Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87488.81 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87488.81 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87488.81 (-0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ADA thành GEL
ADA/GEL: 1 ADA = 0.9394 GEL. Giá chuyển đổi 1 Cardano (ADA) thành Lari Georgia (GEL) là 0.9394 GEL hôm nay.

ADA
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADA/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cardano (ADA) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADA hiện có giá trị là 0.9394 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADA hiện có giá 0.9394 GEL, nghĩa là mua 5 ADA sẽ mất 4.7 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 1.06 ADA và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 5.32 ADA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ADA sang GEL
Chuyển đổi GEL sang ADA
Cardano
Lari Georgia
1 ADA
0.9394 GEL
Đổi 1 ADA sang 0.9394 GEL
2 ADA
1.88 GEL
Đổi 2 ADA sang 1.88 GEL
5 ADA
4.7 GEL
Đổi 5 ADA sang 4.7 GEL
10 ADA
9.39 GEL
Đổi 10 ADA sang 9.39 GEL
20 ADA
18.79 GEL
Đổi 20 ADA sang 18.79 GEL
50 ADA
46.97 GEL
Đổi 50 ADA sang 46.97 GEL
100 ADA
93.94 GEL
Đổi 100 ADA sang 93.94 GEL
200 ADA
187.88 GEL
Đổi 200 ADA sang 187.88 GEL
500 ADA
469.7 GEL
Đổi 500 ADA sang 469.7 GEL
1000 ADA
939.41 GEL
Đổi 1000 ADA sang 939.41 GEL
5000 ADA
4,697.03 GEL
Đổi 5000 ADA sang 4,697.03 GEL
10000 ADA
9,394.06 GEL
Đổi 10000 ADA sang 9,394.06 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADA thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Cardano tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADA sang GEL, lên đến 10000 ADA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Cardano
1 GEL
1.06 ADA
Đổi 1 GEL sang 1.06 ADA
10 GEL
10.65 ADA
Đổi 10 GEL sang 10.65 ADA
50 GEL
53.23 ADA
Đổi 50 GEL sang 53.23 ADA
100 GEL
106.45 ADA
Đổi 100 GEL sang 106.45 ADA
200 GEL
212.9 ADA
Đổi 200 GEL sang 212.9 ADA
500 GEL
532.25 ADA
Đổi 500 GEL sang 532.25 ADA
1000 GEL
1,064.5 ADA
Đổi 1000 GEL sang 1,064.5 ADA
2000 GEL
2,129.01 ADA
Đổi 2000 GEL sang 2,129.01 ADA
5000 GEL
5,322.51 ADA
Đổi 5000 GEL sang 5,322.51 ADA
10000 GEL
10,645.03 ADA
Đổi 10000 GEL sang 10,645.03 ADA
50000 GEL
53,225.15 ADA
Đổi 50000 GEL sang 53,225.15 ADA
100000 GEL
106,450.3 ADA
Đổi 100000 GEL sang 106,450.3 ADA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành ADA toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Cardano đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang ADA, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ADA/GEL
ADA/GEL: 1 ADA = 0.9394 GEL; 2025/12/26 21:56:35
Trong 1D vừa qua, Cardano đã thay đổi -2.28% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cardano(ADA) đã thay đổi -2.28% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành ADA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ADA sang GEL: Biến động và thay đổi giá của /GEL
Giá cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 1.02 GEL trong khi giá thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.9184 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADA theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.9615 GEL | 1.02 GEL | 1.3 GEL | 2.39 GEL |
Thấp | 0.9184 GEL | 0.9184 GEL | 0.9184 GEL | 0.8940 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.28% | -7.13% | -19.66% | -55.30% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ADA (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADA bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cardano
Số liệu thị trường ADA sang GEL
ADA/GEL:
₾0.9394
Khối lượng ADA 24 giờ:
₾1,711,710,553.08
Vốn hóa thị trường ADA:
₾33,755,284,476.31
Nguồn cung lưu hành ADA:
35.93B ADA
Tỷ giá ADA sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cardano thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cardano là ₾0.9394 mỗi ADA, với tổng vốn hoá thị trường của ₾33,755,284,476.31 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,932,602,000 ADA. Khối lượng giao dịch của Cardano đã thay đổi +43.78% (₾521,193,075.12 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADA là ₾1,190,517,477.96.
Thông tin thêm về Cardano trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cardano phổ biến nhất là ADA sang GEL, trong đó mã của Cardano là ADA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.37 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118999.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482731.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821647.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ADA sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ADA sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Cardano phổ biến
ADA đến TWD
1 ADA thành NT$10.99 TWD
ADA đến GEL
1 ADA thành ₾0.9394 GEL
ADA đến CNY
1 ADA thành ¥2.45 CNY
ADA đến USD
1 ADA thành $0.3499 USD
ADA đến AUD
1 ADA thành AU$0.5214 AUD
ADA đến EUR
1 ADA thành €0.2971 EUR
ADA đến CAD
1 ADA thành C$0.4784 CAD
ADA đến KRW
1 ADA thành ₩503.15 KRW
ADA đến JPY
1 ADA thành ¥54.77 JPY
ADA đến GBP
1 ADA thành £0.2592 GBP
ADA đến BRL
1 ADA thành R$1.94 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

BTC đến GEL
1 BTC thành ₾234,762.63 GEL

ETH đến GEL
1 ETH thành ₾7,856.38 GEL

XRP đến GEL
1 XRP thành ₾4.96 GEL

SOL đến GEL
1 SOL thành ₾328.05 GEL

DOGE đến GEL
1 DOGE thành ₾0.3273 GEL

BNB đến GEL
1 BNB thành ₾2,241.36 GEL

ZKP đến GEL
1 ZKP thành ₾0.3922 GEL

ADA đến GEL
1 ADA thành ₾0.9394 GEL

LINK đến GEL
1 LINK thành ₾32.74 GEL

ASTER đến GEL
1 ASTER thành ₾1.9 GEL
Bảng chuyển đổi từ ADA sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của Cardano đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADA thành Lari Georgia đã thay đổi -7.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.28%, đạt mức cao nhất là 0.9615 GEL và mức thấp nhất là 0.9184 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 ADA là ₾1.17 GEL , thay đổi -19.66% so với giá hiện tại. Cardano đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -59.27% so với năm trước.
-₾
1.37GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 21:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ADA | ₾0.4697 | ₾0.4807 | -2.28% |
1 ADA | ₾0.9394 | ₾0.9613 | -2.28% |
5 ADA | ₾4.7 | ₾4.81 | -2.28% |
10 ADA | ₾9.39 | ₾9.61 | -2.28% |
50 ADA | ₾46.97 | ₾48.07 | -2.28% |
100 ADA |