Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117746.00 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117746.00 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117746.00 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TAC thành KES
TAC/KES: 1 TAC = 1.23 KES. Giá chuyển đổi 1 TAC Protocol (TAC) thành Shilling Kenya (KES) là 1.23 KES hôm nay.

TAC
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAC/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TAC Protocol (TAC) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAC hiện có giá trị là 1.23 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAC hiện có giá 1.23 KES, nghĩa là mua 5 TAC sẽ mất 6.13 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.8152 TAC và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 4.08 TAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TAC sang KES
Chuyển đổi KES sang TAC
TAC Protocol
Shilling Kenya
1 TAC
1.23 KES
Đổi 1 TAC sang 1.23 KES
2 TAC
2.45 KES
Đổi 2 TAC sang 2.45 KES
5 TAC
6.13 KES
Đổi 5 TAC sang 6.13 KES
10 TAC
12.27 KES
Đổi 10 TAC sang 12.27 KES
20 TAC
24.53 KES
Đổi 20 TAC sang 24.53 KES
50 TAC
61.33 KES
Đổi 50 TAC sang 61.33 KES
100 TAC
122.67 KES
Đổi 100 TAC sang 122.67 KES
200 TAC
245.33 KES
Đổi 200 TAC sang 245.33 KES
500 TAC
613.33 KES
Đổi 500 TAC sang 613.33 KES
1000 TAC
1,226.65 KES
Đổi 1000 TAC sang 1,226.65 KES
5000 TAC
6,133.25 KES
Đổi 5000 TAC sang 6,133.25 KES
10000 TAC
12,266.51 KES
Đổi 10000 TAC sang 12,266.51 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAC thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của TAC Protocol tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAC sang KES, lên đến 10000 TAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
TAC Protocol
1 KES
0.8152 TAC
Đổi 1 KES sang 0.8152 TAC
10 KES
8.15 TAC
Đổi 10 KES sang 8.15 TAC
50 KES
40.76 TAC
Đổi 50 KES sang 40.76 TAC
100 KES
81.52 TAC
Đổi 100 KES sang 81.52 TAC
200 KES
163.05 TAC
Đổi 200 KES sang 163.05 TAC
500 KES
407.61 TAC
Đổi 500 KES sang 407.61 TAC
1000 KES
815.23 TAC
Đổi 1000 KES sang 815.23 TAC
2000 KES
1,630.46 TAC
Đổi 2000 KES sang 1,630.46 TAC
5000 KES
4,076.14 TAC
Đổi 5000 KES sang 4,076.14 TAC
10000 KES
8,152.28 TAC
Đổi 10000 KES sang 8,152.28 TAC
50000 KES
40,761.4 TAC
Đổi 50000 KES sang 40,761.4 TAC
100000 KES
81,522.79 TAC
Đổi 100000 KES sang 81,522.79 TAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành TAC toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo TAC Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang TAC, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TAC/KES
TAC/KES: 1 TAC = 1.23 KES; 2025/07/30 00:28:59
Trong 1D vừa qua, TAC Protocol đã thay đổi -11.22% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TAC Protocol(TAC) đã thay đổi -11.22% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành TAC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TAC sang KES: Biến động và thay đổi giá của TAC Protocol/KES
Giá TAC Protocol cao nhất theo KES 7 ngày qua là 1.89 KES trong khi giá TAC Protocol thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 1.21 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TAC Protocol theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAC theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.4 KES | 1.89 KES | 3.32 KES | 3.32 KES |
Thấp | 1.21 KES | 1.21 KES | 1.21 KES | 1.21 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -11.22% | -28.21% | -33.00% | -33.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TAC (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAC bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TAC Protocol
Số liệu thị trường TAC sang KES
TAC/KES:
KSh1.23
Khối lượng TAC 24 giờ:
KSh8,415,264,660.76
Vốn hóa thị trường TAC:
KSh2,518,271,987.36
Nguồn cung lưu hành TAC:
2.05B TAC
Tỷ giá TAC sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TAC Protocol thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TAC Protocol là KSh1.23 mỗi TAC, với tổng vốn hoá thị trường của KSh2,518,271,987.36 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,052,965,600 TAC. Khối lượng giao dịch của TAC Protocol đã thay đổi +282.44% (KSh6,214,859,511.12 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAC là KSh2,200,405,149.64.
Thông tin thêm về TAC Protocol trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TAC Protocol phổ biến nhất là TAC sang KES, trong đó mã của TAC Protocol là TAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117154.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3750.84 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.11 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 179.95 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101444.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87713.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161322.41 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653537.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10199852.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TAC sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TAC sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TAC Protocol phổ biến

TAC đến TWD
1 TAC thành NT$0.2810 TWD
TAC đến KES
1 TAC thành KSh1.23 KES

TAC đến CNY
1 TAC thành ¥0.06801 CNY

TAC đến USD
1 TAC thành $0.009472 USD

TAC đến EUR
1 TAC thành €0.008202 EUR

TAC đến CAD
1 TAC thành C$0.01304 CAD

TAC đến KRW
1 TAC thành ₩13.15 KRW

TAC đến JPY
1 TAC thành ¥1.41 JPY

TAC đến GBP
1 TAC thành £0.007092 GBP

TAC đến BRL
1 TAC thành R$0.05284 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh15,269,111.25 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh490,752.4 KES

TRX đến KES
1 TRX thành KSh43.7 KES

OMNI đến KES
1 OMNI thành KSh692.19 KES

TREE đến KES
1 TREE thành KSh85.01 KES

CFX đến KES
1 CFX thành KSh26.59 KES

PUMP đến KES
1 PUMP thành KSh0.3632 KES

XDC đến KES
1 XDC thành KSh12.91 KES

ERA đến KES
1 ERA thành KSh156.08 KES

QUBIC đến KES
1 QUBIC thành KSh0.0003511 KES
Bảng chuyển đổi từ TAC sang KES
Tỷ giá hoán đổi của TAC Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAC thành Shilling Kenya đã thay đổi -28.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.22%, đạt mức cao nhất là 1.4 KES và mức thấp nhất là 1.21 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 TAC là KSh-0.00 KES , thay đổi -33.00% so với giá hiện tại. TAC Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.17% so với năm trước.
+KSh
1.23KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TAC | KSh0.6133 | KSh0.6911 | -11.22% |
1 TAC | KSh1.23 | KSh1.38 | -11.22% |
5 TAC | KSh6.13 | KSh6.91 | -11.22% |
10 TAC | KSh12.27 | KSh13.82 | -11.22% |
50 TAC | KSh61.33 | KSh69.11 | -11.22% |
100 TAC | KSh122.67 | KSh138.22 | -11.22% |
500 TAC | KSh613.33 | KSh691.1 | -11.22% |
1000 TAC | KSh1,226.65 | KSh1,382.19 | -11.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp TAC/KES
1 TAC Protocol bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 TAC Protocol (TAC) trong Shilling Kenya (KES) là KSh1.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAC với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8152 TAC đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAC sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAC sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAC bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 4.08 TAC, trong khi 5 TAC sẽ có giá khoảng 6.13KES.
Giá cao nhất của TAC/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAC tính theo KES là KSh3.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAC/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TAC Protocol tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TAC Protocol (TAC) đã giảm 28.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TAC Protocol (TAC) đã giảm 33.00% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAC thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TAC Protocol và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAC/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAC/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAC/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAC/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TAC Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TAC Protocol: TAC sang Đô la Mỹ (USD), TAC sang Euro (EUR), TAC sang Bảng Anh (GBP), TAC sang Đô la Canada (CAD), TAC sang Rupee Ấn Độ (INR), TAC sang Rupee Pakistan (PKR), TAC sang Real Brazil (BRL), TAC sang ...
Giá của TAC Protocol ở Mỹ là $0.009472 USD. Ngoài ra, giá của TAC Protocol là €0.008202 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007092 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01304 CAD ở Canada, ₹0.8247 INR ở Ấn Độ, ₨2.68 PKR ở Pakistan, R$0.05284 BRL ở Brazil, ...
Cặp TAC Protocol phổ biến nhất là TAC sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 TAC Protocol (TAC) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.23.
Giá của TAC Protocol ở Mỹ là $0.009472 USD. Ngoài ra, giá của TAC Protocol là €0.008202 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007092 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01304 CAD ở Canada, ₹0.8247 INR ở Ấn Độ, ₨2.68 PKR ở Pakistan, R$0.05284 BRL ở Brazil, ...
Cặp TAC Protocol phổ biến nhất là TAC sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 TAC Protocol (TAC) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.23.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
