Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
zKML sang Lari Georgia (ZKML sang GEL)

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKML thành GEL

ZKML/GEL: 1 ZKML = 0.1191 GEL. Giá chuyển đổi 1 zKML (ZKML) thành Lari Georgia (GEL) là 0.1191 GEL hôm nay.
ZKML
ZKML
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKML/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zKML (ZKML) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKML hiện có giá trị là 0.1191 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKML hiện có giá 0.1191 GEL, nghĩa là mua 5 ZKML sẽ mất 0.5957 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 8.39 ZKML và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 41.96 ZKML, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZKML sang GEL

Chuyển đổi GEL sang ZKML

zKML
Lari Georgia
1 ZKML
0.1191  GEL
Đổi 1 ZKML sang 0.1191 GEL
2 ZKML
0.2383  GEL
Đổi 2 ZKML sang 0.2383 GEL
5 ZKML
0.5957  GEL
Đổi 5 ZKML sang 0.5957 GEL
10 ZKML
1.19  GEL
Đổi 10 ZKML sang 1.19 GEL
20 ZKML
2.38  GEL
Đổi 20 ZKML sang 2.38 GEL
50 ZKML
5.96  GEL
Đổi 50 ZKML sang 5.96 GEL
100 ZKML
11.91  GEL
Đổi 100 ZKML sang 11.91 GEL
200 ZKML
23.83  GEL
Đổi 200 ZKML sang 23.83 GEL
500 ZKML
59.57  GEL
Đổi 500 ZKML sang 59.57 GEL
1000 ZKML
119.15  GEL
Đổi 1000 ZKML sang 119.15 GEL
5000 ZKML
595.74  GEL
Đổi 5000 ZKML sang 595.74 GEL
10000 ZKML
1,191.48  GEL
Đổi 10000 ZKML sang 1,191.48 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKML thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của zKML tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKML sang GEL, lên đến 10000 ZKML, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
zKML
1 GEL
8.39 ZKML
Đổi 1 GEL sang 8.39 ZKML
10 GEL
83.93 ZKML
Đổi 10 GEL sang 83.93 ZKML
50 GEL
419.65 ZKML
Đổi 50 GEL sang 419.65 ZKML
100 GEL
839.29 ZKML
Đổi 100 GEL sang 839.29 ZKML
200 GEL
1,678.59 ZKML
Đổi 200 GEL sang 1,678.59 ZKML
500 GEL
4,196.47 ZKML
Đổi 500 GEL sang 4,196.47 ZKML
1000 GEL
8,392.93 ZKML
Đổi 1000 GEL sang 8,392.93 ZKML
2000 GEL
16,785.87 ZKML
Đổi 2000 GEL sang 16,785.87 ZKML
5000 GEL
41,964.67 ZKML
Đổi 5000 GEL sang 41,964.67 ZKML
10000 GEL
83,929.34 ZKML
Đổi 10000 GEL sang 83,929.34 ZKML
50000 GEL
419,646.71 ZKML
Đổi 50000 GEL sang 419,646.71 ZKML
100000 GEL
839,293.42 ZKML
Đổi 100000 GEL sang 839,293.42 ZKML
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành ZKML toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo zKML đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang ZKML, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZKML/GEL

ZKML/GEL: 1 ZKML = 0.1191 GEL; 2025/12/28 10:51:40
Trong 1D vừa qua, zKML đã thay đổi -1.15% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zKML(ZKML) đã thay đổi -1.15% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành ZKML trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ZKML sang GEL: Biến động và thay đổi giá của zKML/GEL

Giá zKML cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.1350 GEL trong khi giá zKML thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.1177 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zKML theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKML theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1205 GEL
0.1350 GEL
0.2195 GEL
0.5491 GEL
Thấp
0.1177 GEL
0.1177 GEL
0.1177 GEL
0.1177 GEL
Bình thường
0 GEL
0 GEL
0 GEL
0 GEL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.15%
-9.24%
-38.89%
-69.13%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZKML (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKML bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin zKML

Số liệu thị trường ZKML sang GEL

ZKML/GEL:
₾0.1191
Khối lượng ZKML 24 giờ:
₾22,014.8
Vốn hóa thị trường ZKML:
₾11,497,917.39
Nguồn cung lưu hành ZKML:
96.50M ZKML

Tỷ giá ZKML sang GEL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi zKML thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của zKML là ₾0.1191 mỗi ZKML, với tổng vốn hoá thị trường của ₾11,497,917.39 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 96,501,260 ZKML. Khối lượng giao dịch của zKML đã thay đổi +14.99% (₾2,870.06 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKML là ₾19,144.74.

Thông tin thêm về zKML trên Bitget

Thông tin Lari Georgia

Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zKML phổ biến nhất là ZKML sang GEL, trong đó mã của zKML là ZKML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZKML sang GEL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZKML sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi zKML phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZKML đến TWD
1 ZKML thành NT$1.39 TWD
popular info Lari Georgia
ZKML đến GEL
1 ZKML thành ₾0.1191 GEL
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZKML đến CNY
1 ZKML thành ¥0.3104 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZKML đến USD
1 ZKML thành $0.04430 USD
popular info Đô la Úc
ZKML đến AUD
1 ZKML thành AU$0.06603 AUD
popular info Euro
ZKML đến EUR
1 ZKML thành €0.03762 EUR
popular info Đô la Canada
ZKML đến CAD
1 ZKML thành C$0.06062 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZKML đến KRW
1 ZKML thành ₩64.12 KRW
popular info Yên Nhật
ZKML đến JPY
1 ZKML thành ¥6.9 JPY
popular info Bảng Anh
ZKML đến GBP
1 ZKML thành £0.03278 GBP
popular info Real Brazil
ZKML đến BRL
1 ZKML thành R$0.2456 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GEL

other assets Astra Nova
RVV đến GEL
1 RVV thành ₾0.01819 GEL
other assets Serum
SRM đến GEL
1 SRM thành ₾0.07393 GEL
other assets Uniswap
UNI đến GEL
1 UNI thành ₾16.91 GEL
other assets Cardano
ADA đến GEL
1 ADA thành ₾0.9978 GEL
other assets Reserve Rights
RSR đến GEL
1 RSR thành ₾0.007313 GEL
other assets Filecoin
FIL đến GEL
1 FIL thành ₾3.62 GEL
other assets Mask Network
MASK đến GEL
1 MASK thành ₾1.71 GEL
other assets Hive
HIVE đến GEL
1 HIVE thành ₾0.2884 GEL
other assets TokenFi
TOKEN đến GEL
1 TOKEN thành ₾0.008920 GEL
other assets Neutron
NTRN đến GEL
1 NTRN thành ₾0.08136 GEL

Bảng chuyển đổi từ ZKML sang GEL

Tỷ giá hoán đổi của zKML đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKML thành Lari Georgia đã thay đổi -9.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.15%, đạt mức cao nhất là 0.1205 GEL và mức thấp nhất là 0.1177 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKML là ₾0.1949 GEL , thay đổi -38.89% so với giá hiện tại. zKML đã thay đổi
-
0.6631GEL
, tương đương mức thay đổi -84.78% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:51 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZKML
₾0.05957₾0.06027
-1.15%
1 ZKML
₾0.1191₾0.1205
-1.15%
5 ZKML
₾0.5957₾0.6027
-1.15%
10 ZKML
₾1.19₾1.21
-1.15%
50 ZKML
₾5.96₾6.03
-1.15%
100 ZKML
₾11.91₾12.05
-1.15%
500 ZKML
₾59.57₾60.27
-1.15%
1000 ZKML
₾119.15₾120.54
-1.15%

Câu Hỏi Thường Gặp ZKML/GEL

1 zKML bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 zKML (ZKML) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.1191.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKML với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.39 ZKML đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKML sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKML sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKML bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 41.96 ZKML, trong khi 5 ZKML sẽ có giá khoảng 0.5957GEL.
Giá cao nhất của ZKML/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKML tính theo GEL là ₾2.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKML/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zKML tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zKML (ZKML) đã giảm 9.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zKML (ZKML) đã giảm 38.89% so với Lari Georgia (GEL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKML thành GEL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zKML và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKML/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKML hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKML/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKML/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKML/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zKML và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp zKML: ZKML sang Đô la Mỹ (USD), ZKML sang Euro (EUR), ZKML sang Bảng Anh (GBP), ZKML sang Đô la Canada (CAD), ZKML sang Rupee Ấn Độ (INR), ZKML sang Rupee Pakistan (PKR), ZKML sang Real Brazil (BRL), ZKML sang ...
Giá của zKML ở Mỹ là $0.04430 USD. Ngoài ra, giá của zKML là €0.03762 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03278 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06062 CAD ở Canada, ₹3.98 INR ở Ấn Độ, ₨12.41 PKR ở Pakistan, R$0.2456 BRL ở Brazil, ...
Cặp zKML phổ biến nhất là ZKML sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 zKML (ZKML) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.1191.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget