Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116582.71 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116582.71 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.69%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116582.71 (+0.12%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$277.4M (1 ngày); -$1.03B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TT thành ILS
TT/ILS: 1 TT = 0.009835 ILS. Giá chuyển đổi 1 ThunderCore (TT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.009835 ILS hôm nay.

TT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ThunderCore (TT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TT hiện có giá trị là 0.009835 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TT hiện có giá 0.009835 ILS, nghĩa là mua 5 TT sẽ mất 0.04918 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 101.67 TT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 508.37 TT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TT sang ILS
Chuyển đổi ILS sang TT
ThunderCore
Shekel Israel mới
1 TT
0.009835 ILS
Đổi 1 TT sang 0.009835 ILS
2 TT
0.01967 ILS
Đổi 2 TT sang 0.01967 ILS
5 TT
0.04918 ILS
Đổi 5 TT sang 0.04918 ILS
10 TT
0.09835 ILS
Đổi 10 TT sang 0.09835 ILS
20 TT
0.1967 ILS
Đổi 20 TT sang 0.1967 ILS
50 TT
0.4918 ILS
Đổi 50 TT sang 0.4918 ILS
100 TT
0.9835 ILS
Đổi 100 TT sang 0.9835 ILS
200 TT
1.97 ILS
Đổi 200 TT sang 1.97 ILS
500 TT
4.92 ILS
Đổi 500 TT sang 4.92 ILS
1000 TT
9.84 ILS
Đổi 1000 TT sang 9.84 ILS
5000 TT
49.18 ILS
Đổi 5000 TT sang 49.18 ILS
10000 TT
98.35 ILS
Đổi 10000 TT sang 98.35 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của ThunderCore tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TT sang ILS, lên đến 10000 TT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
ThunderCore
1 ILS
101.67 TT
Đổi 1 ILS sang 101.67 TT
10 ILS
1,016.74 TT
Đổi 10 ILS sang 1,016.74 TT
50 ILS
5,083.72 TT
Đổi 50 ILS sang 5,083.72 TT
100 ILS
10,167.43 TT
Đổi 100 ILS sang 10,167.43 TT
200 ILS
20,334.87 TT
Đổi 200 ILS sang 20,334.87 TT
500 ILS
50,837.17 TT
Đổi 500 ILS sang 50,837.17 TT
1000 ILS
101,674.33 TT
Đổi 1000 ILS sang 101,674.33 TT
2000 ILS
203,348.66 TT
Đổi 2000 ILS sang 203,348.66 TT
5000 ILS
508,371.66 TT
Đổi 5000 ILS sang 508,371.66 TT
10000 ILS
1,016,743.32 TT
Đổi 10000 ILS sang 1,016,743.32 TT
50000 ILS
5,083,716.6 TT
Đổi 50000 ILS sang 5,083,716.6 TT
100000 ILS
10,167,433.2 TT
Đổi 100000 ILS sang 10,167,433.2 TT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành TT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo ThunderCore đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang TT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TT/ILS
TT/ILS: 1 TT = 0.009835 ILS; 2025/08/08 17:48:05
Trong 1D vừa qua, ThunderCore đã thay đổi +0.32% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ThunderCore(TT) đã thay đổi +0.32% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành TT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của ThunderCore/ILS
Giá ThunderCore cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.01014 ILS trong khi giá ThunderCore thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.009558 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ThunderCore theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.009934 ILS | 0.01014 ILS | 0.01112 ILS | 0.01121 ILS |
Thấp | 0.009753 ILS | 0.009558 ILS | 0.009520 ILS | 0.008129 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.32% | -1.30% | +2.19% | -9.63% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin ThunderCore
Số liệu thị trường TT sang ILS
TT/ILS:
₪0.009835
Khối lượng TT 24 giờ:
₪1,693,630.39
Vốn hóa thị trường TT:
₪122,863,649.95
Nguồn cung lưu hành TT:
12.49B TT
Tỷ giá TT sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ThunderCore thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ThunderCore là ₪0.009835 mỗi TT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪122,863,649.95 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,492,080,000 TT. Khối lượng giao dịch của ThunderCore đã thay đổi -18.04% (₪-372,732.63 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TT là ₪2,066,363.02.
Thông tin thêm về ThunderCore trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ThunderCore phổ biến nhất là TT sang ILS, trong đó mã của ThunderCore là TT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 116399.92 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3954.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.11 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 99812.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86566.62 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 160096.45 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 631248.41 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10186855.40 INR

PI đến INR
1 PI thành 31.66 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TT sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi ThunderCore phổ biến

TT đến TWD
1 TT thành NT$0.08564 TWD

TT đến CNY
1 TT thành ¥0.02061 CNY

TT đến USD
1 TT thành $0.002867 USD
TT đến ILS
1 TT thành ₪0.009835 ILS

TT đến EUR
1 TT thành €0.002458 EUR

TT đến CAD
1 TT thành C$0.003943 CAD

TT đến KRW
1 TT thành ₩3.98 KRW

TT đến JPY
1 TT thành ¥0.4235 JPY

TT đến GBP
1 TT thành £0.002132 GBP

TT đến BRL
1 TT thành R$0.01555 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪11.25 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪13,822.02 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪610.43 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪399,616.53 ILS

LINK đến ILS
1 LINK thành ₪66.56 ILS

XLM đến ILS
1 XLM thành ₪1.54 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.74 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.7787 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,718.79 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪13.19 ILS
Bảng chuyển đổi từ TT sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của ThunderCore đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TT thành Shekel Israel mới đã thay đổi -1.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.32%, đạt mức cao nhất là 0.009934 ILS và mức thấp nhất là 0.009753 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 TT là ₪0.009625 ILS , thay đổi +2.19% so với giá hiện tại. ThunderCore đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -11.32% so với năm trước.
-₪
0.001254ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TT | ₪0.004918 | ₪0.004902 | +0.32% |
1 TT | ₪0.009835 | ₪0.009804 | +0.32% |
5 TT | ₪0.04918 | ₪0.04902 | +0.32% |
10 TT | ₪0.09835 | ₪0.09804 | +0.32% |
50 TT | ₪0.4918 | ₪0.4902 | +0.32% |
100 TT | ₪0.9835 | ₪0.9804 | +0.32% |
500 TT | ₪4.92 | ₪4.9 | +0.32% |
1000 TT | ₪9.84 | ₪9.8 | +0.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp TT/ILS
1 ThunderCore bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 ThunderCore (TT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.009835.
Tôi có thể mua bao nhiêu TT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 101.67 TT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 508.37 TT, trong khi 5 TT sẽ có giá khoảng 0.04918ILS.
Giá cao nhất của TT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TT tính theo ILS là ₪0.1382. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ThunderCore tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ThunderCore (TT) đã giảm 1.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ThunderCore (TT) đã tăng 2.19% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TT thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ThunderCore và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ThunderCore và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ThunderCore: TT sang Đô la Mỹ (USD), TT sang Euro (EUR), TT sang Bảng Anh (GBP), TT sang Đô la Canada (CAD), TT sang Rupee Ấn Độ (INR), TT sang Rupee Pakistan (PKR), TT sang Real Brazil (BRL), TT sang ...
Giá của ThunderCore ở Mỹ là $0.002867 USD. Ngoài ra, giá của ThunderCore là €0.002458 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002132 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003943 CAD ở Canada, ₹0.2509 INR ở Ấn Độ, ₨0.8129 PKR ở Pakistan, R$0.01555 BRL ở Brazil, ...
Cặp ThunderCore phổ biến nhất là TT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 ThunderCore (TT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.009835.
Giá của ThunderCore ở Mỹ là $0.002867 USD. Ngoài ra, giá của ThunderCore là €0.002458 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002132 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003943 CAD ở Canada, ₹0.2509 INR ở Ấn Độ, ₨0.8129 PKR ở Pakistan, R$0.01555 BRL ở Brazil, ...
Cặp ThunderCore phổ biến nhất là TT sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 ThunderCore (TT) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.009835.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
