Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117489.78 (+3.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117489.78 (+3.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.24%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117489.78 (+3.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam49(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$429.9M (1 ngày); +$50.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VSN thành DKK
VSN/DKK: 1 VSN = 0.8650 DKK. Giá chuyển đổi 1 Vision (VSN) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.8650 DKK hôm nay.

VSN
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VSN/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Vision (VSN) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VSN hiện có giá trị là 0.8650 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VSN hiện có giá 0.8650 DKK, nghĩa là mua 5 VSN sẽ mất 4.33 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 1.16 VSN và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 5.78 VSN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VSN sang DKK
Chuyển đổi DKK sang VSN
Vision
Krone Đan Mạch
1 VSN
0.8650 DKK
Đổi 1 VSN sang 0.8650 DKK
2 VSN
1.73 DKK
Đổi 2 VSN sang 1.73 DKK
5 VSN
4.33 DKK
Đổi 5 VSN sang 4.33 DKK
10 VSN
8.65 DKK
Đổi 10 VSN sang 8.65 DKK
20 VSN
17.3 DKK
Đổi 20 VSN sang 17.3 DKK
50 VSN
43.25 DKK
Đổi 50 VSN sang 43.25 DKK
100 VSN
86.5 DKK
Đổi 100 VSN sang 86.5 DKK
200 VSN
173.01 DKK
Đổi 200 VSN sang 173.01 DKK
500 VSN
432.52 DKK
Đổi 500 VSN sang 432.52 DKK
1000 VSN
865.05 DKK
Đổi 1000 VSN sang 865.05 DKK
5000 VSN
4,325.25 DKK
Đổi 5000 VSN sang 4,325.25 DKK
10000 VSN
8,650.5 DKK
Đổi 10000 VSN sang 8,650.5 DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VSN thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Vision tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VSN sang DKK, lên đến 10000 VSN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Vision
1 DKK
1.16 VSN
Đổi 1 DKK sang 1.16 VSN
10 DKK
11.56 VSN
Đổi 10 DKK sang 11.56 VSN
50 DKK
57.8 VSN
Đổi 50 DKK sang 57.8 VSN
100 DKK
115.6 VSN
Đổi 100 DKK sang 115.6 VSN
200 DKK
231.2 VSN
Đổi 200 DKK sang 231.2 VSN
500 DKK
578 VSN
Đổi 500 DKK sang 578 VSN
1000 DKK
1,156 VSN
Đổi 1000 DKK sang 1,156 VSN
2000 DKK
2,312.01 VSN
Đổi 2000 DKK sang 2,312.01 VSN
5000 DKK
5,780.01 VSN
Đổi 5000 DKK sang 5,780.01 VSN
10000 DKK
11,560.03 VSN
Đổi 10000 DKK sang 11,560.03 VSN
50000 DKK
57,800.13 VSN
Đổi 50000 DKK sang 57,800.13 VSN
100000 DKK
115,600.27 VSN
Đổi 100000 DKK sang 115,600.27 VSN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành VSN toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Vision đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang VSN, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VSN/DKK
VSN/DKK: 1 VSN = 0.8650 DKK; 2025/10/01 17:33:47
Trong 1D vừa qua, Vision đã thay đổi +3.03% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Vision(VSN) đã thay đổi +3.03% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành VSN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VSN sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Vision/DKK
Giá Vision cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.9958 DKK trong khi giá Vision thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.7601 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Vision theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VSN theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8644 DKK | 0.9958 DKK | 1.12 DKK | 1.43 DKK |
Thấp | 0.8266 DKK | 0.7601 DKK | 0.7601 DKK | 0.7601 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.03% | -11.51% | -17.13% | -26.78% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VSN (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VSN bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VSN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Vision
Số liệu thị trường VSN sang DKK
VSN/DKK:
kr0.8650
Khối lượng VSN 24 giờ:
kr15,723,506.3
Vốn hóa thị trường VSN:
kr3,023,021,317.19
Nguồn cung lưu hành VSN:
3.49B VSN
Tỷ giá VSN sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Vision thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Vision là kr0.8650 mỗi VSN, với tổng vốn hoá thị trường của kr3,023,021,317.19 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,494,620,700 VSN. Khối lượng giao dịch của Vision đã thay đổi +22.65% (kr2,903,636.43 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VSN là kr12,819,869.87.
Thông tin thêm về Vision trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Vision phổ biến nhất là VSN sang DKK, trong đó mã của Vision là VSN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117218.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4339.65 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.94 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 219.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99976.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86988.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163555.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 624964.55 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10391084.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.81 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VSN sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VSN sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Vision phổ biến

VSN đến TWD
1 VSN thành NT$4.13 TWD

VSN đến CNY
1 VSN thành ¥0.9669 CNY

VSN đến USD
1 VSN thành $0.1358 USD

VSN đến EUR
1 VSN thành €0.1158 EUR
VSN đến DKK
1 VSN thành kr0.8650 DKK

VSN đến CAD
1 VSN thành C$0.1895 CAD

VSN đến KRW
1 VSN thành ₩190.48 KRW

VSN đến JPY
1 VSN thành ¥19.98 JPY

VSN đến GBP
1 VSN thành £0.1008 GBP

VSN đến BRL
1 VSN thành R$0.7242 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

ETH đến DKK
1 ETH thành kr27,493.55 DKK

BTC đến DKK
1 BTC thành kr747,778.77 DKK

SOL đến DKK
1 SOL thành kr1,395.5 DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr18.73 DKK

DOGE đến DKK
1 DOGE thành kr1.56 DKK

HNT đến DKK
1 HNT thành kr16.78 DKK

ALEO đến DKK
1 ALEO thành kr1.44 DKK

ALPINE đến DKK
1 ALPINE thành kr12.8 DKK

ADA đến DKK
1 ADA thành kr5.32 DKK

LINK đến DKK
1 LINK thành kr142.68 DKK
Bảng chuyển đổi từ VSN sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Vision đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 VSN thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -11.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.03%, đạt mức cao nhất là 0.8644 DKK và mức thấp nhất là 0.8266 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 VSN là kr1.04 DKK , thay đổi -17.13% so với giá hiện tại. Vision đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -26.78% so với năm trước.
+kr
0.8563DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 VSN | kr0.4325 | kr0.4199 | +3.03% |
1 VSN | kr0.8650 | kr0.8399 | +3.03% |
5 VSN | kr4.33 | kr4.2 | +3.03% |
10 VSN | kr8.65 | kr8.4 | +3.03% |
50 VSN | kr43.25 | kr41.99 | +3.03% |
100 VSN | kr86.5 | kr83.99 | +3.03% |
500 VSN | kr432.52 | kr419.93 | +3.03% |
1000 VSN | kr865.05 | kr839.86 | +3.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp VSN/DKK
1 Vision bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Vision (VSN) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.8650.
Tôi có thể mua bao nhiêu VSN với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.16 VSN đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VSN sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VSN sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VSN bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 5.78 VSN, trong khi 5 VSN sẽ có giá khoảng 4.33DKK.
Giá cao nhất của VSN/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VSN tính theo DKK là kr1.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VSN/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Vision tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Vision (VSN) đã giảm 11.51%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Vision (VSN) đã giảm 17.13% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VSN thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Vision và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VSN/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VSN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VSN/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VSN/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VSN/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Vision và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Vision: VSN sang Đô la Mỹ (USD), VSN sang Euro (EUR), VSN sang Bảng Anh (GBP), VSN sang Đô la Canada (CAD), VSN sang Rupee Ấn Độ (INR), VSN sang Rupee Pakistan (PKR), VSN sang Real Brazil (BRL), VSN sang ...
Giá của Vision ở Mỹ là $0.1358 USD. Ngoài ra, giá của Vision là €0.1158 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1008 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1895 CAD ở Canada, ₹12.04 INR ở Ấn Độ, ₨38.21 PKR ở Pakistan, R$0.7242 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vision phổ biến nhất là VSN sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Vision (VSN) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.8650.
Giá của Vision ở Mỹ là $0.1358 USD. Ngoài ra, giá của Vision là €0.1158 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1008 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1895 CAD ở Canada, ₹12.04 INR ở Ấn Độ, ₨38.21 PKR ở Pakistan, R$0.7242 BRL ở Brazil, ...
Cặp Vision phổ biến nhất là VSN sang Krone Đan Mạch(DKK). Giá của 1 Vision (VSN) ở Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.8650.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.