Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ISME thành MDL

ISME/MDL: 1 ISME = 0.0004420 MDL. Giá chuyển đổi 1 ISME Protocol (ISME) thành Leu Moldova (MDL) là 0.0004420 MDL hôm nay.
ISME
ISME
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISME/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ISME Protocol (ISME) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISME hiện có giá trị là 0.00 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISME hiện có giá 0.00 MDL, nghĩa là mua 5 ISME sẽ mất 0.00 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 2,262.39 ISME và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 11,311.97 ISME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ISME sang MDL

Chuyển đổi MDL sang ISME

ISME Protocol
Leu Moldova
1 ISME
0.0004420  MDL
2 ISME
0.0008840  MDL
5 ISME
0.002210  MDL
10 ISME
0.004420  MDL
20 ISME
0.008840  MDL
50 ISME
0.02210  MDL
100 ISME
0.04420  MDL
200 ISME
0.08840  MDL
500 ISME
0.2210  MDL
1000 ISME
0.4420  MDL
5000 ISME
2.21  MDL
10000 ISME
4.42  MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISME thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của ISME Protocol tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISME sang MDL, lên đến 10000 ISME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
ISME Protocol
10 MDL
22,623.95 ISME
50 MDL
113,119.74 ISME
100 MDL
226,239.49 ISME
200 MDL
452,478.98 ISME
500 MDL
1,131,197.45 ISME
1000 MDL
2,262,394.9 ISME
2000 MDL
4,524,789.8 ISME
5000 MDL
11,311,974.5 ISME
10000 MDL
22,623,948.99 ISME
50000 MDL
113,119,744.97 ISME
100000 MDL
226,239,489.94 ISME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành ISME toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo ISME Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang ISME, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ISME/MDL

ISME/MDL: 1 ISME = 0.0004420 MDL; 2025/06/08 02:32:18
Trong 1D vừa qua, ISME Protocol đã thay đổi -13.15% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ISME Protocol(ISME) đã thay đổi -13.15% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành ISME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ISME sang MDL: Biến động và thay đổi giá của ISME Protocol/MDL

Giá ISME Protocol cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.0006629 MDL trong khi giá ISME Protocol thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.0004035 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ISME Protocol theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISME theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0005350 MDL
0.0006629 MDL
0.0009839 MDL
0.004862 MDL
Thấp
0.0004035 MDL
0.0004035 MDL
0.0004035 MDL
0.0004035 MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-13.15%
-11.61%
-51.52%
-77.65%

Thông tin ISME Protocol

Số liệu thị trường ISME sang MDL

ISME/MDL:
L0.0004420
Khối lượng ISME 24 giờ:
L1,625,312.63
Vốn hóa thị trường ISME:
--
Nguồn cung lưu hành ISME:
0 ISME

Tỷ giá ISME sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ISME Protocol thành Leu Moldova đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ISME Protocol là L0.0004420 mỗi ISME, với tổng vốn hoá thị trường của L0 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ISME. Khối lượng giao dịch của ISME Protocol đã thay đổi +1.21% (L19,388.32 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISME là L1,605,924.3.

Thông tin thêm về ISME Protocol trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ISME Protocol phổ biến nhất là ISME sang MDL, trong đó mã của ISME Protocol là ISME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105758.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2518.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.68 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92761.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78176.93 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144847.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588050.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9072934.55 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ISME sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ISME sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ISME (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISME bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ISME Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ISME đến TWD
1 ISME thành NT$0.0007666 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ISME đến CNY
1 ISME thành ¥0.0001841 CNY
popular info Đô la Mỹ
ISME đến USD
1 ISME thành $0.{4}2561 USD
popular info Leu Moldova
ISME đến MDL
1 ISME thành L0.0004420 MDL
popular info Euro
ISME đến EUR
1 ISME thành €0.{4}2246 EUR
popular info Đô la Canada
ISME đến CAD
1 ISME thành C$0.{4}3508 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ISME đến KRW
1 ISME thành ₩0.03484 KRW
popular info Yên Nhật
ISME đến JPY
1 ISME thành ¥0.003710 JPY
popular info Bảng Anh
ISME đến GBP
1 ISME thành £0.{4}1893 GBP
popular info Real Brazil
ISME đến BRL
1 ISME thành R$0.0001424 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets 48 Club Token
KOGE đến MDL
1 KOGE thành L1,096.69 MDL
other assets AB
AB đến MDL
1 AB thành L0.1821 MDL
other assets Tellor
TRB đến MDL
1 TRB thành L836.42 MDL
other assets Keeta
KTA đến MDL
1 KTA thành L23.13 MDL
other assets NEXPACE
NXPC đến MDL
1 NXPC thành L22.31 MDL
other assets Tranchess
CHESS đến MDL
1 CHESS thành L1.17 MDL
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến MDL
1 BANANAS31 thành L0.1012 MDL
other assets Subsquid
SQD đến MDL
1 SQD thành L3.6 MDL
other assets BSquared Network
B2 đến MDL
1 B2 thành L8.65 MDL
other assets Bubb
BUBB đến MDL
1 BUBB thành L0.04621 MDL

Bảng chuyển đổi từ ISME sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của ISME Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISME thành Leu Moldova đã thay đổi -11.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.15%, đạt mức cao nhất là 0.0005350 MDL và mức thấp nhất là 0.0004035 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 ISME là L0.0009091 MDL , thay đổi -51.52% so với giá hiện tại. ISME Protocol đã thay đổi
-L
0.1222MDL
, tương đương mức thay đổi -99.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ISME
L0.0002210L0.0002543
-13.15%
1 ISME
L0.0004420L0.0005086
-13.15%
5 ISME
L0.002210L0.002543
-13.15%
10 ISME
L0.004420L0.005086
-13.15%
50 ISME
L0.02210L0.02543
-13.15%
100 ISME
L0.04420L0.05086
-13.15%
500 ISME
L0.2210L0.2543
-13.15%
1000 ISME
L0.4420L0.5086
-13.15%

Câu Hỏi Thường Gặp ISME/MDL

1 ISME Protocol bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 ISME Protocol (ISME) trong Leu Moldova (MDL) là L0.0004420.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISME với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,262.39 ISME đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISME sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISME sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISME bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 11,311.97 ISME, trong khi 5 ISME sẽ có giá khoảng 0.002210MDL.
Giá cao nhất của ISME/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISME tính theo MDL là L0.6832. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISME/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ISME Protocol tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ISME Protocol (ISME) đã giảm 11.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ISME Protocol (ISME) đã giảm 51.52% so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISME thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ISME Protocol và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISME/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISME/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISME/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISME/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ISME Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.