Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ISME thành KES

ISME/KES: 1 ISME = 0.003282 KES. Giá chuyển đổi 1 ISME Protocol (ISME) thành Shilling Kenya (KES) là 0.003282 KES hôm nay.
ISME
ISME
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISME/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ISME Protocol (ISME) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISME hiện có giá trị là 0.00 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISME hiện có giá 0.00 KES, nghĩa là mua 5 ISME sẽ mất 0.02 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 304.67 ISME và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1,523.33 ISME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ISME sang KES

Chuyển đổi KES sang ISME

ISME Protocol
Shilling Kenya
1 ISME
0.003282  KES
2 ISME
0.006565  KES
5 ISME
0.01641  KES
10 ISME
0.03282  KES
20 ISME
0.06565  KES
50 ISME
0.1641  KES
100 ISME
0.3282  KES
200 ISME
0.6565  KES
1000 ISME
3.28  KES
5000 ISME
16.41  KES
10000 ISME
32.82  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISME thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của ISME Protocol tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISME sang KES, lên đến 10000 ISME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
ISME Protocol
50 KES
15,233.34 ISME
100 KES
30,466.68 ISME
200 KES
60,933.35 ISME
500 KES
152,333.38 ISME
1000 KES
304,666.76 ISME
2000 KES
609,333.51 ISME
5000 KES
1,523,333.78 ISME
10000 KES
3,046,667.55 ISME
50000 KES
15,233,337.77 ISME
100000 KES
30,466,675.55 ISME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành ISME toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo ISME Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang ISME, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ISME/KES

ISME/KES: 1 ISME = 0.003282 KES; 2025/06/08 03:42:03
Trong 1D vừa qua, ISME Protocol đã thay đổi -14.31% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ISME Protocol(ISME) đã thay đổi -14.31% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành ISME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ISME sang KES: Biến động và thay đổi giá của ISME Protocol/KES

Giá ISME Protocol cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.004974 KES trong khi giá ISME Protocol thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.003028 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ISME Protocol theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISME theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004015 KES
0.004974 KES
0.007383 KES
0.03648 KES
Thấp
0.003028 KES
0.003028 KES
0.003028 KES
0.003028 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.31%
-11.58%
-51.36%
-76.72%

Thông tin ISME Protocol

Số liệu thị trường ISME sang KES

ISME/KES:
Sh0.003282
Khối lượng ISME 24 giờ:
Sh11,933,700.71
Vốn hóa thị trường ISME:
--
Nguồn cung lưu hành ISME:
0 ISME

Tỷ giá ISME sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ISME Protocol thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ISME Protocol là Sh0.003282 mỗi ISME, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ISME. Khối lượng giao dịch của ISME Protocol đã thay đổi -0.09% (Sh-10,546.77 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISME là Sh11,944,247.48.

Thông tin thêm về ISME Protocol trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ISME Protocol phổ biến nhất là ISME sang KES, trong đó mã của ISME Protocol là ISME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105758.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2518.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.68 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92761.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78176.93 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144847.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588050.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9072934.55 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ISME sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ISME sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ISME (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISME bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ISME Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ISME đến TWD
1 ISME thành NT$0.0007587 TWD
popular info Shilling Kenya
ISME đến KES
1 ISME thành Sh0.003282 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ISME đến CNY
1 ISME thành ¥0.0001822 CNY
popular info Đô la Mỹ
ISME đến USD
1 ISME thành $0.{4}2535 USD
popular info Euro
ISME đến EUR
1 ISME thành €0.{4}2223 EUR
popular info Đô la Canada
ISME đến CAD
1 ISME thành C$0.{4}3471 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ISME đến KRW
1 ISME thành ₩0.03447 KRW
popular info Yên Nhật
ISME đến JPY
1 ISME thành ¥0.003672 JPY
popular info Bảng Anh
ISME đến GBP
1 ISME thành £0.{4}1874 GBP
popular info Real Brazil
ISME đến BRL
1 ISME thành R$0.0001409 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets 48 Club Token
KOGE đến KES
1 KOGE thành Sh8,231.22 KES
other assets AB
AB đến KES
1 AB thành Sh1.35 KES
other assets Keeta
KTA đến KES
1 KTA thành Sh176.63 KES
other assets Tellor
TRB đến KES
1 TRB thành Sh6,248.06 KES
other assets NEXPACE
NXPC đến KES
1 NXPC thành Sh167.53 KES
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến KES
1 BANANAS31 thành Sh0.7605 KES
other assets Tranchess
CHESS đến KES
1 CHESS thành Sh8.76 KES
other assets BSquared Network
B2 đến KES
1 B2 thành Sh64.77 KES
other assets Subsquid
SQD đến KES
1 SQD thành Sh27.07 KES
other assets Bubb
BUBB đến KES
1 BUBB thành Sh0.3412 KES

Bảng chuyển đổi từ ISME sang KES

Tỷ giá hoán đổi của ISME Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISME thành Shilling Kenya đã thay đổi -11.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.31%, đạt mức cao nhất là 0.004015 KES và mức thấp nhất là 0.003028 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 ISME là Sh0.006766 KES , thay đổi -51.36% so với giá hiện tại. ISME Protocol đã thay đổi
-Sh
0.9160KES
, tương đương mức thay đổi -99.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:42 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ISME
Sh0.001641Sh0.001917
-14.31%
1 ISME
Sh0.003282Sh0.003833
-14.31%
5 ISME
Sh0.01641Sh0.01917
-14.31%
10 ISME
Sh0.03282Sh0.03833
-14.31%
50 ISME
Sh0.1641Sh0.1917
-14.31%
100 ISME
Sh0.3282Sh0.3833
-14.31%
500 ISME
Sh1.64Sh1.92
-14.31%
1000 ISME
Sh3.28Sh3.83
-14.31%

Câu Hỏi Thường Gặp ISME/KES

1 ISME Protocol bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 ISME Protocol (ISME) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.003282.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISME với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 304.67 ISME đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISME sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISME sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISME bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1,523.33 ISME, trong khi 5 ISME sẽ có giá khoảng 0.01641KES.
Giá cao nhất của ISME/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISME tính theo KES là Sh5.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISME/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ISME Protocol tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ISME Protocol (ISME) đã giảm 11.58%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ISME Protocol (ISME) đã giảm 51.36% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISME thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ISME Protocol và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISME/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISME/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISME/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISME/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ISME Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.