Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119302.77 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.8M (1 ngày); +$1.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119302.77 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.8M (1 ngày); +$1.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.76%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119302.77 (+0.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.8M (1 ngày); +$1.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLR thành ILS
FLR/ILS: 1 FLR = 0.08192 ILS. Giá chuyển đổi 1 Flare (FLR) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.08192 ILS hôm nay.

FLR
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLR/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flare (FLR) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLR hiện có giá trị là 0.08192 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLR hiện có giá 0.08192 ILS, nghĩa là mua 5 FLR sẽ mất 0.4096 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 12.21 FLR và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 61.04 FLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLR sang ILS
Chuyển đổi ILS sang FLR
Flare
Shekel Israel mới
1 FLR
0.08192 ILS
Đổi 1 FLR sang 0.08192 ILS
2 FLR
0.1638 ILS
Đổi 2 FLR sang 0.1638 ILS
5 FLR
0.4096 ILS
Đổi 5 FLR sang 0.4096 ILS
10 FLR
0.8192 ILS
Đổi 10 FLR sang 0.8192 ILS
20 FLR
1.64 ILS
Đổi 20 FLR sang 1.64 ILS
50 FLR
4.1 ILS
Đổi 50 FLR sang 4.1 ILS
100 FLR
8.19 ILS
Đổi 100 FLR sang 8.19 ILS
200 FLR
16.38 ILS
Đổi 200 FLR sang 16.38 ILS
500 FLR
40.96 ILS
Đổi 500 FLR sang 40.96 ILS
1000 FLR
81.92 ILS
Đổi 1000 FLR sang 81.92 ILS
5000 FLR
409.59 ILS
Đổi 5000 FLR sang 409.59 ILS
10000 FLR
819.18 ILS
Đổi 10000 FLR sang 819.18 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLR thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Flare tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLR sang ILS, lên đến 10000 FLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Flare
1 ILS
12.21 FLR
Đổi 1 ILS sang 12.21 FLR
10 ILS
122.07 FLR
Đổi 10 ILS sang 122.07 FLR
50 ILS
610.36 FLR
Đổi 50 ILS sang 610.36 FLR
100 ILS
1,220.73 FLR
Đổi 100 ILS sang 1,220.73 FLR
200 ILS
2,441.46 FLR
Đổi 200 ILS sang 2,441.46 FLR
500 ILS
6,103.64 FLR
Đổi 500 ILS sang 6,103.64 FLR
1000 ILS
12,207.28 FLR
Đổi 1000 ILS sang 12,207.28 FLR
2000 ILS
24,414.57 FLR
Đổi 2000 ILS sang 24,414.57 FLR
5000 ILS
61,036.41 FLR
Đổi 5000 ILS sang 61,036.41 FLR
10000 ILS
122,072.83 FLR
Đổi 10000 ILS sang 122,072.83 FLR
50000 ILS
610,364.13 FLR
Đổi 50000 ILS sang 610,364.13 FLR
100000 ILS
1,220,728.27 FLR
Đổi 100000 ILS sang 1,220,728.27 FLR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành FLR toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Flare đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang FLR, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLR/ILS
FLR/ILS: 1 FLR = 0.08192 ILS; 2025/07/24 19:19:58
Trong 1D vừa qua, Flare đã thay đổi -0.19% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flare(FLR) đã thay đổi -0.19% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành FLR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FLR sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Flare/ILS
Giá Flare cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.05906 ILS trong khi giá Flare thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.05518 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flare theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLR theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05633 ILS | 0.05906 ILS | 0.06486 ILS | 0.07187 ILS |
Thấp | 0.05518 ILS | 0.05518 ILS | 0.05039 ILS | 0.03675 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.19% | -4.38% | -7.29% | +40.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLR (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLR bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Flare
Số liệu thị trường FLR sang ILS
FLR/ILS:
₪0.08192
Khối lượng FLR 24 giờ:
₪97,701,447.6
Vốn hóa thị trường FLR:
₪5,716,005,067.26
Nguồn cung lưu hành FLR:
69.78B FLR
Tỷ giá FLR sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Flare thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flare là ₪0.08192 mỗi FLR, với tổng vốn hoá thị trường của ₪5,716,005,067.26 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,776,890,000 FLR. Khối lượng giao dịch của Flare đã thay đổi -70.48% (₪-233,320,461.86 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLR là ₪331,021,909.45.
Thông tin thêm về Flare trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flare phổ biến nhất là FLR sang ILS, trong đó mã của Flare là FLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119206.86 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3720.56 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 186.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101313.91 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88177.31 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162550.47 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658331.81 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10303442.29 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLR sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLR sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Flare phổ biến

FLR đến TWD
1 FLR thành NT$0.7214 TWD

FLR đến CNY
1 FLR thành ¥0.1755 CNY

FLR đến USD
1 FLR thành $0.02454 USD
FLR đến ILS
1 FLR thành ₪0.08192 ILS

FLR đến EUR
1 FLR thành €0.02085 EUR

FLR đến CAD
1 FLR thành C$0.03346 CAD

FLR đến KRW
1 FLR thành ₩33.67 KRW

FLR đến JPY
1 FLR thành ¥3.6 JPY

FLR đến GBP
1 FLR thành £0.01815 GBP

FLR đến BRL
1 FLR thành R$0.1355 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪398,298.87 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪10.87 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪12,518.34 ILS

NEWT đến ILS
1 NEWT thành ₪1.91 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8056 ILS

HYPER đến ILS
1 HYPER thành ₪1.46 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪633.48 ILS

ERA đến ILS
1 ERA thành ₪4.65 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.76 ILS

M đến ILS
1 M thành ₪1.4 ILS
Bảng chuyển đổi từ FLR sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Flare đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLR thành Shekel Israel mới đã thay đổi -4.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.19%, đạt mức cao nhất là 0.05633 ILS và mức thấp nhất là 0.05518 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 FLR là ₪0.08628 ILS , thay đổi -7.29% so với giá hiện tại. Flare đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -22.98% so với năm trước.
-₪
0.01656ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLR | ₪0.04096 | ₪0.04101 | -0.19% |
1 FLR | ₪0.08192 | ₪0.08202 | -0.19% |
5 FLR | ₪0.4096 | ₪0.4101 | -0.19% |
10 FLR | ₪0.8192 | ₪0.8202 | -0.19% |
50 FLR | ₪4.1 | ₪4.1 | -0.19% |
100 FLR | ₪8.19 | ₪8.2 | -0.19% |
500 FLR | ₪40.96 | ₪41.01 | -0.19% |
1000 FLR | ₪81.92 | ₪82.02 | -0.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLR/ILS
1 Flare bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Flare (FLR) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.08192.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLR với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.21 FLR đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLR sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLR sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLR bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 61.04 FLR, trong khi 5 FLR sẽ có giá khoảng 0.4096ILS.
Giá cao nhất của FLR/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLR tính theo ILS là ₪0.2661. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLR/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flare tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã giảm 4.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã giảm 7.29% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLR thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flare và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLR/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLR/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLR/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLR/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flare và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flare: FLR sang Đô la Mỹ (USD), FLR sang Euro (EUR), FLR sang Bảng Anh (GBP), FLR sang Đô la Canada (CAD), FLR sang Rupee Ấn Độ (INR), FLR sang Rupee Pakistan (PKR), FLR sang Real Brazil (BRL), FLR sang ...
Giá của Flare ở Mỹ là $0.02454 USD. Ngoài ra, giá của Flare là €0.02085 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01815 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03346 CAD ở Canada, ₹2.12 INR ở Ấn Độ, ₨7 PKR ở Pakistan, R$0.1355 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flare phổ biến nhất là FLR sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Flare (FLR) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.08192.
Giá của Flare ở Mỹ là $0.02454 USD. Ngoài ra, giá của Flare là €0.02085 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01815 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03346 CAD ở Canada, ₹2.12 INR ở Ấn Độ, ₨7 PKR ở Pakistan, R$0.1355 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flare phổ biến nhất là FLR sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Flare (FLR) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.08192.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
