Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FLR thành TND

FLR/TND: 1 FLR = 0.06684 TND. Giá chuyển đổi 1 Flare (FLR) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.06684 TND hôm nay.
FLR
FLR
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLR/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flare (FLR) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLR hiện có giá trị là 0.06684 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLR hiện có giá 0.06684 TND, nghĩa là mua 5 FLR sẽ mất 0.3342 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 14.96 FLR và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 74.8 FLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FLR sang TND

Chuyển đổi TND sang FLR

Flare
Dinar Tunisia
1 FLR
0.06684  TND
Đổi 1 FLR sang 0.06684 TND
2 FLR
0.1337  TND
Đổi 2 FLR sang 0.1337 TND
5 FLR
0.3342  TND
Đổi 5 FLR sang 0.3342 TND
10 FLR
0.6684  TND
Đổi 10 FLR sang 0.6684 TND
20 FLR
1.34  TND
Đổi 20 FLR sang 1.34 TND
50 FLR
3.34  TND
Đổi 50 FLR sang 3.34 TND
100 FLR
6.68  TND
Đổi 100 FLR sang 6.68 TND
200 FLR
13.37  TND
Đổi 200 FLR sang 13.37 TND
500 FLR
33.42  TND
Đổi 500 FLR sang 33.42 TND
1000 FLR
66.84  TND
Đổi 1000 FLR sang 66.84 TND
5000 FLR
334.2  TND
Đổi 5000 FLR sang 334.2 TND
10000 FLR
668.41  TND
Đổi 10000 FLR sang 668.41 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLR thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Flare tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLR sang TND, lên đến 10000 FLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Flare
1 TND
14.96 FLR
Đổi 1 TND sang 14.96 FLR
10 TND
149.61 FLR
Đổi 10 TND sang 149.61 FLR
50 TND
748.05 FLR
Đổi 50 TND sang 748.05 FLR
100 TND
1,496.09 FLR
Đổi 100 TND sang 1,496.09 FLR
200 TND
2,992.19 FLR
Đổi 200 TND sang 2,992.19 FLR
500 TND
7,480.47 FLR
Đổi 500 TND sang 7,480.47 FLR
1000 TND
14,960.95 FLR
Đổi 1000 TND sang 14,960.95 FLR
2000 TND
29,921.89 FLR
Đổi 2000 TND sang 29,921.89 FLR
5000 TND
74,804.73 FLR
Đổi 5000 TND sang 74,804.73 FLR
10000 TND
149,609.46 FLR
Đổi 10000 TND sang 149,609.46 FLR
50000 TND
748,047.31 FLR
Đổi 50000 TND sang 748,047.31 FLR
100000 TND
1,496,094.62 FLR
Đổi 100000 TND sang 1,496,094.62 FLR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành FLR toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Flare đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang FLR, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FLR/TND

FLR/TND: 1 FLR = 0.06684 TND; 2025/07/26 02:52:54
Trong 1D vừa qua, Flare đã thay đổi -0.19% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flare(FLR) đã thay đổi -0.19% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành FLR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FLR sang TND: Biến động và thay đổi giá của Flare/TND

Giá Flare cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.05168 TND trong khi giá Flare thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.04828 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flare theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLR theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04929 TND
0.05168 TND
0.05676 TND
0.06289 TND
Thấp
0.04828 TND
0.04828 TND
0.04410 TND
0.03216 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.19%
-4.38%
-7.29%
+40.03%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FLR (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLR bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Flare

Số liệu thị trường FLR sang TND

FLR/TND:
د.ت0.06684
Khối lượng FLR 24 giờ:
د.ت47,975,499.51
Vốn hóa thị trường FLR:
د.ت4,660,942,451.8
Nguồn cung lưu hành FLR:
69.73B FLR

Tỷ giá FLR sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Flare thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Flare là د.ت0.06684 mỗi FLR, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت4,660,942,451.8 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,732,110,000 FLR. Khối lượng giao dịch của Flare đã thay đổi -38.39% (د.ت-29,888,350.15 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLR là د.ت77,863,849.66.

Thông tin thêm về Flare trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flare phổ biến nhất là FLR sang TND, trong đó mã của Flare là FLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117256.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3712.65 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 186.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 99820.55 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87285.82 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 160606.38 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652486.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10143435.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.01 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FLR sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FLR sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Flare phổ biến

popular info Dinar Tunisia
FLR đến TND
1 FLR thành د.ت0.06684 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
FLR đến TWD
1 FLR thành NT$0.6745 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FLR đến CNY
1 FLR thành ¥0.1639 CNY
popular info Đô la Mỹ
FLR đến USD
1 FLR thành $0.02288 USD
popular info Euro
FLR đến EUR
1 FLR thành €0.01948 EUR
popular info Đô la Canada
FLR đến CAD
1 FLR thành C$0.03134 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FLR đến KRW
1 FLR thành ₩31.65 KRW
popular info Yên Nhật
FLR đến JPY
1 FLR thành ¥3.38 JPY
popular info Bảng Anh
FLR đến GBP
1 FLR thành £0.01703 GBP
popular info Real Brazil
FLR đến BRL
1 FLR thành R$0.1273 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Hedera
HBAR đến TND
1 HBAR thành د.ت0.7766 TND
other assets Bitcoin
BTC đến TND
1 BTC thành د.ت343,925 TND
other assets IDEX
IDEX đến TND
1 IDEX thành د.ت0.08714 TND
other assets Bitcoin Cash
BCH đến TND
1 BCH thành د.ت1,628.97 TND
other assets Electroneum
ETN đến TND
1 ETN thành د.ت0.01047 TND
other assets REI Network
REI đến TND
1 REI thành د.ت0.07850 TND
other assets CatCoin
CAT đến TND
1 CAT thành د.ت0.{9}4536 TND
other assets peaq
PEAQ đến TND
1 PEAQ thành د.ت0.2307 TND
other assets district0x
DNT đến TND
1 DNT thành د.ت0.1036 TND
other assets Sky
SKY đến TND
1 SKY thành د.ت0.2744 TND

Bảng chuyển đổi từ FLR sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Flare đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLR thành Dinar Tunisia đã thay đổi -4.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.19%, đạt mức cao nhất là 0.04929 TND và mức thấp nhất là 0.04828 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 FLR là د.ت0.07066 TND , thay đổi -7.29% so với giá hiện tại. Flare đã thay đổi
-د.ت
0.01449TND
, tương đương mức thay đổi -22.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:52 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FLR
د.ت0.03342د.ت0.03347
-0.19%
1 FLR
د.ت0.06684د.ت0.06693
-0.19%
5 FLR
د.ت0.3342د.ت0.3347
-0.19%
10 FLR
د.ت0.6684د.ت0.6693
-0.19%
50 FLR
د.ت3.34د.ت3.35
-0.19%
100 FLR
د.ت6.68د.ت6.69
-0.19%
500 FLR
د.ت33.42د.ت33.47
-0.19%
1000 FLR
د.ت66.84د.ت66.93
-0.19%

Câu Hỏi Thường Gặp FLR/TND

1 Flare bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Flare (FLR) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.06684.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLR với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.96 FLR đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLR sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLR sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLR bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 74.8 FLR, trong khi 5 FLR sẽ có giá khoảng 0.3342TND.
Giá cao nhất của FLR/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLR tính theo TND là د.ت0.2329. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLR/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flare tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã giảm 4.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã giảm 7.29% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLR thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flare và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLR/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLR/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLR/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLR/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flare và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flare: FLR sang Đô la Mỹ (USD), FLR sang Euro (EUR), FLR sang Bảng Anh (GBP), FLR sang Đô la Canada (CAD), FLR sang Rupee Ấn Độ (INR), FLR sang Rupee Pakistan (PKR), FLR sang Real Brazil (BRL), FLR sang ...
Giá của Flare ở Mỹ là $0.02288 USD. Ngoài ra, giá của Flare là €0.01948 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01703 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03134 CAD ở Canada, ₹1.98 INR ở Ấn Độ, ₨6.49 PKR ở Pakistan, R$0.1273 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flare phổ biến nhất là FLR sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 Flare (FLR) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.06684.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.