Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120681.60 (+2.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120681.60 (+2.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.00%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$120681.60 (+2.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$675.8M (1 ngày); +$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TAC thành ILS
TAC/ILS: 1 TAC = 0.02548 ILS. Giá chuyển đổi 1 TAC Protocol (TAC) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.02548 ILS hôm nay.

TAC
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAC/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TAC Protocol (TAC) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAC hiện có giá trị là 0.02548 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAC hiện có giá 0.02548 ILS, nghĩa là mua 5 TAC sẽ mất 0.1274 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 39.25 TAC và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 196.26 TAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TAC sang ILS
Chuyển đổi ILS sang TAC
TAC Protocol
Shekel Israel mới
1 TAC
0.02548 ILS
Đổi 1 TAC sang 0.02548 ILS
2 TAC
0.05095 ILS
Đổi 2 TAC sang 0.05095 ILS
5 TAC
0.1274 ILS
Đổi 5 TAC sang 0.1274 ILS
10 TAC
0.2548 ILS
Đổi 10 TAC sang 0.2548 ILS
20 TAC
0.5095 ILS
Đổi 20 TAC sang 0.5095 ILS
50 TAC
1.27 ILS
Đổi 50 TAC sang 1.27 ILS
100 TAC
2.55 ILS
Đổi 100 TAC sang 2.55 ILS
200 TAC
5.1 ILS
Đổi 200 TAC sang 5.1 ILS
500 TAC
12.74 ILS
Đổi 500 TAC sang 12.74 ILS
1000 TAC
25.48 ILS
Đổi 1000 TAC sang 25.48 ILS
5000 TAC
127.38 ILS
Đổi 5000 TAC sang 127.38 ILS
10000 TAC
254.77 ILS
Đổi 10000 TAC sang 254.77 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAC thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của TAC Protocol tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAC sang ILS, lên đến 10000 TAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
TAC Protocol
1 ILS
39.25 TAC
Đổi 1 ILS sang 39.25 TAC
10 ILS
392.52 TAC
Đổi 10 ILS sang 392.52 TAC
50 ILS
1,962.58 TAC
Đổi 50 ILS sang 1,962.58 TAC
100 ILS
3,925.16 TAC
Đổi 100 ILS sang 3,925.16 TAC
200 ILS
7,850.32 TAC
Đổi 200 ILS sang 7,850.32 TAC
500 ILS
19,625.8 TAC
Đổi 500 ILS sang 19,625.8 TAC
1000 ILS
39,251.61 TAC
Đổi 1000 ILS sang 39,251.61 TAC
2000 ILS
78,503.22 TAC
Đổi 2000 ILS sang 78,503.22 TAC
5000 ILS
196,258.05 TAC
Đổi 5000 ILS sang 196,258.05 TAC
10000 ILS
392,516.09 TAC
Đổi 10000 ILS sang 392,516.09 TAC
50000 ILS
1,962,580.45 TAC
Đổi 50000 ILS sang 1,962,580.45 TAC
100000 ILS
3,925,160.91 TAC
Đổi 100000 ILS sang 3,925,160.91 TAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành TAC toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo TAC Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang TAC, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TAC/ILS
TAC/ILS: 1 TAC = 0.02548 ILS; 2025/10/02 20:21:51
Trong 1D vừa qua, TAC Protocol đã thay đổi +6.90% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TAC Protocol(TAC) đã thay đổi +6.90% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành TAC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TAC sang ILS: Biến động và thay đổi giá của TAC Protocol/ILS
Giá TAC Protocol cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.02657 ILS trong khi giá TAC Protocol thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.02183 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TAC Protocol theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAC theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02605 ILS | 0.02657 ILS | 0.03859 ILS | 0.08514 ILS |
Thấp | 0.02261 ILS | 0.02183 ILS | 0.02183 ILS | 0.02183 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.90% | -1.71% | -17.55% | -51.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TAC (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAC bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TAC Protocol
Số liệu thị trường TAC sang ILS
TAC/ILS:
₪0.02548
Khối lượng TAC 24 giờ:
₪13,457,420.56
Vốn hóa thị trường TAC:
₪60,531,674.92
Nguồn cung lưu hành TAC:
2.38B TAC
Tỷ giá TAC sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TAC Protocol thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TAC Protocol là ₪0.02548 mỗi TAC, với tổng vốn hoá thị trường của ₪60,531,674.92 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,375,965,700 TAC. Khối lượng giao dịch của TAC Protocol đã thay đổi +28.51% (₪2,985,550.97 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAC là ₪10,471,869.6.
Thông tin thêm về TAC Protocol trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TAC Protocol phổ biến nhất là TAC sang ILS, trong đó mã của TAC Protocol là TAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118788.95 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4386.17 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.99 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 225.44 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101303.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88319.58 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 165865.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634226.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10539549.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 24.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TAC sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TAC sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TAC Protocol phổ biến

TAC đến TWD
1 TAC thành NT$0.2337 TWD

TAC đến CNY
1 TAC thành ¥0.05471 CNY

TAC đến USD
1 TAC thành $0.007677 USD
TAC đến ILS
1 TAC thành ₪0.02548 ILS

TAC đến EUR
1 TAC thành €0.006547 EUR

TAC đến CAD
1 TAC thành C$0.01072 CAD

TAC đến KRW
1 TAC thành ₩10.79 KRW

TAC đến JPY
1 TAC thành ¥1.13 JPY

TAC đến GBP
1 TAC thành £0.005708 GBP

TAC đến BRL
1 TAC thành R$0.04099 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

LTC đến ILS
1 LTC thành ₪396.41 ILS

ZEC đến ILS
1 ZEC thành ₪439.8 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪3,567.76 ILS

C98 đến ILS
1 C98 thành ₪0.2150 ILS

COAI đến ILS
1 COAI thành ₪1.08 ILS

AVAX đến ILS
1 AVAX thành ₪103.12 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8600 ILS

ZKC đến ILS
1 ZKC thành ₪1.19 ILS

NUMI đến ILS
1 NUMI thành ₪0.2816 ILS

MYX đến ILS
1 MYX thành ₪32.16 ILS
Bảng chuyển đổi từ TAC sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của TAC Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAC thành Shekel Israel mới đã thay đổi -1.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.90%, đạt mức cao nhất là 0.02605 ILS và mức thấp nhất là 0.02261 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 TAC là ₪0.03086 ILS , thay đổi -17.55% so với giá hiện tại. TAC Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.40% so với năm trước.
+₪
0.02533ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TAC | ₪0.01274 | ₪0.01192 | +6.90% |
1 TAC | ₪0.02548 | ₪0.02384 | +6.90% |
5 TAC | ₪0.1274 | ₪0.1192 | +6.90% |
10 TAC | ₪0.2548 | ₪0.2384 | +6.90% |
50 TAC | ₪1.27 | ₪1.19 | +6.90% |
100 TAC | ₪2.55 | ₪2.38 | +6.90% |
500 TAC | ₪12.74 | ₪11.92 | +6.90% |
1000 TAC | ₪25.48 | ₪23.84 | +6.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp TAC/ILS
1 TAC Protocol bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 TAC Protocol (TAC) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02548.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAC với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 39.25 TAC đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAC sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAC sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAC bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 196.26 TAC, trong khi 5 TAC sẽ có giá khoảng 0.1274ILS.
Giá cao nhất của TAC/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAC tính theo ILS là ₪0.08514. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAC/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TAC Protocol tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TAC Protocol (TAC) đã giảm 1.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TAC Protocol (TAC) đã giảm 17.55% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAC thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TAC Protocol và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAC/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAC/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAC/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAC/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TAC Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TAC Protocol: TAC sang Đô la Mỹ (USD), TAC sang Euro (EUR), TAC sang Bảng Anh (GBP), TAC sang Đô la Canada (CAD), TAC sang Rupee Ấn Độ (INR), TAC sang Rupee Pakistan (PKR), TAC sang Real Brazil (BRL), TAC sang ...
Giá của TAC Protocol ở Mỹ là $0.007677 USD. Ngoài ra, giá của TAC Protocol là €0.006547 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005708 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01072 CAD ở Canada, ₹0.6812 INR ở Ấn Độ, ₨2.16 PKR ở Pakistan, R$0.04099 BRL ở Brazil, ...
Cặp TAC Protocol phổ biến nhất là TAC sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 TAC Protocol (TAC) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02548.
Giá của TAC Protocol ở Mỹ là $0.007677 USD. Ngoài ra, giá của TAC Protocol là €0.006547 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005708 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01072 CAD ở Canada, ₹0.6812 INR ở Ấn Độ, ₨2.16 PKR ở Pakistan, R$0.04099 BRL ở Brazil, ...
Cặp TAC Protocol phổ biến nhất là TAC sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 TAC Protocol (TAC) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.02548.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.