Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117473.25 (+3.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117473.25 (+3.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117473.25 (+3.73%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VSN thành BAM
VSN/BAM: 1 VSN = 0.2264 BAM. Giá chuyển đổi 1 Vision (VSN) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.2264 BAM hôm nay.

VSN
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VSN/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vision (VSN) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VSN hiện có giá trị là 0.2264 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VSN hiện có giá 0.2264 BAM, nghĩa là mua 5 VSN sẽ mất 1.13 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 4.42 VSN và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 22.08 VSN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VSN sang BAM
Chuyển đổi BAM sang VSN
Vision
Mark Bosnia-Herzegovina
1 VSN
0.2264 BAM
Đổi 1 VSN sang 0.2264 BAM
2 VSN
0.4528 BAM
Đổi 2 VSN sang 0.4528 BAM
5 VSN
1.13 BAM
Đổi 5 VSN sang 1.13 BAM
10 VSN
2.26 BAM
Đổi 10 VSN sang 2.26 BAM
20 VSN
4.53 BAM
Đổi 20 VSN sang 4.53 BAM
50 VSN
11.32 BAM
Đổi 50 VSN sang 11.32 BAM
100 VSN
22.64 BAM
Đổi 100 VSN sang 22.64 BAM
200 VSN
45.28 BAM
Đổi 200 VSN sang 45.28 BAM
500 VSN
113.21 BAM
Đổi 500 VSN sang 113.21 BAM
1000 VSN
226.41 BAM
Đổi 1000 VSN sang 226.41 BAM
5000 VSN
1,132.06 BAM
Đổi 5000 VSN sang 1,132.06 BAM
10000 VSN
2,264.12 BAM
Đổi 10000 VSN sang 2,264.12 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VSN thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Vision tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VSN sang BAM, lên đến 10000 VSN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Vision
1 BAM
4.42 VSN
Đổi 1 BAM sang 4.42 VSN
10 BAM
44.17 VSN
Đổi 10 BAM sang 44.17 VSN
50 BAM
220.84 VSN
Đổi 50 BAM sang 220.84 VSN
100 BAM
441.67 VSN
Đổi 100 BAM sang 441.67 VSN
200 BAM
883.34 VSN
Đổi 200 BAM sang 883.34 VSN
500 BAM
2,208.36 VSN
Đổi 500 BAM sang 2,208.36 VSN
1000 BAM
4,416.72 VSN
Đổi 1000 BAM sang 4,416.72 VSN
2000 BAM
8,833.44 VSN
Đổi 2000 BAM sang 8,833.44 VSN
5000 BAM
22,083.61 VSN
Đổi 5000 BAM sang 22,083.61 VSN
10000 BAM
44,167.22 VSN
Đổi 10000 BAM sang 44,167.22 VSN
50000 BAM
220,836.11 VSN
Đổi 50000 BAM sang 220,836.11 VSN
100000 BAM
441,672.23 VSN
Đổi 100000 BAM sang 441,672.23 VSN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành VSN toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Vision đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang VSN, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VSN/BAM
VSN/BAM: 1 VSN = 0.2264 BAM; 2025/10/01 17:34:54
Trong 1D vừa qua, Vision đã thay đổi +3.03% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vision(VSN) đã thay đổi +3.03% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành VSN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VSN sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Vision/BAM
Giá Vision cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.2606 BAM trong khi giá Vision thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.1989 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vision theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VSN theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2263 BAM | 0.2606 BAM | 0.2933 BAM | 0.3749 BAM |
Thấp | 0.2163 BAM | 0.1989 BAM | 0.1989 BAM | 0.1989 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.03% | -11.51% | -17.13% | -26.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VSN (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VSN bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VSN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Vision
Số liệu thị trường VSN sang BAM
VSN/BAM:
KM0.2264
Khối lượng VSN 24 giờ:
KM4,115,363.05
Vốn hóa thị trường VSN:
KM791,224,933.44
Nguồn cung lưu hành VSN:
3.49B VSN
Tỷ giá VSN sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vision thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vision là KM0.2264 mỗi VSN, với tổng vốn hoá thị trường của KM791,224,933.44 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,494,620,700 VSN. Khối lượng giao dịch của Vision đã thay đổi +22.65% (KM759,977.95 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VSN là KM3,355,385.1.
Thông tin thêm về Vision trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vision phổ biến nhất là VSN sang BAM, trong đó mã của Vision là VSN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117218.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4339.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 219.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99976.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86988.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163555.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 624964.55 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10391084.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.81 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VSN sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VSN sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Vision phổ biến

VSN đến TWD
1 VSN thành NT$4.13 TWD

VSN đến CNY
1 VSN thành ¥0.9669 CNY

VSN đến USD
1 VSN thành $0.1358 USD

VSN đến EUR
1 VSN thành €0.1158 EUR

VSN đến CAD
1 VSN thành C$0.1895 CAD

VSN đến KRW
1 VSN thành ₩190.48 KRW

VSN đến JPY
1 VSN thành ¥19.98 JPY

VSN đến GBP
1 VSN thành £0.1008 GBP
VSN đến BAM
1 VSN thành KM0.2264 BAM

VSN đến BRL
1 VSN thành R$0.7242 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

ETH đến BAM
1 ETH thành KM7,195.97 BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM195,718.5 BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM365.25 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM4.9 BAM

DOGE đến BAM
1 DOGE thành KM0.4080 BAM

HNT đến BAM
1 HNT thành KM4.39 BAM

ALEO đến BAM
1 ALEO thành KM0.3772 BAM

ALPINE đến BAM
1 ALPINE thành KM3.35 BAM

ADA đến BAM
1 ADA thành KM1.39 BAM

LINK đến BAM
1 LINK thành KM37.34 BAM
Bảng chuyển đổi từ VSN sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Vision đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VSN thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -11.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.03%, đạt mức cao nhất là 0.2263 BAM và mức thấp nhất là 0.2163 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 VSN là KM0.2727 BAM , thay đổi -17.13% so với giá hiện tại. Vision đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -26.78% so với năm trước.
+KM
0.2241BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:34 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VSN | KM0.1132 | KM0.1099 | +3.03% |
1 VSN | KM0.2264 | KM0.2198 | +3.03% |
5 VSN | KM1.13 | KM1.1 | +3.03% |
10 VSN | KM2.26 | KM2.2 | +3.03% |
50 VSN | KM11.32 | KM10.99 | +3.03% |
100 VSN | KM22.64 | KM21.98 | +3.03% |
500 VSN | KM113.21 | KM109.91 | +3.03% |
1000 VSN | KM226.41 | KM219.82 | +3.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp VSN/BAM
1 Vision bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Vision (VSN) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.2264.
Tôi có thể mua bao nhiêu VSN với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.42 VSN đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VSN sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VSN sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VSN bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 22.08 VSN, trong khi 5 VSN sẽ có giá khoảng 1.13BAM.
Giá cao nhất của VSN/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VSN tính theo BAM là KM0.3749. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VSN/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vision tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vision (VSN) đã giảm 11.51%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vision (VSN) đã giảm 17.13% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VSN thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vision và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VSN/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VSN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VSN/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VSN/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VSN/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vision và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Vision: VSN sang Đô la Mỹ (USD), VSN sang Euro (EUR), VSN sang Bảng Anh (GBP), VSN sang Đô la Canada (CAD), VSN sang Rupee Ấn Độ (INR), VSN sang Rupee Pakistan (PKR), VSN sang Real Brazil (BRL), VSN sang ...
Giá của Vision ở Mỹ là $0.1358 USD. Ngoài ra, giá của Vision là €0.1158 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1008 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1895 CAD ở Canada, ₹12.04 INR ở Ấn Độ, ₨38.21 PKR ở Pakistan, R$0.7242 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vision phổ biến nhất là VSN sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Vision (VSN) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.2264.
Giá của Vision ở Mỹ là $0.1358 USD. Ngoài ra, giá của Vision là €0.1158 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1008 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1895 CAD ở Canada, ₹12.04 INR ở Ấn Độ, ₨38.21 PKR ở Pakistan, R$0.7242 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vision phổ biến nhất là VSN sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Vision (VSN) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.2264.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.