Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87633.42 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87633.42 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.94%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87633.42 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKML thành ILS
ZKML/ILS: 1 ZKML = 0.1422 ILS. Giá chuyển đổi 1 zKML (ZKML) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.1422 ILS hôm nay.

ZKML
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKML/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zKML (ZKML) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKML hiện có giá trị là 0.1422 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKML hiện có giá 0.1422 ILS, nghĩa là mua 5 ZKML sẽ mất 0.7109 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 7.03 ZKML và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 35.17 ZKML, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZKML sang ILS
Chuyển đổi ILS sang ZKML
zKML
Shekel Israel mới
1 ZKML
0.1422 ILS
Đổi 1 ZKML sang 0.1422 ILS
2 ZKML
0.2844 ILS
Đổi 2 ZKML sang 0.2844 ILS
5 ZKML
0.7109 ILS
Đổi 5 ZKML sang 0.7109 ILS
10 ZKML
1.42 ILS
Đổi 10 ZKML sang 1.42 ILS
20 ZKML
2.84 ILS
Đổi 20 ZKML sang 2.84 ILS
50 ZKML
7.11 ILS
Đổi 50 ZKML sang 7.11 ILS
100 ZKML
14.22 ILS
Đổi 100 ZKML sang 14.22 ILS
200 ZKML
28.44 ILS
Đổi 200 ZKML sang 28.44 ILS
500 ZKML
71.09 ILS
Đổi 500 ZKML sang 71.09 ILS
1000 ZKML
142.18 ILS
Đổi 1000 ZKML sang 142.18 ILS
5000 ZKML
710.88 ILS
Đổi 5000 ZKML sang 710.88 ILS
10000 ZKML
1,421.75 ILS
Đổi 10000 ZKML sang 1,421.75 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKML thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của zKML tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKML sang ILS, lên đến 10000 ZKML, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
zKML
1 ILS
7.03 ZKML
Đổi 1 ILS sang 7.03 ZKML
10 ILS
70.34 ZKML
Đổi 10 ILS sang 70.34 ZKML
50 ILS
351.68 ZKML
Đổi 50 ILS sang 351.68 ZKML
100 ILS
703.36 ZKML
Đổi 100 ILS sang 703.36 ZKML
200