Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118984.76 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$228.4M (1 ngày); +$1.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118984.76 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$228.4M (1 ngày); +$1.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.92%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118984.76 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$228.4M (1 ngày); +$1.65B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLR thành BRL
FLR/BRL: 1 FLR = 0.1262 BRL. Giá chuyển đổi 1 Flare (FLR) thành Real Brazil (BRL) là 0.1262 BRL hôm nay.

FLR
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLR/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flare (FLR) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLR hiện có giá trị là 0.1262 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLR hiện có giá 0.1262 BRL, nghĩa là mua 5 FLR sẽ mất 0.6312 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 7.92 FLR và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 39.61 FLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLR sang BRL
Chuyển đổi BRL sang FLR
Flare
Real Brazil
1 FLR
0.1262 BRL
Đổi 1 FLR sang 0.1262 BRL
2 FLR
0.2525 BRL
Đổi 2 FLR sang 0.2525 BRL
5 FLR
0.6312 BRL
Đổi 5 FLR sang 0.6312 BRL
10 FLR
1.26 BRL
Đổi 10 FLR sang 1.26 BRL
20 FLR
2.52 BRL
Đổi 20 FLR sang 2.52 BRL
50 FLR
6.31 BRL
Đổi 50 FLR sang 6.31 BRL
100 FLR
12.62 BRL
Đổi 100 FLR sang 12.62 BRL
200 FLR
25.25 BRL
Đổi 200 FLR sang 25.25 BRL
500 FLR
63.12 BRL
Đổi 500 FLR sang 63.12 BRL
1000 FLR
126.24 BRL
Đổi 1000 FLR sang 126.24 BRL
5000 FLR
631.2 BRL
Đổi 5000 FLR sang 631.2 BRL
10000 FLR
1,262.4 BRL
Đổi 10000 FLR sang 1,262.4 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLR thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của Flare tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLR sang BRL, lên đến 10000 FLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
Flare
1 BRL
7.92 FLR
Đổi 1 BRL sang 7.92 FLR
10 BRL
79.21 FLR
Đổi 10 BRL sang 79.21 FLR
50 BRL
396.07 FLR
Đổi 50 BRL sang 396.07 FLR
100 BRL
792.14 FLR
Đổi 100 BRL sang 792.14 FLR
200 BRL
1,584.28 FLR
Đổi 200 BRL sang 1,584.28 FLR
500 BRL
3,960.71 FLR
Đổi 500 BRL sang 3,960.71 FLR
1000 BRL
7,921.42 FLR
Đổi 1000 BRL sang 7,921.42 FLR
2000 BRL
15,842.85 FLR
Đổi 2000 BRL sang 15,842.85 FLR
5000 BRL
39,607.12 FLR
Đổi 5000 BRL sang 39,607.12 FLR
10000 BRL
79,214.25 FLR
Đổi 10000 BRL sang 79,214.25 FLR
50000 BRL
396,071.23 FLR
Đổi 50000 BRL sang 396,071.23 FLR
100000 BRL
792,142.46 FLR
Đổi 100000 BRL sang 792,142.46 FLR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành FLR toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo Flare đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang FLR, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLR/BRL
FLR/BRL: 1 FLR = 0.1262 BRL; 2025/07/24 03:04:52
Trong 1D vừa qua, Flare đã thay đổi -0.19% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flare(FLR) đã thay đổi -0.19% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành FLR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FLR sang BRL: Biến động và thay đổi giá của Flare/BRL
Giá Flare cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.09760 BRL trong khi giá Flare thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.09119 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flare theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLR theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09309 BRL | 0.09760 BRL | 0.1072 BRL | 0.1188 BRL |
Thấp | 0.09119 BRL | 0.09119 BRL | 0.08329 BRL | 0.06074 BRL |
Bình thường | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.19% | -4.38% | -7.29% | +40.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLR (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLR bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Flare
Số liệu thị trường FLR sang BRL
FLR/BRL:
R$0.1262
Khối lượng FLR 24 giờ:
R$460,170,118
Vốn hóa thị trường FLR:
R$8,808,628,732.81
Nguồn cung lưu hành FLR:
69.78B FLR
Tỷ giá FLR sang BRL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Flare thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flare là R$0.1262 mỗi FLR, với tổng vốn hoá thị trường của R$8,808,628,732.81 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,776,890,000 FLR. Khối lượng giao dịch của Flare đã thay đổi +20.19% (R$77,303,140.05 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLR là R$382,866,977.95.
Thông tin thêm về Flare trên Bitget
Thông tin Real Brazil
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flare phổ biến nhất là FLR sang BRL, trong đó mã của Flare là FLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3637.66 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.22 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 190.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101191.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87701.83 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161997.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 657001.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10285890.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLR sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLR sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Flare phổ biến

FLR đến TWD
1 FLR thành NT$0.6702 TWD

FLR đến CNY
1 FLR thành ¥0.1638 CNY

FLR đến USD
1 FLR thành $0.02288 USD

FLR đến EUR
1 FLR thành €0.01944 EUR

FLR đến CAD
1 FLR thành C$0.03113 CAD

FLR đến KRW
1 FLR thành ₩31.44 KRW

FLR đến JPY
1 FLR thành ¥3.35 JPY

FLR đến GBP
1 FLR thành £0.01685 GBP

FLR đến BRL
1 FLR thành R$0.1262 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BRL

XRP đến BRL
1 XRP thành R$17.75 BRL

SAHARA đến BRL
1 SAHARA thành R$0.8616 BRL

DOGE đến BRL
1 DOGE thành R$1.35 BRL

PUMP đến BRL
1 PUMP thành R$0.01787 BRL

NEWT đến BRL
1 NEWT thành R$2.3 BRL

M đến BRL
1 M thành R$2.46 BRL

XLM đến BRL
1 XLM thành R$2.39 BRL

BNB đến BRL
1 BNB thành R$4,323.89 BRL

HYPER đến BRL
1 HYPER thành R$2.23 BRL

HBAR đến BRL
1 HBAR thành R$1.37 BRL
Bảng chuyển đổi từ FLR sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của Flare đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLR thành Real Brazil đã thay đổi -4.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.19%, đạt mức cao nhất là 0.09309 BRL và mức thấp nhất là 0.09119 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 FLR là R$0.1335 BRL , thay đổi -7.29% so với giá hiện tại. Flare đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -22.98% so với năm trước.
-R$
0.02737BRL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLR | R$0.06312 | R$0.06321 | -0.19% |
1 FLR | R$0.1262 | R$0.1264 | -0.19% |
5 FLR | R$0.6312 | R$0.6321 | -0.19% |
10 FLR | R$1.26 | R$1.26 | -0.19% |
50 FLR | R$6.31 | R$6.32 | -0.19% |
100 FLR | R$12.62 | R$12.64 | -0.19% |
500 FLR | R$63.12 | R$63.21 | -0.19% |
1000 FLR | R$126.24 | R$126.41 | -0.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLR/BRL
1 Flare bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 Flare (FLR) trong Real Brazil (BRL) là R$0.1262.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLR với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.92 FLR đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLR sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLR sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLR bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 39.61 FLR, trong khi 5 FLR sẽ có giá khoảng 0.6312BRL.
Giá cao nhất của FLR/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLR tính theo BRL là R$0.4398. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLR/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flare tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã giảm 4.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã giảm 7.29% so với Real Brazil (BRL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLR thành BRL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flare và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLR/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLR/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLR/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLR/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flare và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flare: FLR sang Đô la Mỹ (USD), FLR sang Euro (EUR), FLR sang Bảng Anh (GBP), FLR sang Đô la Canada (CAD), FLR sang Rupee Ấn Độ (INR), FLR sang Rupee Pakistan (PKR), FLR sang Real Brazil (BRL), FLR sang ...
Giá của Flare ở Mỹ là $0.02288 USD. Ngoài ra, giá của Flare là €0.01944 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01685 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03113 CAD ở Canada, ₹1.98 INR ở Ấn Độ, ₨6.53 PKR ở Pakistan, R$0.1262 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flare phổ biến nhất là FLR sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Flare (FLR) ở Real Brazil (BRL) là R$0.1262.
Giá của Flare ở Mỹ là $0.02288 USD. Ngoài ra, giá của Flare là €0.01944 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01685 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03113 CAD ở Canada, ₹1.98 INR ở Ấn Độ, ₨6.53 PKR ở Pakistan, R$0.1262 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flare phổ biến nhất là FLR sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Flare (FLR) ở Real Brazil (BRL) là R$0.1262.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
