Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113722.01 (-1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113722.01 (-1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.21%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113722.01 (-1.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam55(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$812.3M (1 ngày); -$285.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKML thành AED
ZKML/AED: 1 ZKML = 0.7360 AED. Giá chuyển đổi 1 zKML (ZKML) thành Dirham UAE (AED) là 0.7360 AED hôm nay.

ZKML
AED
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKML/AED theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zKML (ZKML) thành Dirham UAE (AED) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKML hiện có giá trị là 0.7360 AED. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKML hiện có giá 0.7360 AED, nghĩa là mua 5 ZKML sẽ mất 3.68 AED. Tương tự, د.إ1 AED có thể được chuyển đổi thành 1.36 ZKML và د.إ50 AED có thể được chuyển đổi thành 6.79 ZKML, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZKML sang AED
Chuyển đổi AED sang ZKML
zKML
Dirham UAE
1 ZKML
0.7360 AED
Đổi 1 ZKML sang 0.7360 AED
2 ZKML
1.47 AED
Đổi 2 ZKML sang 1.47 AED
5 ZKML
3.68 AED
Đổi 5 ZKML sang 3.68 AED
10 ZKML
7.36 AED
Đổi 10 ZKML sang 7.36 AED
20 ZKML
14.72 AED
Đổi 20 ZKML sang 14.72 AED
50 ZKML
36.8 AED
Đổi 50 ZKML sang 36.8 AED
100 ZKML
73.6 AED
Đổi 100 ZKML sang 73.6 AED
200 ZKML
147.19 AED
Đổi 200 ZKML sang 147.19 AED
500 ZKML
367.99 AED
Đổi 500 ZKML sang 367.99 AED
1000 ZKML
735.97 AED
Đổi 1000 ZKML sang 735.97 AED
5000 ZKML
3,679.87 AED
Đổi 5000 ZKML sang 3,679.87 AED
10000 ZKML
7,359.75 AED
Đổi 10000 ZKML sang 7,359.75 AED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKML thành AED toàn diện, cho thấy giá trị của zKML tính theo Dirham UAE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKML sang AED, lên đến 10000 ZKML, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham UAE
zKML
1 AED
1.36 ZKML
Đổi 1 AED sang 1.36 ZKML
10 AED
13.59 ZKML
Đổi 10 AED sang 13.59 ZKML
50 AED
67.94 ZKML
Đổi 50 AED sang 67.94 ZKML
100 AED
135.87 ZKML
Đổi 100 AED sang 135.87 ZKML
200 AED
271.75 ZKML
Đổi 200 AED sang 271.75 ZKML
500 AED
679.37 ZKML
Đổi 500 AED sang 679.37 ZKML
1000 AED
1,358.74 ZKML
Đổi 1000 AED sang 1,358.74 ZKML
2000 AED
2,717.48 ZKML
Đổi 2000 AED sang 2,717.48 ZKML
5000 AED
6,793.71 ZKML
Đổi 5000 AED sang 6,793.71 ZKML
10000 AED
13,587.42 ZKML
Đổi 10000 AED sang 13,587.42 ZKML
50000 AED
67,937.09 ZKML
Đổi 50000 AED sang 67,937.09 ZKML
100000 AED
135,874.19 ZKML
Đổi 100000 AED sang 135,874.19 ZKML
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AED thành ZKML toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham UAE tính theo zKML đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AED sang ZKML, lên đến 100000 AED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZKML/AED
ZKML/AED: 1 ZKML = 0.7360 AED; 2025/08/02 06:19:16
Trong 1D vừa qua, zKML đã thay đổi +3.62% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zKML(ZKML) đã thay đổi +3.62% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi % thành ZKML trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ZKML sang AED: Biến động và thay đổi giá của zKML/AED
Giá zKML cao nhất theo AED 7 ngày qua là 0.5512 AED trong khi giá zKML thấp nhất theo AED trong 7 ngày qua là 0.3520 AED. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zKML theo AED trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKML theo AED trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5512 AED | 0.5512 AED | 0.7127 AED | 1.11 AED |
Thấp | 0.5313 AED | 0.3520 AED | 0.3520 AED | 0.2493 AED |
Bình thường | 0 AED | 0 AED | 0 AED | 0 AED |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.62% | +36.63% | -18.69% | +39.63% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZKML (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKML bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin zKML
Số liệu thị trường ZKML sang AED
ZKML/AED:
د.إ0.7360
Khối lượng ZKML 24 giờ:
د.إ91,888.41
Vốn hóa thị trường ZKML:
د.إ70,985,712.71
Nguồn cung lưu hành ZKML:
96.45M ZKML
Tỷ giá ZKML sang AED hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi zKML thành Dirham UAE đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của zKML là د.إ0.7360 mỗi ZKML, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ70,985,712.71 AED dựa trên nguồn cung lưu hành của 96,451,260 ZKML. Khối lượng giao dịch của zKML đã thay đổi -58.51% (د.إ-129,561.46 AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKML là د.إ221,449.87.
Thông tin thêm về zKML trên Bitget
Thông tin Dirham UAE
Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zKML phổ biến nhất là ZKML sang AED, trong đó mã của zKML là ZKML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9916121.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 32.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZKML sang AED

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZKML sang AED
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi zKML phổ biến

ZKML đến TWD
1 ZKML thành NT$5.95 TWD

ZKML đến CNY
1 ZKML thành ¥1.44 CNY

ZKML đến USD
1 ZKML thành $0.2004 USD
ZKML đến AED
1 ZKML thành د.إ0.7360 AED

ZKML đến EUR
1 ZKML thành €0.1729 EUR

ZKML đến CAD
1 ZKML thành C$0.2765 CAD

ZKML đến KRW
1 ZKML thành ₩278.33 KRW

ZKML đến JPY
1 ZKML thành ¥29.73 JPY

ZKML đến GBP
1 ZKML thành £0.1508 GBP

ZKML đến BRL
1 ZKML thành R$1.11 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AED

BTC đến AED
1 BTC thành د.إ418,049.58 AED

ETH đến AED
1 ETH thành د.إ12,867.4 AED

MANYU đến AED
1 MANYU thành د.إ0.{7}8575 AED

XRP đến AED
1 XRP thành د.إ11.04 AED

DOGE đến AED
1 DOGE thành د.إ0.7411 AED

MAGIC đến AED
1 MAGIC thành د.إ0.6751 AED

SOL đến AED
1 SOL thành د.إ604.1 AED

LINK đến AED
1 LINK thành د.إ59.24 AED

TREE đến AED
1 TREE thành د.إ1.88 AED

IDEX đến AED
1 IDEX thành د.إ0.1074 AED
Bảng chuyển đổi từ ZKML sang AED
Tỷ giá hoán đổi của zKML đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKML thành Dirham UAE đã thay đổi +36.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.62%, đạt mức cao nhất là 0.5512 AED và mức thấp nhất là 0.5313 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKML là د.إ0.8627 AED , thay đổi -18.69% so với giá hiện tại. zKML đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +87.77% so với năm trước.
+د.إ
0.2576AED24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZKML | د.إ0.3680 | د.إ0.3584 | +3.62% |
1 ZKML | د.إ0.7360 | د.إ0.7167 | +3.62% |
5 ZKML | د.إ3.68 | د.إ3.58 | +3.62% |
10 ZKML | د.إ7.36 | د.إ7.17 | +3.62% |
50 ZKML | د.إ36.8 | د.إ35.84 | +3.62% |
100 ZKML | د.إ73.6 | د.إ71.67 | +3.62% |
500 ZKML | د.إ367.99 | د.إ358.36 | +3.62% |
1000 ZKML | د.إ735.97 | د.إ716.71 | +3.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZKML/AED
1 zKML bằng bao nhiêu AED?
Hiện tại, giá 1 zKML (ZKML) trong Dirham UAE (AED) là د.إ0.7360.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKML với 1 AED?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.36 ZKML đối với AED.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKML sang AED?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKML sang AED của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKML bất kỳ sang AED. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AED tương đương 6.79 ZKML, trong khi 5 ZKML sẽ có giá khoảng 3.68AED.
Giá cao nhất của ZKML/AED trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKML tính theo AED là د.إ3.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKML/AED có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zKML tính theo AED như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zKML (ZKML) đã tăng 36.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zKML (ZKML) đã giảm 18.69% so với Dirham UAE (AED).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKML thành AED?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zKML và Dirham UAE, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKML/AED. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKML hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKML/AED tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKML/AED giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKML/AED. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zKML và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp zKML: ZKML sang Đô la Mỹ (USD), ZKML sang Euro (EUR), ZKML sang Bảng Anh (GBP), ZKML sang Đô la Canada (CAD), ZKML sang Rupee Ấn Độ (INR), ZKML sang Rupee Pakistan (PKR), ZKML sang Real Brazil (BRL), ZKML sang ...
Giá của zKML ở Mỹ là $0.2004 USD. Ngoài ra, giá của zKML là €0.1729 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1508 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2765 CAD ở Canada, ₹17.48 INR ở Ấn Độ, ₨56.76 PKR ở Pakistan, R$1.11 BRL ở Brazil, ...
Cặp zKML phổ biến nhất là ZKML sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 zKML (ZKML) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.7360.
Giá của zKML ở Mỹ là $0.2004 USD. Ngoài ra, giá của zKML là €0.1729 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1508 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2765 CAD ở Canada, ₹17.48 INR ở Ấn Độ, ₨56.76 PKR ở Pakistan, R$1.11 BRL ở Brazil, ...
Cặp zKML phổ biến nhất là ZKML sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 zKML (ZKML) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.7360.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
