Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ISME thành AMD

ISME/AMD: 1 ISME = 0.009695 AMD. Giá chuyển đổi 1 ISME Protocol (ISME) thành Dram Armenian (AMD) là 0.009695 AMD hôm nay.
ISME
ISME
AMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISME/AMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ISME Protocol (ISME) thành Dram Armenian (AMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISME hiện có giá trị là 0.01 AMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISME hiện có giá 0.01 AMD, nghĩa là mua 5 ISME sẽ mất 0.05 AMD. Tương tự, ֏1 AMD có thể được chuyển đổi thành 103.14 ISME và ֏50 AMD có thể được chuyển đổi thành 515.72 ISME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ISME sang AMD

Chuyển đổi AMD sang ISME

ISME Protocol
Dram Armenian
1 ISME
0.009695  AMD
2 ISME
0.01939  AMD
5 ISME
0.04848  AMD
10 ISME
0.09695  AMD
20 ISME
0.1939  AMD
50 ISME
0.4848  AMD
100 ISME
0.9695  AMD
5000 ISME
48.48  AMD
10000 ISME
96.95  AMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISME thành AMD toàn diện, cho thấy giá trị của ISME Protocol tính theo Dram Armenian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISME sang AMD, lên đến 10000 ISME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dram Armenian
ISME Protocol
100 AMD
10,314.42 ISME
200 AMD
20,628.84 ISME
500 AMD
51,572.09 ISME
1000 AMD
103,144.18 ISME
2000 AMD
206,288.35 ISME
5000 AMD
515,720.88 ISME
10000 AMD
1,031,441.77 ISME
50000 AMD
5,157,208.84 ISME
100000 AMD
10,314,417.68 ISME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMD thành ISME toàn diện, cho thấy giá trị của Dram Armenian tính theo ISME Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMD sang ISME, lên đến 100000 AMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ISME/AMD

ISME/AMD: 1 ISME = 0.009695 AMD; 2025/06/08 02:25:54
Trong 1D vừa qua, ISME Protocol đã thay đổi -14.89% thành AMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ISME Protocol(ISME) đã thay đổi -14.89% thành AMD trong khi đó Dram Armenian(AMD) đã thay đổi % thành ISME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ISME sang AMD: Biến động và thay đổi giá của ISME Protocol/AMD

Giá ISME Protocol cao nhất theo AMD 7 ngày qua là 0.01473 AMD trong khi giá ISME Protocol thấp nhất theo AMD trong 7 ngày qua là 0.008965 AMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ISME Protocol theo AMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISME theo AMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01189 AMD
0.01473 AMD
0.02186 AMD
0.1080 AMD
Thấp
0.008965 AMD
0.008965 AMD
0.008965 AMD
0.008965 AMD
Bình thường
0 AMD
0 AMD
0 AMD
0 AMD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.89%
-12.18%
-51.87%
-77.82%

Thông tin ISME Protocol

Số liệu thị trường ISME sang AMD

ISME/AMD:
֏0.009695
Khối lượng ISME 24 giờ:
֏36,049,058.81
Vốn hóa thị trường ISME:
--
Nguồn cung lưu hành ISME:
0 ISME

Tỷ giá ISME sang AMD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ISME Protocol thành Dram Armenian đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ISME Protocol là ֏0.009695 mỗi ISME, với tổng vốn hoá thị trường của ֏0 AMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ISME. Khối lượng giao dịch của ISME Protocol đã thay đổi +0.52% (֏187,627.01 AMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISME là ֏35,861,431.8.

Thông tin thêm về ISME Protocol trên Bitget

Thông tin Dram Armenian

Ký hiệu của AMD là ֏.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ISME Protocol phổ biến nhất là ISME sang AMD, trong đó mã của ISME Protocol là ISME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AMD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105758.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2518.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.68 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92761.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78176.93 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144847.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588050.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9072934.55 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ISME sang AMD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ISME sang AMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ISME (hoặc USDT) bằng AMD (Armenian Dram)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISME bằng AMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ISME Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ISME đến TWD
1 ISME thành NT$0.0007568 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ISME đến CNY
1 ISME thành ¥0.0001817 CNY
popular info Đô la Mỹ
ISME đến USD
1 ISME thành $0.{4}2528 USD
popular info Dram Armenian
ISME đến AMD
1 ISME thành ֏0.009695 AMD
popular info Euro
ISME đến EUR
1 ISME thành €0.{4}2218 EUR
popular info Đô la Canada
ISME đến CAD
1 ISME thành C$0.{4}3463 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ISME đến KRW
1 ISME thành ₩0.03439 KRW
popular info Yên Nhật
ISME đến JPY
1 ISME thành ¥0.003663 JPY
popular info Bảng Anh
ISME đến GBP
1 ISME thành £0.{4}1869 GBP
popular info Real Brazil
ISME đến BRL
1 ISME thành R$0.0001406 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AMD

other assets 48 Club Token
KOGE đến AMD
1 KOGE thành ֏24,364.88 AMD
other assets AB
AB đến AMD
1 AB thành ֏4.05 AMD
other assets Tellor
TRB đến AMD
1 TRB thành ֏18,524.36 AMD
other assets Keeta
KTA đến AMD
1 KTA thành ֏506.87 AMD
other assets NEXPACE
NXPC đến AMD
1 NXPC thành ֏498.26 AMD
other assets Tranchess
CHESS đến AMD
1 CHESS thành ֏25.81 AMD
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến AMD
1 BANANAS31 thành ֏2.25 AMD
other assets Subsquid
SQD đến AMD
1 SQD thành ֏79.96 AMD
other assets BSquared Network
B2 đến AMD
1 B2 thành ֏192.04 AMD
other assets Bubb
BUBB đến AMD
1 BUBB thành ֏1.03 AMD

Bảng chuyển đổi từ ISME sang AMD

Tỷ giá hoán đổi của ISME Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISME thành Dram Armenian đã thay đổi -12.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.89%, đạt mức cao nhất là 0.01189 AMD và mức thấp nhất là 0.008965 AMD . Một tháng trước, giá trị của 1 ISME là ֏0.02015 AMD , thay đổi -51.87% so với giá hiện tại. ISME Protocol đã thay đổi
-֏
2.71AMD
, tương đương mức thay đổi -99.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:25 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ISME
֏0.004848֏0.005696
-14.89%
1 ISME
֏0.009695֏0.01139
-14.89%
5 ISME
֏0.04848֏0.05696
-14.89%
10 ISME
֏0.09695֏0.1139
-14.89%
50 ISME
֏0.4848֏0.5696
-14.89%
100 ISME
֏0.9695֏1.14
-14.89%
500 ISME
֏4.85֏5.7
-14.89%
1000 ISME
֏9.7֏11.39
-14.89%

Câu Hỏi Thường Gặp ISME/AMD

1 ISME Protocol bằng bao nhiêu AMD?
Hiện tại, giá 1 ISME Protocol (ISME) trong Dram Armenian (AMD) là ֏0.009695.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISME với 1 AMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 103.14 ISME đối với AMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISME sang AMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISME sang AMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISME bất kỳ sang AMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AMD tương đương 515.72 ISME, trong khi 5 ISME sẽ có giá khoảng 0.04848AMD.
Giá cao nhất của ISME/AMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISME tính theo AMD là ֏15.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISME/AMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ISME Protocol tính theo AMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ISME Protocol (ISME) đã giảm 12.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ISME Protocol (ISME) đã giảm 51.87% so với Dram Armenian (AMD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISME thành AMD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ISME Protocol và Dram Armenian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISME/AMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISME/AMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISME/AMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISME/AMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ISME Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.