Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117599.99 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$1.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117599.99 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$1.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.59%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117599.99 (-0.55%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$226.7M (1 ngày); +$1.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLR thành HKD
FLR/HKD: 1 FLR = 0.1754 HKD. Giá chuyển đổi 1 Flare (FLR) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.1754 HKD hôm nay.

FLR
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLR/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flare (FLR) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLR hiện có giá trị là 0.1754 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLR hiện có giá 0.1754 HKD, nghĩa là mua 5 FLR sẽ mất 0.8770 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 5.7 FLR và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 28.51 FLR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLR sang HKD
Chuyển đổi HKD sang FLR
Flare
Đô la Hồng Kông
1 FLR
0.1754 HKD
Đổi 1 FLR sang 0.1754 HKD
2 FLR
0.3508 HKD
Đổi 2 FLR sang 0.3508 HKD
5 FLR
0.8770 HKD
Đổi 5 FLR sang 0.8770 HKD
10 FLR
1.75 HKD
Đổi 10 FLR sang 1.75 HKD
20 FLR
3.51 HKD
Đổi 20 FLR sang 3.51 HKD
50 FLR
8.77 HKD
Đổi 50 FLR sang 8.77 HKD
100 FLR
17.54 HKD
Đổi 100 FLR sang 17.54 HKD
200 FLR
35.08 HKD
Đổi 200 FLR sang 35.08 HKD
500 FLR
87.7 HKD
Đổi 500 FLR sang 87.7 HKD
1000 FLR
175.4 HKD
Đổi 1000 FLR sang 175.4 HKD
5000 FLR
877 HKD
Đổi 5000 FLR sang 877 HKD
10000 FLR
1,754 HKD
Đổi 10000 FLR sang 1,754 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLR thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Flare tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLR sang HKD, lên đến 10000 FLR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Flare
1 HKD
5.7 FLR
Đổi 1 HKD sang 5.7 FLR
10 HKD
57.01 FLR
Đổi 10 HKD sang 57.01 FLR
50 HKD
285.06 FLR
Đổi 50 HKD sang 285.06 FLR
100 HKD
570.13 FLR
Đổi 100 HKD sang 570.13 FLR
200 HKD
1,140.25 FLR
Đổi 200 HKD sang 1,140.25 FLR
500 HKD
2,850.63 FLR
Đổi 500 HKD sang 2,850.63 FLR
1000 HKD
5,701.27 FLR
Đổi 1000 HKD sang 5,701.27 FLR
2000 HKD
11,402.54 FLR
Đổi 2000 HKD sang 11,402.54 FLR
5000 HKD
28,506.34 FLR
Đổi 5000 HKD sang 28,506.34 FLR
10000 HKD
57,012.68 FLR
Đổi 10000 HKD sang 57,012.68 FLR
50000 HKD
285,063.38 FLR
Đổi 50000 HKD sang 285,063.38 FLR
100000 HKD
570,126.76 FLR
Đổi 100000 HKD sang 570,126.76 FLR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành FLR toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Flare đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang FLR, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLR/HKD
FLR/HKD: 1 FLR = 0.1754 HKD; 2025/07/25 23:50:24
Trong 1D vừa qua, Flare đã thay đổi -0.19% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flare(FLR) đã thay đổi -0.19% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành FLR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FLR sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Flare/HKD
Giá Flare cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.1388 HKD trong khi giá Flare thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.1297 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flare theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLR theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1324 HKD | 0.1388 HKD | 0.1525 HKD | 0.1690 HKD |
Thấp | 0.1297 HKD | 0.1297 HKD | 0.1185 HKD | 0.08639 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.19% | -4.38% | -7.29% | +40.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLR (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLR bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Flare
Số liệu thị trường FLR sang HKD
FLR/HKD:
HK$0.1754
Khối lượng FLR 24 giờ:
HK$125,260,775.54
Vốn hóa thị trường FLR:
HK$12,230,983,301.63
Nguồn cung lưu hành FLR:
69.73B FLR
Tỷ giá FLR sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Flare thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flare là HK$0.1754 mỗi FLR, với tổng vốn hoá thị trường của HK$12,230,983,301.63 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 69,732,110,000 FLR. Khối lượng giao dịch của Flare đã thay đổi -44.06% (HK$-98,653,891.33 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLR là HK$223,914,666.88.
Thông tin thêm về Flare trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flare phổ biến nhất là FLR sang HKD, trong đó mã của Flare là FLR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117256.61 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3712.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.08 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99820.55 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87285.82 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160606.38 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652486.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10143435.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.01 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLR sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLR sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Flare phổ biến

FLR đến TWD
1 FLR thành NT$0.6588 TWD

FLR đến CNY
1 FLR thành ¥0.1601 CNY

FLR đến USD
1 FLR thành $0.02235 USD
FLR đến HKD
1 FLR thành HK$0.1754 HKD

FLR đến EUR
1 FLR thành €0.01902 EUR

FLR đến CAD
1 FLR thành C$0.03061 CAD

FLR đến KRW
1 FLR thành ₩30.91 KRW

FLR đến JPY
1 FLR thành ¥3.3 JPY

FLR đến GBP
1 FLR thành £0.01663 GBP

FLR đến BRL
1 FLR thành R$0.1243 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

BTC đến HKD
1 BTC thành HK$922,525.35 HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$29,242.7 HKD

HBAR đến HKD
1 HBAR thành HK$2.03 HKD

MDT đến HKD
1 MDT thành HK$0.2533 HKD

PEAQ đến HKD
1 PEAQ thành HK$0.6117 HKD

BCH đến HKD
1 BCH thành HK$4,368.81 HKD

HYPER đến HKD
1 HYPER thành HK$4.22 HKD

CRV đến HKD
1 CRV thành HK$8.13 HKD

IDEX đến HKD
1 IDEX thành HK$0.2545 HKD

SPA đến HKD
1 SPA thành HK$0.1136 HKD
Bảng chuyển đổi từ FLR sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Flare đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLR thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -4.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.19%, đạt mức cao nhất là 0.1324 HKD và mức thấp nhất là 0.1297 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 FLR là HK$0.1857 HKD , thay đổi -7.29% so với giá hiện tại. Flare đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -22.98% so với năm trước.
-HK$
0.03893HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLR | HK$0.08770 | HK$0.08782 | -0.19% |
1 FLR | HK$0.1754 | HK$0.1756 | -0.19% |
5 FLR | HK$0.8770 | HK$0.8782 | -0.19% |
10 FLR | HK$1.75 | HK$1.76 | -0.19% |
50 FLR | HK$8.77 | HK$8.78 | -0.19% |
100 FLR | HK$17.54 | HK$17.56 | -0.19% |
500 FLR | HK$87.7 | HK$87.82 | -0.19% |
1000 FLR | HK$175.4 | HK$175.65 | -0.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLR/HKD
1 Flare bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Flare (FLR) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1754.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLR với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.7 FLR đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLR sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLR sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLR bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 28.51 FLR, trong khi 5 FLR sẽ có giá khoảng 0.8770HKD.
Giá cao nhất của FLR/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLR tính theo HKD là HK$0.6256. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLR/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flare tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã giảm 4.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flare (FLR) đã giảm 7.29% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLR thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flare và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLR/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLR/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLR/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLR/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flare và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flare: FLR sang Đô la Mỹ (USD), FLR sang Euro (EUR), FLR sang Bảng Anh (GBP), FLR sang Đô la Canada (CAD), FLR sang Rupee Ấn Độ (INR), FLR sang Rupee Pakistan (PKR), FLR sang Real Brazil (BRL), FLR sang ...
Giá của Flare ở Mỹ là $0.02235 USD. Ngoài ra, giá của Flare là €0.01902 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01663 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03061 CAD ở Canada, ₹1.93 INR ở Ấn Độ, ₨6.34 PKR ở Pakistan, R$0.1243 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flare phổ biến nhất là FLR sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Flare (FLR) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1754.
Giá của Flare ở Mỹ là $0.02235 USD. Ngoài ra, giá của Flare là €0.01902 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01663 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03061 CAD ở Canada, ₹1.93 INR ở Ấn Độ, ₨6.34 PKR ở Pakistan, R$0.1243 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flare phổ biến nhất là FLR sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Flare (FLR) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.1754.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
