Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FLR thành HKD

FLR/HKD: 1 FLR = 0.1924 HKD. Giá chuyển đổi 1 Flare (FLR) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.1924 HKD hôm nay.
FLR
FLR
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLR/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flare (FLR) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLR hiện có giá trị là 0.1924 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLR hiện có giá 0.1924 HKD, nghĩa là mua 5 FLR sẽ mất 0.9619 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 5.2 FLR và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 25.99 FLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FLR sang HKD

Chuyển đổi HKD sang FLR

Flare
Đô la Hồng Kông
1 FLR
0.1924  HKD
Đổi 1 FLR sang 0.1924 HKD
2 FLR
0.3848  HKD
Đổi 2 FLR sang 0.3848 HKD
5 FLR
0.9619  HKD
Đổi 5 FLR sang 0.9619 HKD
10 FLR
1.92  HKD
Đổi 10 FLR sang 1.92 HKD
20 FLR
3.85  HKD
Đổi 20 FLR sang 3.85 HKD
50 FLR
9.62  HKD
Đổi 50 FLR sang 9.62 HKD
100 FLR
19.24  HKD
Đổi 100 FLR sang 19.24 HKD
200 FLR
38.48  HKD
Đổi 200 FLR sang 38.48 HKD
500 FLR
96.19  HKD
Đổi 500 FLR sang 96.19 HKD
1000 FLR
192.38  HKD
Đổi 1000 FLR sang 192.38 HKD
5000 FLR
961.89  HKD
Đổi 5000 FLR sang 961.89 HKD
10000 FLR
1,923.78  HKD
Đổi 10000 FLR sang 1,923.78 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLR thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Flare tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLR sang HKD, lên đến 10000 FLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Flare
1 HKD
5.2 FLR
Đổi 1 HKD sang 5.2 FLR
10 HKD
51.98 FLR
Đổi 10 HKD sang 51.98 FLR
50 HKD
259.9 FLR
Đổi 50 HKD sang 259.9 FLR
100 HKD
519.81 FLR
Đổi 100 HKD sang 519.81 FLR
200 HKD
1,039.62 FLR
Đổi 200 HKD sang 1,039.62 FLR
500 HKD
2,599.05 FLR
Đổi 500 HKD sang 2,599.05 FLR
1000 HKD
5,198.1 FLR
Đổi 1000 HKD sang 5,198.1 FLR
2000 HKD
10,396.2 FLR
Đổi 2000 HKD sang 10,396.2 FLR
5000 HKD
25,990.49 FLR
Đổi 5000 HKD sang 25,990.49 FLR
10000 HKD
51,980.99 FLR
Đổi 10000 HKD sang 51,980.99 FLR
50000 HKD
259,904.94 FLR
Đổi 50000 HKD sang 259,904.94 FLR
100000 HKD
519,809.88 FLR
Đổi 100000 HKD sang 519,809.88 FLR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành FLR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Flare đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang FLR, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FLR/HKD

FLR/HKD: 1 FLR = 0.1924 HKD; 2025/07/27 08:10:29
Trong 1D vừa qua, Flare đã thay đổi -0.19% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flare(FLR) đã thay đổi -0.19% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành FLR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FLR sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Flare/HKD

Giá Flare cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.1388 HKD trong khi giá Flare thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.1297 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flare theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLR theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1324 HKD
0.1388 HKD
0.1525 HKD
0.1690 HKD
Thấp
0.1297 HKD
0.1297 HKD
0.1185 HKD
0.08639 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.19%
-4.38%
-7.29%
+40.03%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FLR (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLR bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Flare

Số liệu thị trường FLR sang HKD

FLR/HKD:
HK$0.1924
Khối lượng FLR 24 giờ:
HK$247,179,174.88
Vốn hóa thị trường FLR:
HK$13,415,801,750.5
Nguồn cung lưu hành FLR:
69.74B FLR

Tỷ giá FLR sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Flare thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Flare là HK$0.1924 mỗi FLR, với tổng vốn hoá thị trường của HK$13,415,801,750.5 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,736,660,000 FLR. Khối lượng giao dịch của Flare đã thay đổi +53.87% (HK$86,540,533.82 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLR là HK$160,638,641.06.

Thông tin thêm về Flare trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flare phổ biến nhất là FLR sang HKD, trong đó mã của Flare là FLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118314.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3781.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 187.42 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 100721.03 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88073.22 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162055.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 658372.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10234939.25 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 38.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FLR sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FLR sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Flare phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FLR đến TWD
1 FLR thành NT$0.7226 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FLR đến CNY
1 FLR thành ¥0.1756 CNY
popular info Đô la Mỹ
FLR đến USD
1 FLR thành $0.02451 USD
popular info Đô la Hồng Kông
FLR đến HKD
1 FLR thành HK$0.1924 HKD
popular info Euro
FLR đến EUR
1 FLR thành €0.02086 EUR
popular info Đô la Canada
FLR đến CAD
1 FLR thành C$0.03357 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FLR đến KRW
1 FLR thành ₩33.9 KRW
popular info Yên Nhật
FLR đến JPY
1 FLR thành ¥3.62 JPY
popular info Bảng Anh
FLR đến GBP
1 FLR thành £0.01824 GBP
popular info Real Brazil
FLR đến BRL
1 FLR thành R$0.1364 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Sperax
SPA đến HKD
1 SPA thành HK$0.1273 HKD
other assets Hedera
HBAR đến HKD
1 HBAR thành HK$2.27 HKD
other assets Rekt (rektcoin.com)
REKT đến HKD
1 REKT thành HK$0.{5}8769 HKD
other assets StaFi
FIS đến HKD
1 FIS thành HK$1.21 HKD
other assets Inspect
INSP đến HKD
1 INSP thành HK$0.2616 HKD
other assets Cronos
CRO đến HKD
1 CRO thành HK$1.11 HKD
other assets Smooth Love Potion
SLP đến HKD
1 SLP thành HK$0.01708 HKD
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến HKD
1 FRAX thành HK$29.05 HKD
other assets Beefy
BIFI đến HKD
1 BIFI thành HK$1,816.58 HKD
other assets Solaxy
SOLX đến HKD
1 SOLX thành HK$0.005502 HKD

Bảng chuyển đổi từ FLR sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Flare đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLR thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -4.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.19%, đạt mức cao nhất là 0.1324 HKD và mức thấp nhất là 0.1297 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 FLR là HK$0.2026 HKD , thay đổi -7.29% so với giá hiện tại. Flare đã thay đổi
-HK$
0.03893HKD
, tương đương mức thay đổi -22.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:10 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FLR
HK$0.09619HK$0.09631
-0.19%
1 FLR
HK$0.1924HK$0.1926
-0.19%
5 FLR
HK$0.9619HK$0.9631
-0.19%
10 FLR
HK$1.92HK$1.93
-0.19%
50 FLR
HK$9.62HK$9.63
-0.19%
100 FLR
HK$19.24HK$19.26
-0.19%
500 FLR
HK$96.19HK$96.31
-0.19%
1000 FLR
HK$192.38HK$192.63
-0.19%

Câu Hỏi Thường Gặp FLR/HKD

1 Flare bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Flare (FLR) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1924.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLR với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.2 FLR đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLR sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLR sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLR bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 25.99 FLR, trong khi 5 FLR sẽ có giá khoảng 0.9619HKD.
Giá cao nhất của FLR/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLR tính theo HKD là HK$0.6256. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLR/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flare tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã giảm 4.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã giảm 7.29% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLR thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flare và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLR/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLR/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLR/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLR/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flare và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flare: FLR sang Đô la Mỹ (USD), FLR sang Euro (EUR), FLR sang Bảng Anh (GBP), FLR sang Đô la Canada (CAD), FLR sang Rupee Ấn Độ (INR), FLR sang Rupee Pakistan (PKR), FLR sang Real Brazil (BRL), FLR sang ...
Giá của Flare ở Mỹ là $0.02451 USD. Ngoài ra, giá của Flare là €0.02086 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01824 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03357 CAD ở Canada, ₹2.12 INR ở Ấn Độ, ₨6.95 PKR ở Pakistan, R$0.1364 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flare phổ biến nhất là FLR sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Flare (FLR) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1924.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.