BGN) là лв0.06962.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.