Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKML thành MKD

ZKML/MKD: 1 ZKML = 10.61 MKD. Giá chuyển đổi 1 zKML (ZKML) thành Denar Macedonia (MKD) là 10.61 MKD hôm nay.
ZKML
ZKML
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKML/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zKML (ZKML) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKML hiện có giá trị là 10.61 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKML hiện có giá 10.61 MKD, nghĩa là mua 5 ZKML sẽ mất 53.03 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.09429 ZKML và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.4715 ZKML, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZKML sang MKD

Chuyển đổi MKD sang ZKML

zKML
Denar Macedonia
1 ZKML
10.61  MKD
Đổi 1 ZKML sang 10.61 MKD
2 ZKML
21.21  MKD
Đổi 2 ZKML sang 21.21 MKD
5 ZKML
53.03  MKD
Đổi 5 ZKML sang 53.03 MKD
10 ZKML
106.06  MKD
Đổi 10 ZKML sang 106.06 MKD
20 ZKML
212.11  MKD
Đổi 20 ZKML sang 212.11 MKD
50 ZKML
530.28  MKD
Đổi 50 ZKML sang 530.28 MKD
100 ZKML
1,060.55  MKD
Đổi 100 ZKML sang 1,060.55 MKD
200 ZKML
2,121.11  MKD
Đổi 200 ZKML sang 2,121.11 MKD
500 ZKML
5,302.76  MKD
Đổi 500 ZKML sang 5,302.76 MKD
1000 ZKML
10,605.53  MKD
Đổi 1000 ZKML sang 10,605.53 MKD
5000 ZKML
53,027.64  MKD
Đổi 5000 ZKML sang 53,027.64 MKD
10000 ZKML
106,055.29  MKD
Đổi 10000 ZKML sang 106,055.29 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKML thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của zKML tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKML sang MKD, lên đến 10000 ZKML, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
zKML
1 MKD
0.09429 ZKML
Đổi 1 MKD sang 0.09429 ZKML
10 MKD
0.9429 ZKML
Đổi 10 MKD sang 0.9429 ZKML
50 MKD
4.71 ZKML
Đổi 50 MKD sang 4.71 ZKML
100 MKD
9.43 ZKML
Đổi 100 MKD sang 9.43 ZKML
200 MKD
18.86 ZKML
Đổi 200 MKD sang 18.86 ZKML
500 MKD
47.15 ZKML
Đổi 500 MKD sang 47.15 ZKML
1000 MKD
94.29 ZKML
Đổi 1000 MKD sang 94.29 ZKML
2000 MKD
188.58 ZKML
Đổi 2000 MKD sang 188.58 ZKML
5000 MKD
471.45 ZKML
Đổi 5000 MKD sang 471.45 ZKML
10000 MKD
942.9 ZKML
Đổi 10000 MKD sang 942.9 ZKML
50000 MKD
4,714.52 ZKML
Đổi 50000 MKD sang 4,714.52 ZKML
100000 MKD
9,429.04 ZKML
Đổi 100000 MKD sang 9,429.04 ZKML
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ZKML toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo zKML đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ZKML, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZKML/MKD

ZKML/MKD: 1 ZKML = 10.61 MKD; 2025/08/02 05:12:57
Trong 1D vừa qua, zKML đã thay đổi +3.62% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zKML(ZKML) đã thay đổi +3.62% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ZKML trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ZKML sang MKD: Biến động và thay đổi giá của zKML/MKD

Giá zKML cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 7.97 MKD trong khi giá zKML thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 5.09 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zKML theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKML theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
7.97 MKD
7.97 MKD
10.31 MKD
16.09 MKD
Thấp
7.68 MKD
5.09 MKD
5.09 MKD
3.61 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.62%
+36.63%
-18.69%
+39.63%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZKML (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKML bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin zKML

Số liệu thị trường ZKML sang MKD

ZKML/MKD:
ден10.61
Khối lượng ZKML 24 giờ:
ден1,276,003.21
Vốn hóa thị trường ZKML:
ден1,022,916,633.07
Nguồn cung lưu hành ZKML:
96.45M ZKML

Tỷ giá ZKML sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi zKML thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của zKML là ден10.61 mỗi ZKML, với tổng vốn hoá thị trường của ден1,022,916,633.07 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 96,451,260 ZKML. Khối lượng giao dịch của zKML đã thay đổi -59.79% (ден-1,897,100.10 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKML là ден3,173,103.31.

Thông tin thêm về zKML trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zKML phổ biến nhất là ZKML sang MKD, trong đó mã của zKML là ZKML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 113657.68 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3520.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 164.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98063.85 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 85561.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 156858.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 629868.13 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9916121.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 32.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZKML sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZKML sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi zKML phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZKML đến TWD
1 ZKML thành NT$5.93 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZKML đến CNY
1 ZKML thành ¥1.44 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZKML đến USD
1 ZKML thành $0.1997 USD
popular info Denar Macedonia
ZKML đến MKD
1 ZKML thành ден10.61 MKD
popular info Euro
ZKML đến EUR
1 ZKML thành €0.1723 EUR
popular info Đô la Canada
ZKML đến CAD
1 ZKML thành C$0.2756 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZKML đến KRW
1 ZKML thành ₩277.36 KRW
popular info Yên Nhật
ZKML đến JPY
1 ZKML thành ¥29.63 JPY
popular info Bảng Anh
ZKML đến GBP
1 ZKML thành £0.1503 GBP
popular info Real Brazil
ZKML đến BRL
1 ZKML thành R$1.11 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,054,055.69 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден187,441.89 MKD
other assets Manyu
MANYU đến MKD
1 MANYU thành ден0.{5}1242 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден160.03 MKD
other assets Dogecoin
DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден10.77 MKD
other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,763.77 MKD
other assets Treasure
MAGIC đến MKD
1 MAGIC thành ден9.39 MKD
other assets Chainlink
LINK đến MKD
1 LINK thành ден861.21 MKD
other assets Sui
SUI đến MKD
1 SUI thành ден187.27 MKD
other assets Treehouse
TREE đến MKD
1 TREE thành ден26.76 MKD

Bảng chuyển đổi từ ZKML sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của zKML đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKML thành Denar Macedonia đã thay đổi +36.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.62%, đạt mức cao nhất là 7.97 MKD và mức thấp nhất là 7.68 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKML là ден12.44 MKD , thay đổi -18.69% so với giá hiện tại. zKML đã thay đổi
+ден
3.73MKD
, tương đương mức thay đổi +87.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:12 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZKML
ден5.3ден5.16
+3.62%
1 ZKML
ден10.61ден10.33
+3.62%
5 ZKML
ден53.03ден51.63
+3.62%
10 ZKML
ден106.06ден103.27
+3.62%
50 ZKML
ден530.28ден516.35
+3.62%
100 ZKML
ден1,060.55ден1,032.7
+3.62%
500 ZKML
ден5,302.76ден5,163.49
+3.62%
1000 ZKML
ден10,605.53ден10,326.98
+3.62%

Câu Hỏi Thường Gặp ZKML/MKD

1 zKML bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 zKML (ZKML) trong Denar Macedonia (MKD) là ден10.61.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKML với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09429 ZKML đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKML sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKML sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKML bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.4715 ZKML, trong khi 5 ZKML sẽ có giá khoảng 53.03MKD.
Giá cao nhất của ZKML/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKML tính theo MKD là ден47.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKML/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zKML tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zKML (ZKML) đã tăng 36.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zKML (ZKML) đã giảm 18.69% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKML thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zKML và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKML/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKML hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKML/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKML/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKML/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zKML và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp zKML: ZKML sang Đô la Mỹ (USD), ZKML sang Euro (EUR), ZKML sang Bảng Anh (GBP), ZKML sang Đô la Canada (CAD), ZKML sang Rupee Ấn Độ (INR), ZKML sang Rupee Pakistan (PKR), ZKML sang Real Brazil (BRL), ZKML sang ...
Giá của zKML ở Mỹ là $0.1997 USD. Ngoài ra, giá của zKML là €0.1723 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1503 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2756 CAD ở Canada, ₹17.42 INR ở Ấn Độ, ₨56.56 PKR ở Pakistan, R$1.11 BRL ở Brazil, ...
Cặp zKML phổ biến nhất là ZKML sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 zKML (ZKML) ở Denar Macedonia (MKD) là ден10.61.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.