Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113885.76 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113885.76 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113885.76 (-0.27%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam50(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$518M (1 ngày); -$157M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VSN thành KWD
VSN/KWD: 1 VSN = 0.03987 KWD. Giá chuyển đổi 1 Vision (VSN) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.03987 KWD hôm nay.

VSN
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VSN/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vision (VSN) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VSN hiện có giá trị là 0.03987 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VSN hiện có giá 0.03987 KWD, nghĩa là mua 5 VSN sẽ mất 0.1994 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 25.08 VSN và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 125.41 VSN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VSN sang KWD
Chuyển đổi KWD sang VSN
Vision
Dinar Kuwait
1 VSN
0.03987 KWD
Đổi 1 VSN sang 0.03987 KWD
2 VSN
0.07974 KWD
Đổi 2 VSN sang 0.07974 KWD
5 VSN
0.1994 KWD
Đổi 5 VSN sang 0.1994 KWD
10 VSN
0.3987 KWD
Đổi 10 VSN sang 0.3987 KWD
20 VSN
0.7974 KWD
Đổi 20 VSN sang 0.7974 KWD
50 VSN
1.99 KWD
Đổi 50 VSN sang 1.99 KWD
100 VSN
3.99 KWD
Đổi 100 VSN sang 3.99 KWD
200 VSN
7.97 KWD
Đổi 200 VSN sang 7.97 KWD
500 VSN
19.94 KWD
Đổi 500 VSN sang 19.94 KWD
1000 VSN
39.87 KWD
Đổi 1000 VSN sang 39.87 KWD
5000 VSN
199.35 KWD
Đổi 5000 VSN sang 199.35 KWD
10000 VSN
398.7 KWD
Đổi 10000 VSN sang 398.7 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VSN thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Vision tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VSN sang KWD, lên đến 10000 VSN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Vision
1 KWD
25.08 VSN
Đổi 1 KWD sang 25.08 VSN
10 KWD
250.81 VSN
Đổi 10 KWD sang 250.81 VSN
50 KWD
1,254.07 VSN
Đổi 50 KWD sang 1,254.07 VSN
100 KWD
2,508.14 VSN
Đổi 100 KWD sang 2,508.14 VSN
200 KWD
5,016.28 VSN
Đổi 200 KWD sang 5,016.28 VSN
500 KWD
12,540.69 VSN
Đổi 500 KWD sang 12,540.69 VSN
1000 KWD
25,081.39 VSN
Đổi 1000 KWD sang 25,081.39 VSN
2000 KWD
50,162.77 VSN
Đổi 2000 KWD sang 50,162.77 VSN
5000 KWD
125,406.93 VSN
Đổi 5000 KWD sang 125,406.93 VSN
10000 KWD
250,813.86 VSN
Đổi 10000 KWD sang 250,813.86 VSN
50000 KWD
1,254,069.29 VSN
Đổi 50000 KWD sang 1,254,069.29 VSN
100000 KWD
2,508,138.59 VSN
Đổi 100000 KWD sang 2,508,138.59 VSN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành VSN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Vision đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang VSN, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VSN/KWD
VSN/KWD: 1 VSN = 0.03987 KWD; 2025/09/30 23:01:34
Trong 1D vừa qua, Vision đã thay đổi +0.16% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vision(VSN) đã thay đổi +0.16% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành VSN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VSN sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Vision/KWD
Giá Vision cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.04775 KWD trong khi giá Vision thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.03645 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vision theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VSN theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04087 KWD | 0.04775 KWD | 0.05373 KWD | 0.06868 KWD |
Thấp | 0.03964 KWD | 0.03645 KWD | 0.03645 KWD | 0.03645 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.16% | -14.22% | -20.49% | -26.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VSN (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VSN bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VSN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Vision
Số liệu thị trường VSN sang KWD
VSN/KWD:
د.ك0.03987
Khối lượng VSN 24 giờ:
د.ك616,247.22
Vốn hóa thị trường VSN:
د.ك139,328,226
Nguồn cung lưu hành VSN:
3.49B VSN
Tỷ giá VSN sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vision thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vision là د.ك0.03987 mỗi VSN, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك139,328,226 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,494,545,000 VSN. Khối lượng giao dịch của Vision đã thay đổi -46.59% (د.ك-537,546.93 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VSN là د.ك1,153,794.15.
Thông tin thêm về Vision trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vision phổ biến nhất là VSN sang KWD, trong đó mã của Vision là VSN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96678.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84398.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 157957.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603851.76 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10083392.60 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VSN sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VSN sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Vision phổ biến

VSN đến TWD
1 VSN thành NT$3.98 TWD

VSN đến CNY
1 VSN thành ¥0.9303 CNY
VSN đến KWD
1 VSN thành د.ك0.03987 KWD

VSN đến USD
1 VSN thành $0.1306 USD

VSN đến EUR
1 VSN thành €0.1112 EUR

VSN đến CAD
1 VSN thành C$0.1817 CAD

VSN đến KRW
1 VSN thành ₩183.33 KRW

VSN đến JPY
1 VSN thành ¥19.31 JPY

VSN đến GBP
1 VSN thành £0.09708 GBP

VSN đến BRL
1 VSN thành R$0.6946 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

AVNT đến KWD
1 AVNT thành د.ك0.3880 KWD

ALEO đến KWD
1 ALEO thành د.ك0.06756 KWD

NUMI đến KWD
1 NUMI thành د.ك0.03038 KWD

ALPINE đến KWD
1 ALPINE thành د.ك2.1 KWD

ASTER đến KWD
1 ASTER thành د.ك0.4788 KWD

Q đến KWD
1 Q thành د.ك0.009853 KWD

RIVER đến KWD
1 RIVER thành د.ك0.7257 KWD

PUMP đến KWD
1 PUMP thành د.ك0.01901 KWD

SQD đến KWD
1 SQD thành د.ك0.06354 KWD

KOGE đến KWD
1 KOGE thành د.ك14.66 KWD
Bảng chuyển đổi từ VSN sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Vision đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VSN thành Dinar Kuwait đã thay đổi -14.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.16%, đạt mức cao nhất là 0.04087 KWD và mức thấp nhất là 0.03964 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 VSN là د.ك0.05023 KWD , thay đổi -20.49% so với giá hiện tại. Vision đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -26.78% so với năm trước.
+د.ك
0.04018KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:01 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VSN | د.ك0.01994 | د.ك0.01990 | +0.16% |
1 VSN | د.ك0.03987 | د.ك0.03981 | +0.16% |
5 VSN | د.ك0.1994 | د.ك0.1990 | +0.16% |
10 VSN | د.ك0.3987 | د.ك0.3981 | +0.16% |
50 VSN | د.ك1.99 | د.ك1.99 | +0.16% |
100 VSN | د.ك3.99 | د.ك3.98 | +0.16% |
500 VSN | د.ك19.94 | د.ك19.9 | +0.16% |
1000 VSN | د.ك39.87 | د.ك39.81 | +0.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp VSN/KWD
1 Vision bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Vision (VSN) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.03987.
Tôi có thể mua bao nhiêu VSN với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.08 VSN đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VSN sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VSN sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VSN bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 125.41 VSN, trong khi 5 VSN sẽ có giá khoảng 0.1994KWD.
Giá cao nhất của VSN/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VSN tính theo KWD là د.ك0.06868. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VSN/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vision tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vision (VSN) đã giảm 14.22%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vision (VSN) đã giảm 20.49% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VSN thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vision và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VSN/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VSN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VSN/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VSN/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VSN/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vision và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Vision: VSN sang Đô la Mỹ (USD), VSN sang Euro (EUR), VSN sang Bảng Anh (GBP), VSN sang Đô la Canada (CAD), VSN sang Rupee Ấn Độ (INR), VSN sang Rupee Pakistan (PKR), VSN sang Real Brazil (BRL), VSN sang ...
Giá của Vision ở Mỹ là $0.1306 USD. Ngoài ra, giá của Vision là €0.1112 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09708 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1817 CAD ở Canada, ₹11.6 INR ở Ấn Độ, ₨36.9 PKR ở Pakistan, R$0.6946 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vision phổ biến nhất là VSN sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Vision (VSN) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.03987.
Giá của Vision ở Mỹ là $0.1306 USD. Ngoài ra, giá của Vision là €0.1112 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09708 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1817 CAD ở Canada, ₹11.6 INR ở Ấn Độ, ₨36.9 PKR ở Pakistan, R$0.6946 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vision phổ biến nhất là VSN sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Vision (VSN) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.03987.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.