Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi TAC thành QAR

TAC/QAR: 1 TAC = 0.04716 QAR. Giá chuyển đổi 1 TAC Protocol (TAC) thành Rial Qatar (QAR) là 0.04716 QAR hôm nay.
TAC
TAC
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAC/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TAC Protocol (TAC) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAC hiện có giá trị là 0.04716 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAC hiện có giá 0.04716 QAR, nghĩa là mua 5 TAC sẽ mất 0.2358 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 21.2 TAC và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 106.02 TAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TAC sang QAR

Chuyển đổi QAR sang TAC

TAC Protocol
Rial Qatar
1 TAC
0.04716  QAR
Đổi 1 TAC sang 0.04716 QAR
2 TAC
0.09432  QAR
Đổi 2 TAC sang 0.09432 QAR
5 TAC
0.2358  QAR
Đổi 5 TAC sang 0.2358 QAR
10 TAC
0.4716  QAR
Đổi 10 TAC sang 0.4716 QAR
20 TAC
0.9432  QAR
Đổi 20 TAC sang 0.9432 QAR
50 TAC
2.36  QAR
Đổi 50 TAC sang 2.36 QAR
100 TAC
4.72  QAR
Đổi 100 TAC sang 4.72 QAR
200 TAC
9.43  QAR
Đổi 200 TAC sang 9.43 QAR
500 TAC
23.58  QAR
Đổi 500 TAC sang 23.58 QAR
1000 TAC
47.16  QAR
Đổi 1000 TAC sang 47.16 QAR
5000 TAC
235.8  QAR
Đổi 5000 TAC sang 235.8 QAR
10000 TAC
471.61  QAR
Đổi 10000 TAC sang 471.61 QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAC thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của TAC Protocol tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAC sang QAR, lên đến 10000 TAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
TAC Protocol
1 QAR
21.2 TAC
Đổi 1 QAR sang 21.2 TAC
10 QAR
212.04 TAC
Đổi 10 QAR sang 212.04 TAC
50 QAR
1,060.21 TAC
Đổi 50 QAR sang 1,060.21 TAC
100 QAR
2,120.42 TAC
Đổi 100 QAR sang 2,120.42 TAC
200 QAR
4,240.83 TAC
Đổi 200 QAR sang 4,240.83 TAC
500 QAR
10,602.08 TAC
Đổi 500 QAR sang 10,602.08 TAC
1000 QAR
21,204.15 TAC
Đổi 1000 QAR sang 21,204.15 TAC
2000 QAR
42,408.31 TAC
Đổi 2000 QAR sang 42,408.31 TAC
5000 QAR
106,020.77 TAC
Đổi 5000 QAR sang 106,020.77 TAC
10000 QAR
212,041.54 TAC
Đổi 10000 QAR sang 212,041.54 TAC
50000 QAR
1,060,207.71 TAC
Đổi 50000 QAR sang 1,060,207.71 TAC
100000 QAR
2,120,415.43 TAC
Đổi 100000 QAR sang 2,120,415.43 TAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành TAC toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo TAC Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang TAC, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TAC/QAR

TAC/QAR: 1 TAC = 0.04716 QAR; 2025/07/23 01:32:36
Trong 1D vừa qua, TAC Protocol đã thay đổi -2.97% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TAC Protocol(TAC) đã thay đổi -2.97% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành TAC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TAC sang QAR: Biến động và thay đổi giá của TAC Protocol/QAR

Giá TAC Protocol cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 0.07922 QAR trong khi giá TAC Protocol thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 0.04439 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TAC Protocol theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAC theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04909 QAR
0.07922 QAR
0.09343 QAR
0.09343 QAR
Thấp
0.04627 QAR
0.04439 QAR
0.04439 QAR
0.04439 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.97%
-38.27%
-6.80%
-5.75%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TAC (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAC bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin TAC Protocol

Số liệu thị trường TAC sang QAR

TAC/QAR:
ر.ق0.04716
Khối lượng TAC 24 giờ:
ر.ق105,142,077.45
Vốn hóa thị trường TAC:
ر.ق96,819,031.89
Nguồn cung lưu hành TAC:
2.05B TAC

Tỷ giá TAC sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TAC Protocol thành Rial Qatar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TAC Protocol là ر.ق0.04716 mỗi TAC, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق96,819,031.89 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,052,965,600 TAC. Khối lượng giao dịch của TAC Protocol đã thay đổi +54.20% (ر.ق36,956,509.59 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAC là ر.ق68,185,567.86.

Thông tin thêm về TAC Protocol trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TAC Protocol phổ biến nhất là TAC sang QAR, trong đó mã của TAC Protocol là TAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118774.34 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3687.20 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.55 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 201.86 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 101171.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 87821.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 161509.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 660931.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10255368.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 41.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TAC sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TAC sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi TAC Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TAC đến TWD
1 TAC thành NT$0.3806 TWD
popular info Rial Qatar
TAC đến QAR
1 TAC thành ر.ق0.04716 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TAC đến CNY
1 TAC thành ¥0.09292 CNY
popular info Đô la Mỹ
TAC đến USD
1 TAC thành $0.01295 USD
popular info Euro
TAC đến EUR
1 TAC thành €0.01103 EUR
popular info Đô la Canada
TAC đến CAD
1 TAC thành C$0.01761 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TAC đến KRW
1 TAC thành ₩17.86 KRW
popular info Yên Nhật
TAC đến JPY
1 TAC thành ¥1.9 JPY
popular info Bảng Anh
TAC đến GBP
1 TAC thành £0.009576 GBP
popular info Real Brazil
TAC đến BRL
1 TAC thành R$0.07206 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets Bitcoin
BTC đến QAR
1 BTC thành ر.ق435,404.81 QAR
other assets Toncoin
TON đến QAR
1 TON thành ر.ق12.01 QAR
other assets Solana
SOL đến QAR
1 SOL thành ر.ق740.11 QAR
other assets 48 Club Token
KOGE đến QAR
1 KOGE thành ر.ق174.91 QAR
other assets Strike
STRK đến QAR
1 STRK thành ر.ق73.37 QAR
other assets Smooth Love Potion
SLP đến QAR
1 SLP thành ر.ق0.007223 QAR
other assets Ethereum
ETH đến QAR
1 ETH thành ر.ق13,586.7 QAR
other assets Synapse
SYN đến QAR
1 SYN thành ر.ق0.6934 QAR
other assets Avalanche
AVAX đến QAR
1 AVAX thành ر.ق93.27 QAR
other assets Worldcoin
WLD đến QAR
1 WLD thành ر.ق4.82 QAR

Bảng chuyển đổi từ TAC sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của TAC Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAC thành Rial Qatar đã thay đổi -38.27% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.97%, đạt mức cao nhất là 0.04909 QAR và mức thấp nhất là 0.04627 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 TAC là ر.ق-0.{4}7893 QAR , thay đổi -6.80% so với giá hiện tại. TAC Protocol đã thay đổi
+ر.ق
0.04724QAR
, tương đương mức thay đổi -40.04% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:32 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TAC
ر.ق0.02358ر.ق0.02430
-2.97%
1 TAC
ر.ق0.04716ر.ق0.04861
-2.97%
5 TAC
ر.ق0.2358ر.ق0.2430
-2.97%
10 TAC
ر.ق0.4716ر.ق0.4861
-2.97%
50 TAC
ر.ق2.36ر.ق2.43
-2.97%
100 TAC
ر.ق4.72ر.ق4.86
-2.97%
500 TAC
ر.ق23.58ر.ق24.3
-2.97%
1000 TAC
ر.ق47.16ر.ق48.61
-2.97%

Câu Hỏi Thường Gặp TAC/QAR

1 TAC Protocol bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 TAC Protocol (TAC) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.04716.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAC với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.2 TAC đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAC sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAC sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAC bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 106.02 TAC, trong khi 5 TAC sẽ có giá khoảng 0.2358QAR.
Giá cao nhất của TAC/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAC tính theo QAR là ر.ق0.09343. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAC/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TAC Protocol tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TAC Protocol (TAC) đã giảm 38.27%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TAC Protocol (TAC) đã giảm 6.80% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAC thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TAC Protocol và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAC/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAC/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAC/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAC/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TAC Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TAC Protocol: TAC sang Đô la Mỹ (USD), TAC sang Euro (EUR), TAC sang Bảng Anh (GBP), TAC sang Đô la Canada (CAD), TAC sang Rupee Ấn Độ (INR), TAC sang Rupee Pakistan (PKR), TAC sang Real Brazil (BRL), TAC sang ...
Giá của TAC Protocol ở Mỹ là $0.01295 USD. Ngoài ra, giá của TAC Protocol là €0.01103 EUR ở khu vực đồng euro, £0.009576 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01761 CAD ở Canada, ₹1.12 INR ở Ấn Độ, ₨3.69 PKR ở Pakistan, R$0.07206 BRL ở Brazil, ...
Cặp TAC Protocol phổ biến nhất là TAC sang Rial Qatar(QAR). Giá của 1 TAC Protocol (TAC) ở Rial Qatar (QAR) là ر.ق0.04716.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.