Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118936.30 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118936.30 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.10%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118936.30 (+1.01%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$403.1M (1 ngày); +$3.41B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TAC thành EUR
TAC/EUR: 1 TAC = 0.01328 EUR. Giá chuyển đổi 1 TAC Protocol (TAC) thành Euro (EUR) là 0.01328 EUR hôm nay.

TAC
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAC/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TAC Protocol (TAC) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAC hiện có giá trị là 0.01328 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAC hiện có giá 0.01328 EUR, nghĩa là mua 5 TAC sẽ mất 0.06642 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 75.28 TAC và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 376.41 TAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TAC sang EUR
Chuyển đổi EUR sang TAC
TAC Protocol
Euro
1 TAC
0.01328 EUR
Đổi 1 TAC sang 0.01328 EUR
2 TAC
0.02657 EUR
Đổi 2 TAC sang 0.02657 EUR
5 TAC
0.06642 EUR
Đổi 5 TAC sang 0.06642 EUR
10 TAC
0.1328 EUR
Đổi 10 TAC sang 0.1328 EUR
20 TAC
0.2657 EUR
Đổi 20 TAC sang 0.2657 EUR
50 TAC
0.6642 EUR
Đổi 50 TAC sang 0.6642 EUR
100 TAC
1.33 EUR
Đổi 100 TAC sang 1.33 EUR
200 TAC
2.66 EUR
Đổi 200 TAC sang 2.66 EUR
500 TAC
6.64 EUR
Đổi 500 TAC sang 6.64 EUR
1000 TAC
13.28 EUR
Đổi 1000 TAC sang 13.28 EUR
5000 TAC
66.42 EUR
Đổi 5000 TAC sang 66.42 EUR
10000 TAC
132.83 EUR
Đổi 10000 TAC sang 132.83 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAC thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của TAC Protocol tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAC sang EUR, lên đến 10000 TAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
TAC Protocol
1 EUR
75.28 TAC
Đổi 1 EUR sang 75.28 TAC
10 EUR
752.83 TAC
Đổi 10 EUR sang 752.83 TAC
50 EUR
3,764.14 TAC
Đổi 50 EUR sang 3,764.14 TAC
100 EUR
7,528.27 TAC
Đổi 100 EUR sang 7,528.27 TAC
200 EUR
15,056.55 TAC
Đổi 200 EUR sang 15,056.55 TAC
500 EUR
37,641.37 TAC
Đổi 500 EUR sang 37,641.37 TAC
1000 EUR
75,282.74 TAC
Đổi 1000 EUR sang 75,282.74 TAC
2000 EUR
150,565.49 TAC
Đổi 2000 EUR sang 150,565.49 TAC
5000 EUR
376,413.72 TAC
Đổi 5000 EUR sang 376,413.72 TAC
10000 EUR
752,827.45 TAC
Đổi 10000 EUR sang 752,827.45 TAC
50000 EUR
3,764,137.23 TAC
Đổi 50000 EUR sang 3,764,137.23 TAC
100000 EUR
7,528,274.46 TAC
Đổi 100000 EUR sang 7,528,274.46 TAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành TAC toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo TAC Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang TAC, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TAC/EUR
TAC/EUR: 1 TAC = 0.01328 EUR; 2025/07/17 00:37:51
Trong 1D vừa qua, TAC Protocol đã thay đổi -25.81% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TAC Protocol(TAC) đã thay đổi -25.81% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành TAC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi TAC sang EUR: Biến động và thay đổi giá của TAC Protocol/EUR
Giá TAC Protocol cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.02207 EUR trong khi giá TAC Protocol thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01221 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TAC Protocol theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAC theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01852 EUR | 0.02207 EUR | 0.02207 EUR | 0.02207 EUR |
Thấp | 0.01253 EUR | 0.01221 EUR | 0.01221 EUR | 0.01221 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -25.81% | +10.52% | +10.52% | +7.29% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TAC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TAC Protocol
Số liệu thị trường TAC sang EUR
TAC/EUR:
€0.01328
Khối lượng TAC 24 giờ:
€33,694,672.71
Vốn hóa thị trường TAC:
€26,977,668.58
Nguồn cung lưu hành TAC:
2.03B TAC
Tỷ giá TAC sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TAC Protocol thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TAC Protocol là €0.01328 mỗi TAC, với tổng vốn hoá thị trường của €26,977,668.58 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,030,953,000 TAC. Khối lượng giao dịch của TAC Protocol đã thay đổi -49.08% (€-32,470,614.89 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAC là €66,165,287.6.
Thông tin thêm về TAC Protocol trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TAC Protocol phổ biến nhất là TAC sang EUR, trong đó mã của TAC Protocol là TAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 119385.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3385.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.73 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102587.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88942.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163438.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 664761.73 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10253139.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TAC sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TAC sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi TAC Protocol phổ biến

TAC đến TWD
1 TAC thành NT$0.4540 TWD

TAC đến CNY
1 TAC thành ¥0.1109 CNY

TAC đến USD
1 TAC thành $0.01545 USD

TAC đến EUR
1 TAC thành €0.01327 EUR

TAC đến CAD
1 TAC thành C$0.02115 CAD

TAC đến KRW
1 TAC thành ₩21.41 KRW

TAC đến JPY
1 TAC thành ¥2.28 JPY

TAC đến GBP
1 TAC thành £0.01151 GBP

TAC đến BRL
1 TAC thành R$0.08600 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,904.58 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €149.55 EUR

BONK đến EUR
1 BONK thành €0.{4}3278 EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.0001114 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €14.37 EUR

PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{4}1167 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1834 EUR

SHIB đến EUR
1 SHIB thành €0.{4}1243 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €2.62 EUR

TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €8.52 EUR
Bảng chuyển đổi từ TAC sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của TAC Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAC thành Euro đã thay đổi +10.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -25.81%, đạt mức cao nhất là 0.01852 EUR và mức thấp nhất là 0.01253 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 TAC là €0 EUR , thay đổi +10.52% so với giá hiện tại. TAC Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -27.01% so với năm trước.
+€
0.01328EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 TAC | €0.006642 | €0.008952 | -25.81% |
1 TAC | €0.01328 | €0.01790 | -25.81% |
5 TAC | €0.06642 | €0.08952 | -25.81% |
10 TAC | €0.1328 | €0.1790 | -25.81% |
50 TAC | €0.6642 | €0.8952 | -25.81% |
100 TAC | €1.33 | €1.79 | -25.81% |
500 TAC | €6.64 | €8.95 | -25.81% |
1000 TAC | €13.28 | €17.9 | -25.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp TAC/EUR
1 TAC Protocol bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 TAC Protocol (TAC) trong Euro (EUR) là €0.01328.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAC với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 75.28 TAC đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAC sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAC sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAC bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 376.41 TAC, trong khi 5 TAC sẽ có giá khoảng 0.06642EUR.
Giá cao nhất của TAC/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAC tính theo EUR là €0.02207. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAC/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TAC Protocol tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TAC Protocol (TAC) đã tăng 10.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TAC Protocol (TAC) đã tăng 10.52% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAC thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TAC Protocol và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAC/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAC/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAC/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAC/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TAC Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TAC Protocol: TAC sang Đô la Mỹ (USD), TAC sang Euro (EUR), TAC sang Bảng Anh (GBP), TAC sang Đô la Canada (CAD), TAC sang Rupee Ấn Độ (INR), TAC sang Rupee Pakistan (PKR), TAC sang Real Brazil (BRL), TAC sang ...
Giá của TAC Protocol ở Mỹ là $0.01545 USD. Ngoài ra, giá của TAC Protocol là €0.01327 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01151 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02115 CAD ở Canada, ₹1.33 INR ở Ấn Độ, ₨4.4 PKR ở Pakistan, R$0.08600 BRL ở Brazil, ...
Cặp TAC Protocol phổ biến nhất là TAC sang Euro(EUR). Giá của 1 TAC Protocol (TAC) ở Euro (EUR) là €0.01328.
Giá của TAC Protocol ở Mỹ là $0.01545 USD. Ngoài ra, giá của TAC Protocol là €0.01327 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01151 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02115 CAD ở Canada, ₹1.33 INR ở Ấn Độ, ₨4.4 PKR ở Pakistan, R$0.08600 BRL ở Brazil, ...
Cặp TAC Protocol phổ biến nhất là TAC sang Euro(EUR). Giá của 1 TAC Protocol (TAC) ở Euro (EUR) là €0.01328.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
