Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi VSN thành TND

VSN/TND: 1 VSN = 0.3923 TND. Giá chuyển đổi 1 Vision (VSN) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.3923 TND hôm nay.
VSN
VSN
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VSN/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vision (VSN) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VSN hiện có giá trị là 0.3923 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VSN hiện có giá 0.3923 TND, nghĩa là mua 5 VSN sẽ mất 1.96 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 2.55 VSN và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 12.74 VSN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi VSN sang TND

Chuyển đổi TND sang VSN

Vision
Dinar Tunisia
1 VSN
0.3923  TND
Đổi 1 VSN sang 0.3923 TND
2 VSN
0.7847  TND
Đổi 2 VSN sang 0.7847 TND
5 VSN
1.96  TND
Đổi 5 VSN sang 1.96 TND
10 VSN
3.92  TND
Đổi 10 VSN sang 3.92 TND
20 VSN
7.85  TND
Đổi 20 VSN sang 7.85 TND
50 VSN
19.62  TND
Đổi 50 VSN sang 19.62 TND
100 VSN
39.23  TND
Đổi 100 VSN sang 39.23 TND
200 VSN
78.47  TND
Đổi 200 VSN sang 78.47 TND
500 VSN
196.17  TND
Đổi 500 VSN sang 196.17 TND
1000 VSN
392.35  TND
Đổi 1000 VSN sang 392.35 TND
5000 VSN
1,961.75  TND
Đổi 5000 VSN sang 1,961.75 TND
10000 VSN
3,923.49  TND
Đổi 10000 VSN sang 3,923.49 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VSN thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của Vision tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VSN sang TND, lên đến 10000 VSN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
Vision
1 TND
2.55 VSN
Đổi 1 TND sang 2.55 VSN
10 TND
25.49 VSN
Đổi 10 TND sang 25.49 VSN
50 TND
127.44 VSN
Đổi 50 TND sang 127.44 VSN
100 TND
254.88 VSN
Đổi 100 TND sang 254.88 VSN
200 TND
509.75 VSN
Đổi 200 TND sang 509.75 VSN
500 TND
1,274.38 VSN
Đổi 500 TND sang 1,274.38 VSN
1000 TND
2,548.75 VSN
Đổi 1000 TND sang 2,548.75 VSN
2000 TND
5,097.5 VSN
Đổi 2000 TND sang 5,097.5 VSN
5000 TND
12,743.75 VSN
Đổi 5000 TND sang 12,743.75 VSN
10000 TND
25,487.5 VSN
Đổi 10000 TND sang 25,487.5 VSN
50000 TND
127,437.51 VSN
Đổi 50000 TND sang 127,437.51 VSN
100000 TND
254,875.01 VSN
Đổi 100000 TND sang 254,875.01 VSN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành VSN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo Vision đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang VSN, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ VSN/TND

VSN/TND: 1 VSN = 0.3923 TND; 2025/10/02 16:51:29
Trong 1D vừa qua, Vision đã thay đổi +0.59% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vision(VSN) đã thay đổi +0.59% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành VSN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi VSN sang TND: Biến động và thay đổi giá của Vision/TND

Giá Vision cao nhất theo TND 7 ngày qua là 0.4358 TND trong khi giá Vision thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là 0.3473 TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vision theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VSN theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4008 TND
0.4358 TND
0.5120 TND
0.6545 TND
Thấp
0.3858 TND
0.3473 TND
0.3473 TND
0.3473 TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.59%
-10.49%
-16.97%
-24.50%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua VSN (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VSN bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VSN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Vision

Số liệu thị trường VSN sang TND

VSN/TND:
د.ت0.3923
Khối lượng VSN 24 giờ:
د.ت7,527,821.76
Vốn hóa thị trường VSN:
د.ت1,371,133,388.49
Nguồn cung lưu hành VSN:
3.49B VSN

Tỷ giá VSN sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Vision thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Vision là د.ت0.3923 mỗi VSN, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت1,371,133,388.49 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,494,676,500 VSN. Khối lượng giao dịch của Vision đã thay đổi +12.27% (د.ت822,919.48 TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VSN là د.ت6,704,902.29.

Thông tin thêm về Vision trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vision phổ biến nhất là VSN sang TND, trong đó mã của Vision là VSN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101493.27 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88438.37 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 165995.67 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 637076.99 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10542602.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 24.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi VSN sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi VSN sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Vision phổ biến

popular info Dinar Tunisia
VSN đến TND
1 VSN thành د.ت0.3923 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
VSN đến TWD
1 VSN thành NT$4.11 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
VSN đến CNY
1 VSN thành ¥0.9596 CNY
popular info Đô la Mỹ
VSN đến USD
1 VSN thành $0.1348 USD
popular info Euro
VSN đến EUR
1 VSN thành €0.1152 EUR
popular info Đô la Canada
VSN đến CAD
1 VSN thành C$0.1884 CAD
popular info Won Hàn Quốc
VSN đến KRW
1 VSN thành ₩189.59 KRW
popular info Yên Nhật
VSN đến JPY
1 VSN thành ¥19.86 JPY
popular info Bảng Anh
VSN đến GBP
1 VSN thành £0.1004 GBP
popular info Real Brazil
VSN đến BRL
1 VSN thành R$0.7231 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Litecoin
LTC đến TND
1 LTC thành د.ت346.22 TND
other assets Zcash
ZEC đến TND
1 ZEC thành د.ت387.27 TND
other assets Dogecoin
DOGE đến TND
1 DOGE thành د.ت0.7438 TND
other assets ChainOpera AI
COAI đến TND
1 COAI thành د.ت0.9302 TND
other assets Coin98
C98 đến TND
1 C98 thành د.ت0.1785 TND
other assets BNB
BNB đến TND
1 BNB thành د.ت3,081.58 TND
other assets Dash
DASH đến TND
1 DASH thành د.ت97.69 TND
other assets NUMINE
NUMI đến TND
1 NUMI thành د.ت0.2660 TND
other assets RedStone
RED đến TND
1 RED thành د.ت1.49 TND
other assets Succinct
PROVE đến TND
1 PROVE thành د.ت2.15 TND

Bảng chuyển đổi từ VSN sang TND

Tỷ giá hoán đổi của Vision đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VSN thành Dinar Tunisia đã thay đổi -10.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.59%, đạt mức cao nhất là 0.4008 TND và mức thấp nhất là 0.3858 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 VSN là د.ت0.4728 TND , thay đổi -16.97% so với giá hiện tại. Vision đã thay đổi
+د.ت
0.3935TND
, tương đương mức thay đổi -24.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:51 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 VSN
د.ت0.1962د.ت0.1950
+0.59%
1 VSN
د.ت0.3923د.ت0.3901
+0.59%
5 VSN
د.ت1.96د.ت1.95
+0.59%
10 VSN
د.ت3.92د.ت3.9
+0.59%
50 VSN
د.ت19.62د.ت19.5
+0.59%
100 VSN
د.ت39.23د.ت39.01
+0.59%
500 VSN
د.ت196.17د.ت195.03
+0.59%
1000 VSN
د.ت392.35د.ت390.06
+0.59%

Câu Hỏi Thường Gặp VSN/TND

1 Vision bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 Vision (VSN) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.3923.
Tôi có thể mua bao nhiêu VSN với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.55 VSN đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VSN sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VSN sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VSN bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 12.74 VSN, trong khi 5 VSN sẽ có giá khoảng 1.96TND.
Giá cao nhất của VSN/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VSN tính theo TND là د.ت0.6545. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VSN/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vision tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vision (VSN) đã giảm 10.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vision (VSN) đã giảm 16.97% so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VSN thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vision và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VSN/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VSN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VSN/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VSN/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VSN/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vision và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Vision: VSN sang Đô la Mỹ (USD), VSN sang Euro (EUR), VSN sang Bảng Anh (GBP), VSN sang Đô la Canada (CAD), VSN sang Rupee Ấn Độ (INR), VSN sang Rupee Pakistan (PKR), VSN sang Real Brazil (BRL), VSN sang ...
Giá của Vision ở Mỹ là $0.1348 USD. Ngoài ra, giá của Vision là €0.1152 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1004 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1884 CAD ở Canada, ₹11.97 INR ở Ấn Độ, ₨38.19 PKR ở Pakistan, R$0.7231 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vision phổ biến nhất là VSN sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 Vision (VSN) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.3923.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.