Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FLR thành DZD

FLR/DZD: 1 FLR = 2.89 DZD. Giá chuyển đổi 1 Flare (FLR) thành Dinar Algeria (DZD) là 2.89 DZD hôm nay.
FLR
FLR
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLR/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flare (FLR) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLR hiện có giá trị là 2.89 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLR hiện có giá 2.89 DZD, nghĩa là mua 5 FLR sẽ mất 14.47 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.3454 FLR và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 1.73 FLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FLR sang DZD

Chuyển đổi DZD sang FLR

Flare
Dinar Algeria
1 FLR
2.89  DZD
Đổi 1 FLR sang 2.89 DZD
2 FLR
5.79  DZD
Đổi 2 FLR sang 5.79 DZD
5 FLR
14.47  DZD
Đổi 5 FLR sang 14.47 DZD
10 FLR
28.95  DZD
Đổi 10 FLR sang 28.95 DZD
20 FLR
57.9  DZD
Đổi 20 FLR sang 57.9 DZD
50 FLR
144.75  DZD
Đổi 50 FLR sang 144.75 DZD
100 FLR
289.5  DZD
Đổi 100 FLR sang 289.5 DZD
200 FLR
578.99  DZD
Đổi 200 FLR sang 578.99 DZD
500 FLR
1,447.48  DZD
Đổi 500 FLR sang 1,447.48 DZD
1000 FLR
2,894.95  DZD
Đổi 1000 FLR sang 2,894.95 DZD
5000 FLR
14,474.76  DZD
Đổi 5000 FLR sang 14,474.76 DZD
10000 FLR
28,949.51  DZD
Đổi 10000 FLR sang 28,949.51 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLR thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Flare tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLR sang DZD, lên đến 10000 FLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Flare
1 DZD
0.3454 FLR
Đổi 1 DZD sang 0.3454 FLR
10 DZD
3.45 FLR
Đổi 10 DZD sang 3.45 FLR
50 DZD
17.27 FLR
Đổi 50 DZD sang 17.27 FLR
100 DZD
34.54 FLR
Đổi 100 DZD sang 34.54 FLR
200 DZD
69.09 FLR
Đổi 200 DZD sang 69.09 FLR
500 DZD
172.71 FLR
Đổi 500 DZD sang 172.71 FLR
1000 DZD
345.43 FLR
Đổi 1000 DZD sang 345.43 FLR
2000 DZD
690.86 FLR
Đổi 2000 DZD sang 690.86 FLR
5000 DZD
1,727.14 FLR
Đổi 5000 DZD sang 1,727.14 FLR
10000 DZD
3,454.29 FLR
Đổi 10000 DZD sang 3,454.29 FLR
50000 DZD
17,271.45 FLR
Đổi 50000 DZD sang 17,271.45 FLR
100000 DZD
34,542.89 FLR
Đổi 100000 DZD sang 34,542.89 FLR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành FLR toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Flare đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang FLR, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FLR/DZD

FLR/DZD: 1 FLR = 2.89 DZD; 2025/07/23 21:50:29
Trong 1D vừa qua, Flare đã thay đổi -0.19% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flare(FLR) đã thay đổi -0.19% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành FLR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FLR sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Flare/DZD

Giá Flare cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 2.29 DZD trong khi giá Flare thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 2.14 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flare theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLR theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
2.19 DZD
2.29 DZD
2.52 DZD
2.79 DZD
Thấp
2.14 DZD
2.14 DZD
1.96 DZD
1.43 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.19%
-4.38%
-7.29%
+40.03%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FLR (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLR bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Flare

Số liệu thị trường FLR sang DZD

FLR/DZD:
د.ج2.89
Khối lượng FLR 24 giờ:
د.ج12,508,808,034.2
Vốn hóa thị trường FLR:
د.ج201,978,512,779.45
Nguồn cung lưu hành FLR:
69.77B FLR

Tỷ giá FLR sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Flare thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Flare là د.ج2.89 mỗi FLR, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج201,978,512,779.45 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,769,224,000 FLR. Khối lượng giao dịch của Flare đã thay đổi +85.41% (د.ج5,762,336,632.47 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLR là د.ج6,746,471,401.73.

Thông tin thêm về Flare trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flare phổ biến nhất là FLR sang DZD, trong đó mã của Flare là FLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118489.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3689.48 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.45 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100656.60 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87255.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161192.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654392.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10232066.71 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 40.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FLR sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FLR sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Flare phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FLR đến TWD
1 FLR thành NT$0.6533 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FLR đến CNY
1 FLR thành ¥0.1599 CNY
popular info Đô la Mỹ
FLR đến USD
1 FLR thành $0.02233 USD
popular info Dinar Algeria
FLR đến DZD
1 FLR thành د.ج2.89 DZD
popular info Euro
FLR đến EUR
1 FLR thành €0.01897 EUR
popular info Đô la Canada
FLR đến CAD
1 FLR thành C$0.03038 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FLR đến KRW
1 FLR thành ₩30.7 KRW
popular info Yên Nhật
FLR đến JPY
1 FLR thành ¥3.27 JPY
popular info Bảng Anh
FLR đến GBP
1 FLR thành £0.01645 GBP
popular info Real Brazil
FLR đến BRL
1 FLR thành R$0.1233 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets XRP
XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج402.05 DZD
other assets Sahara AI
SAHARA đến DZD
1 SAHARA thành د.ج16.94 DZD
other assets Baby Grok (babygrok.ai)
BABYGROK đến DZD
1 BABYGROK thành د.ج0.{5}1692 DZD
other assets BNB
BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج98,670.59 DZD
other assets Newton Protocol
NEWT đến DZD
1 NEWT thành د.ج50.12 DZD
other assets MemeCore
M đến DZD
1 M thành د.ج59.12 DZD
other assets Smooth Love Potion
SLP đến DZD
1 SLP thành د.ج0.2925 DZD
other assets PancakeSwap
CAKE đến DZD
1 CAKE thành د.ج344.43 DZD
other assets Caldera
ERA đến DZD
1 ERA thành د.ج162.3 DZD
other assets Hyperlane
HYPER đến DZD
1 HYPER thành د.ج50.26 DZD

Bảng chuyển đổi từ FLR sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của Flare đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLR thành Dinar Algeria đã thay đổi -4.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.19%, đạt mức cao nhất là 2.19 DZD và mức thấp nhất là 2.14 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 FLR là د.ج3.06 DZD , thay đổi -7.29% so với giá hiện tại. Flare đã thay đổi
-د.ج
0.6430DZD
, tương đương mức thay đổi -22.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:50 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FLR
د.ج1.45د.ج1.45
-0.19%
1 FLR
د.ج2.89د.ج2.9
-0.19%
5 FLR
د.ج14.47د.ج14.5
-0.19%
10 FLR
د.ج28.95د.ج28.99
-0.19%
50 FLR
د.ج144.75د.ج144.95
-0.19%
100 FLR
د.ج289.5د.ج289.9
-0.19%
500 FLR
د.ج1,447.48د.ج1,449.52
-0.19%
1000 FLR
د.ج2,894.95د.ج2,899.05
-0.19%

Câu Hỏi Thường Gặp FLR/DZD

1 Flare bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Flare (FLR) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج2.89.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLR với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3454 FLR đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLR sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLR sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLR bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 1.73 FLR, trong khi 5 FLR sẽ có giá khoảng 14.47DZD.
Giá cao nhất của FLR/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLR tính theo DZD là د.ج10.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLR/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flare tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã giảm 4.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã giảm 7.29% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLR thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flare và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLR/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLR/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLR/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLR/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flare và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flare: FLR sang Đô la Mỹ (USD), FLR sang Euro (EUR), FLR sang Bảng Anh (GBP), FLR sang Đô la Canada (CAD), FLR sang Rupee Ấn Độ (INR), FLR sang Rupee Pakistan (PKR), FLR sang Real Brazil (BRL), FLR sang ...
Giá của Flare ở Mỹ là $0.02233 USD. Ngoài ra, giá của Flare là €0.01897 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01645 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03038 CAD ở Canada, ₹1.93 INR ở Ấn Độ, ₨6.36 PKR ở Pakistan, R$0.1233 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flare phổ biến nhất là FLR sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Flare (FLR) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج2.89.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.