Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118320.04 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118320.04 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118320.04 (-0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLR thành IQD
FLR/IQD: 1 FLR = 34.46 IQD. Giá chuyển đổi 1 Flare (FLR) thành Dinar Iraq (IQD) là 34.46 IQD hôm nay.

FLR
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLR/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flare (FLR) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLR hiện có giá trị là 34.46 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLR hiện có giá 34.46 IQD, nghĩa là mua 5 FLR sẽ mất 172.31 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.02902 FLR và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.1451 FLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLR sang IQD
Chuyển đổi IQD sang FLR
Flare
Dinar Iraq
1 FLR
34.46 IQD
Đổi 1 FLR sang 34.46 IQD
2 FLR
68.92 IQD
Đổi 2 FLR sang 68.92 IQD
5 FLR
172.31 IQD
Đổi 5 FLR sang 172.31 IQD
10 FLR
344.62 IQD
Đổi 10 FLR sang 344.62 IQD
20 FLR
689.23 IQD
Đổi 20 FLR sang 689.23 IQD
50 FLR
1,723.08 IQD
Đổi 50 FLR sang 1,723.08 IQD
100 FLR
3,446.15 IQD
Đổi 100 FLR sang 3,446.15 IQD
200 FLR
6,892.31 IQD
Đổi 200 FLR sang 6,892.31 IQD
500 FLR
17,230.77 IQD
Đổi 500 FLR sang 17,230.77 IQD
1000 FLR
34,461.54 IQD
Đổi 1000 FLR sang 34,461.54 IQD
5000 FLR
172,307.71 IQD
Đổi 5000 FLR sang 172,307.71 IQD
10000 FLR
344,615.42 IQD
Đổi 10000 FLR sang 344,615.42 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLR thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Flare tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLR sang IQD, lên đến 10000 FLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Flare
1 IQD
0.02902 FLR
Đổi 1 IQD sang 0.02902 FLR
10 IQD
0.2902 FLR
Đổi 10 IQD sang 0.2902 FLR
50 IQD
1.45 FLR
Đổi 50 IQD sang 1.45 FLR
100 IQD
2.9 FLR
Đổi 100 IQD sang 2.9 FLR
200 IQD
5.8 FLR
Đổi 200 IQD sang 5.8 FLR
500 IQD
14.51 FLR
Đổi 500 IQD sang 14.51 FLR
1000 IQD
29.02 FLR
Đổi 1000 IQD sang 29.02 FLR
2000 IQD
58.04 FLR
Đổi 2000 IQD sang 58.04 FLR
5000 IQD
145.09 FLR
Đổi 5000 IQD sang 145.09 FLR
10000 IQD
290.18 FLR
Đổi 10000 IQD sang 290.18 FLR
50000 IQD
1,450.89 FLR
Đổi 50000 IQD sang 1,450.89 FLR
100000 IQD
2,901.79 FLR
Đổi 100000 IQD sang 2,901.79 FLR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành FLR toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Flare đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang FLR, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLR/IQD
FLR/IQD: 1 FLR = 34.46 IQD; 2025/07/23 10:54:50
Trong 1D vừa qua, Flare đã thay đổi -0.19% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flare(FLR) đã thay đổi -0.19% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành FLR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FLR sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Flare/IQD
Giá Flare cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 23.08 IQD trong khi giá Flare thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 21.57 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flare theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLR theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 22.01 IQD | 23.08 IQD | 25.35 IQD | 28.09 IQD |
Thấp | 21.57 IQD | 21.57 IQD | 19.7 IQD | 14.36 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.19% | -4.38% | -7.29% | +40.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLR (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLR bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Flare
Số liệu thị trường FLR sang IQD
FLR/IQD:
ع.د34.46
Khối lượng FLR 24 giờ:
ع.د136,615,979,542.67
Vốn hóa thị trường FLR:
ع.د2,404,355,146,824.53
Nguồn cung lưu hành FLR:
69.77B FLR
Tỷ giá FLR sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Flare thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flare là ع.د34.46 mỗi FLR, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د2,404,355,146,824.53 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,769,224,000 FLR. Khối lượng giao dịch của Flare đã thay đổi +511.63% (ع.د114,279,456,971.25 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLR là ع.د22,336,522,571.42.
Thông tin thêm về Flare trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flare phổ biến nhất là FLR sang IQD, trong đó mã của Flare là FLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118489.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3689.48 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.45 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 100964.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87504.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160955.78 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 659570.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10240123.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.97 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLR sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLR sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Flare phổ biến
FLR đến IQD
1 FLR thành ع.د34.46 IQD

FLR đến TWD
1 FLR thành NT$0.7744 TWD

FLR đến CNY
1 FLR thành ¥0.1893 CNY

FLR đến USD
1 FLR thành $0.02641 USD

FLR đến EUR
1 FLR thành €0.02250 EUR

FLR đến CAD
1 FLR thành C$0.03587 CAD

FLR đến KRW
1 FLR thành ₩36.41 KRW

FLR đến JPY
1 FLR thành ¥3.87 JPY

FLR đến GBP
1 FLR thành £0.01950 GBP

FLR đến BRL
1 FLR thành R$0.1470 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,037,555.82 IQD

BABYGROK đến IQD
1 BABYGROK thành ع.د0.{4}1963 IQD

SYN đến IQD
1 SYN thành ع.د247.18 IQD

C đến IQD
1 C thành ع.د519.94 IQD

WLD đến IQD
1 WLD thành ع.د1,660.71 IQD

SLP đến IQD
1 SLP thành ع.د3.35 IQD

KOGE đến IQD
1 KOGE thành ع.د62,655.07 IQD

CAKE đến IQD
1 CAKE thành ع.د3,773.2 IQD

M đến IQD
1 M thành ع.د538.88 IQD

AERGO đến IQD
1 AERGO thành ع.د196.22 IQD
Bảng chuyển đổi từ FLR sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Flare đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLR thành Dinar Iraq đã thay đổi -4.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.19%, đạt mức cao nhất là 22.01 IQD và mức thấp nhất là 21.57 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 FLR là ع.د36.17 IQD , thay đổi -7.29% so với giá hiện tại. Flare đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -22.98% so với năm trước.
-ع.د
6.47IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLR | ع.د17.23 | ع.د17.25 | -0.19% |
1 FLR | ع.د34.46 | ع.د34.5 | -0.19% |
5 FLR | ع.د172.31 | ع.د172.51 | -0.19% |
10 FLR | ع.د344.62 | ع.د345.03 | -0.19% |
50 FLR | ع.د1,723.08 | ع.د1,725.14 | -0.19% |
100 FLR | ع.د3,446.15 | ع.د3,450.28 | -0.19% |
500 FLR | ع.د17,230.77 | ع.د17,251.39 | -0.19% |
1000 FLR | ع.د34,461.54 | ع.د34,502.78 | -0.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLR/IQD
1 Flare bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Flare (FLR) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د34.46.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLR với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02902 FLR đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLR sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLR sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLR bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.1451 FLR, trong khi 5 FLR sẽ có giá khoảng 172.31IQD.
Giá cao nhất của FLR/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLR tính theo IQD là ع.د104. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLR/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flare tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã giảm 4.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã giảm 7.29% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLR thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flare và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLR/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLR/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLR/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLR/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flare và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flare: FLR sang Đô la Mỹ (USD), FLR sang Euro (EUR), FLR sang Bảng Anh (GBP), FLR sang Đô la Canada (CAD), FLR sang Rupee Ấn Độ (INR), FLR sang Rupee Pakistan (PKR), FLR sang Real Brazil (BRL), FLR sang ...
Giá của Flare ở Mỹ là $0.02641 USD. Ngoài ra, giá của Flare là €0.02250 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01950 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03587 CAD ở Canada, ₹2.28 INR ở Ấn Độ, ₨7.5 PKR ở Pakistan, R$0.1470 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flare phổ biến nhất là FLR sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Flare (FLR) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د34.46.
Giá của Flare ở Mỹ là $0.02641 USD. Ngoài ra, giá của Flare là €0.02250 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01950 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03587 CAD ở Canada, ₹2.28 INR ở Ấn Độ, ₨7.5 PKR ở Pakistan, R$0.1470 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flare phổ biến nhất là FLR sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Flare (FLR) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د34.46.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
