Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114375.61 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$230.5M (1 ngày); -$149.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114375.61 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$230.5M (1 ngày); -$149.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$114375.61 (-0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$230.5M (1 ngày); -$149.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VSN thành MYR
VSN/MYR: 1 VSN = 0.5585 MYR. Giá chuyển đổi 1 Vision (VSN) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.5585 MYR hôm nay.

VSN
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VSN/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vision (VSN) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VSN hiện có giá trị là 0.5585 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VSN hiện có giá 0.5585 MYR, nghĩa là mua 5 VSN sẽ mất 2.79 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 1.79 VSN và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 8.95 VSN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VSN sang MYR
Chuyển đổi MYR sang VSN
Vision
Ringgit Malaysia
1 VSN
0.5585 MYR
Đổi 1 VSN sang 0.5585 MYR
2 VSN
1.12 MYR
Đổi 2 VSN sang 1.12 MYR
5 VSN
2.79 MYR
Đổi 5 VSN sang 2.79 MYR
10 VSN
5.58 MYR
Đổi 10 VSN sang 5.58 MYR
20 VSN
11.17 MYR
Đổi 20 VSN sang 11.17 MYR
50 VSN
27.92 MYR
Đổi 50 VSN sang 27.92 MYR
100 VSN
55.85 MYR
Đổi 100 VSN sang 55.85 MYR
200 VSN
111.69 MYR
Đổi 200 VSN sang 111.69 MYR
500 VSN
279.23 MYR
Đổi 500 VSN sang 279.23 MYR
1000 VSN
558.47 MYR
Đổi 1000 VSN sang 558.47 MYR
5000 VSN
2,792.34 MYR
Đổi 5000 VSN sang 2,792.34 MYR
10000 VSN
5,584.69 MYR
Đổi 10000 VSN sang 5,584.69 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VSN thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Vision tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VSN sang MYR, lên đến 10000 VSN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Vision
1 MYR
1.79 VSN
Đổi 1 MYR sang 1.79 VSN
10 MYR
17.91 VSN
Đổi 10 MYR sang 17.91 VSN
50 MYR
89.53 VSN
Đổi 50 MYR sang 89.53 VSN
100 MYR
179.06 VSN
Đổi 100 MYR sang 179.06 VSN
200 MYR
358.12 VSN
Đổi 200 MYR sang 358.12 VSN
500 MYR
895.31 VSN
Đổi 500 MYR sang 895.31 VSN
1000 MYR
1,790.61 VSN
Đổi 1000 MYR sang 1,790.61 VSN
2000 MYR
3,581.22 VSN
Đổi 2000 MYR sang 3,581.22 VSN
5000 MYR
8,953.05 VSN
Đổi 5000 MYR sang 8,953.05 VSN
10000 MYR
17,906.1 VSN
Đổi 10000 MYR sang 17,906.1 VSN
50000 MYR
89,530.52 VSN
Đổi 50000 MYR sang 89,530.52 VSN
100000 MYR
179,061.03 VSN
Đổi 100000 MYR sang 179,061.03 VSN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành VSN toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Vision đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang VSN, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VSN/MYR
VSN/MYR: 1 VSN = 0.5585 MYR; 2025/10/01 02:41:45
Trong 1D vừa qua, Vision đã thay đổi +0.01% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vision(VSN) đã thay đổi +0.01% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành VSN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VSN sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Vision/MYR
Giá Vision cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.6580 MYR trong khi giá Vision thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.5022 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vision theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VSN theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5631 MYR | 0.6580 MYR | 0.7403 MYR | 0.9464 MYR |
Thấp | 0.5461 MYR | 0.5022 MYR | 0.5022 MYR | 0.5022 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | -13.25% | -19.82% | -26.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VSN (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VSN bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VSN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Vision
Số liệu thị trường VSN sang MYR
VSN/MYR:
RM0.5585
Khối lượng VSN 24 giờ:
RM8,458,797.13
Vốn hóa thị trường VSN:
RM1,951,594,341.09
Nguồn cung lưu hành VSN:
3.49B VSN
Tỷ giá VSN sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vision thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vision là RM0.5585 mỗi VSN, với tổng vốn hoá thị trường của RM1,951,594,341.09 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,494,545,000 VSN. Khối lượng giao dịch của Vision đã thay đổi -49.12% (RM-8,166,622.01 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VSN là RM16,625,419.14.
Thông tin thêm về Vision trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vision phổ biến nhất là VSN sang MYR, trong đó mã của Vision là VSN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 113499.57 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4108.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 208.24 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96712.98 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 84455.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158070.85 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 603987.96 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10081973.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VSN sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VSN sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Vision phổ biến

VSN đến TWD
1 VSN thành NT$4.04 TWD
VSN đến MYR
1 VSN thành RM0.5585 MYR

VSN đến CNY
1 VSN thành ¥0.9458 CNY

VSN đến USD
1 VSN thành $0.1327 USD

VSN đến EUR
1 VSN thành €0.1131 EUR

VSN đến CAD
1 VSN thành C$0.1848 CAD

VSN đến KRW
1 VSN thành ₩187.02 KRW

VSN đến JPY
1 VSN thành ¥19.65 JPY

VSN đến GBP
1 VSN thành £0.09875 GBP

VSN đến BRL
1 VSN thành R$0.7062 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

AVNT đến MYR
1 AVNT thành RM5.2 MYR

ALPINE đến MYR
1 ALPINE thành RM27.48 MYR

ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM6.89 MYR

ALEO đến MYR
1 ALEO thành RM0.9558 MYR

SQD đến MYR
1 SQD thành RM0.8685 MYR

NUMI đến MYR
1 NUMI thành RM0.4116 MYR

Q đến MYR
1 Q thành RM0.1371 MYR

STRK đến MYR
1 STRK thành RM0.5866 MYR

PUMP đến MYR
1 PUMP thành RM0.2745 MYR

RIVER đến MYR
1 RIVER thành RM10.03 MYR
Bảng chuyển đổi từ VSN sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Vision đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VSN thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -13.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.5631 MYR và mức thấp nhất là 0.5461 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 VSN là RM0.6963 MYR , thay đổi -19.82% so với giá hiện tại. Vision đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -26.78% so với năm trước.
+RM
0.5578MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VSN | RM0.2792 | RM0.2792 | +0.01% |
1 VSN | RM0.5585 | RM0.5584 | +0.01% |
5 VSN | RM2.79 | RM2.79 | +0.01% |
10 VSN | RM5.58 | RM5.58 | +0.01% |
50 VSN | RM27.92 | RM27.92 | +0.01% |
100 VSN | RM55.85 | RM55.84 | +0.01% |
500 VSN | RM279.23 | RM279.2 | +0.01% |
1000 VSN | RM558.47 | RM558.39 | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp VSN/MYR
1 Vision bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Vision (VSN) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.5585.
Tôi có thể mua bao nhiêu VSN với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.79 VSN đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VSN sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VSN sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VSN bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 8.95 VSN, trong khi 5 VSN sẽ có giá khoảng 2.79MYR.
Giá cao nhất của VSN/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VSN tính theo MYR là RM0.9464. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VSN/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vision tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vision (VSN) đã giảm 13.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vision (VSN) đã giảm 19.82% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VSN thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vision và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VSN/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VSN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VSN/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VSN/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VSN/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vision và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Vision: VSN sang Đô la Mỹ (USD), VSN sang Euro (EUR), VSN sang Bảng Anh (GBP), VSN sang Đô la Canada (CAD), VSN sang Rupee Ấn Độ (INR), VSN sang Rupee Pakistan (PKR), VSN sang Real Brazil (BRL), VSN sang ...
Giá của Vision ở Mỹ là $0.1327 USD. Ngoài ra, giá của Vision là €0.1131 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09875 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1848 CAD ở Canada, ₹11.79 INR ở Ấn Độ, ₨37.51 PKR ở Pakistan, R$0.7062 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vision phổ biến nhất là VSN sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Vision (VSN) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.5585.
Giá của Vision ở Mỹ là $0.1327 USD. Ngoài ra, giá của Vision là €0.1131 EUR ở khu vực đồng euro, £0.09875 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1848 CAD ở Canada, ₹11.79 INR ở Ấn Độ, ₨37.51 PKR ở Pakistan, R$0.7062 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vision phổ biến nhất là VSN sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Vision (VSN) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.5585.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.