Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105520.00 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105520.00 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.70%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$105520.00 (+0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ISME thành GHS
ISME/GHS: 1 ISME = 0.0002589 GHS. Giá chuyển đổi 1 ISME Protocol (ISME) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.0002589 GHS hôm nay.

ISME
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISME/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ISME Protocol (ISME) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISME hiện có giá trị là 0.00 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISME hiện có giá 0.00 GHS, nghĩa là mua 5 ISME sẽ mất 0.00 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 3,862.01 ISME và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 19,310.03 ISME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ISME sang GHS
Chuyển đổi GHS sang ISME
ISME Protocol
Cedi Ghana
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISME thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của ISME Protocol tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISME sang GHS, lên đến 10000 ISME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
ISME Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành ISME toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo ISME Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang ISME, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ISME/GHS
ISME/GHS: 1 ISME = 0.0002589 GHS; 2025/06/08 06:36:58
Trong 1D vừa qua, ISME Protocol đã thay đổi -13.84% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ISME Protocol(ISME) đã thay đổi -13.84% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành ISME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ISME sang GHS: Biến động và thay đổi giá của ISME Protocol/GHS
Giá ISME Protocol cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.0003918 GHS trong khi giá ISME Protocol thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.0002385 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ISME Protocol theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISME theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0003111 GHS | 0.0003918 GHS | 0.0005816 GHS | 0.002874 GHS |
Thấp | 0.0002385 GHS | 0.0002385 GHS | 0.0002385 GHS | 0.0002385 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -13.84% | -10.44% | -51.13% | -76.52% |
Thông tin ISME Protocol
Số liệu thị trường ISME sang GHS
ISME/GHS:
₵0.0002589
Khối lượng ISME 24 giờ:
₵928,041.57
Vốn hóa thị trường ISME:
--
Nguồn cung lưu hành ISME:
0 ISME
Tỷ giá ISME sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ISME Protocol thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ISME Protocol là ₵0.0002589 mỗi ISME, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ISME. Khối lượng giao dịch của ISME Protocol đã thay đổi +1.17% (₵10,698.97 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISME là ₵917,342.6.
Thông tin thêm về ISME Protocol trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ISME Protocol phổ biến nhất là ISME sang GHS, trong đó mã của ISME Protocol là ISME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105758.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2518.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 150.68 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92761.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78176.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144847.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 588050.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9072934.55 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ISME sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ISME sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ISME (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISME bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ISME Protocol phổ biến

ISME đến TWD
1 ISME thành NT$0.0007599 TWD

ISME đến CNY
1 ISME thành ¥0.0001825 CNY

ISME đến USD
1 ISME thành $0.{4}2539 USD
ISME đến GHS
1 ISME thành ₵0.0002589 GHS

ISME đến EUR
1 ISME thành €0.{4}2227 EUR

ISME đến CAD
1 ISME thành C$0.{4}3477 CAD

ISME đến KRW
1 ISME thành ₩0.03453 KRW

ISME đến JPY
1 ISME thành ¥0.003677 JPY

ISME đến GBP
1 ISME thành £0.{4}1877 GBP

ISME đến BRL
1 ISME thành R$0.0001412 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

KOGE đến GHS
1 KOGE thành ₵648.71 GHS

AB đến GHS
1 AB thành ₵0.1054 GHS

KTA đến GHS
1 KTA thành ₵14.23 GHS

RVN đến GHS
1 RVN thành ₵0.1617 GHS

TRX đến GHS
1 TRX thành ₵2.91 GHS

B2 đến GHS
1 B2 thành ₵5.16 GHS

CHESS đến GHS
1 CHESS thành ₵0.6836 GHS

NXPC đến GHS
1 NXPC thành ₵12.92 GHS

BANANAS31 đến GHS
1 BANANAS31 thành ₵0.06019 GHS

TRB đến GHS
1 TRB thành ₵486.48 GHS
Bảng chuyển đổi từ ISME sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của ISME Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISME thành Cedi Ghana đã thay đổi -10.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.84%, đạt mức cao nhất là 0.0003111 GHS và mức thấp nhất là 0.0002385 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 ISME là ₵0.0005333 GHS , thay đổi -51.13% so với giá hiện tại. ISME Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.63% so với năm trước.
-₵
0.07156GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ISME | ₵0.0001295 | ₵0.0001505 | -13.84% |
1 ISME | ₵0.0002589 | ₵0.0003011 | -13.84% |
5 ISME | ₵0.001295 | ₵0.001505 | -13.84% |
10 ISME | ₵0.002589 | ₵0.003011 | -13.84% |
50 ISME | ₵0.01295 | ₵0.01505 | -13.84% |
100 ISME | ₵0.02589 | ₵0.03011 | -13.84% |
500 ISME | ₵0.1295 | ₵0.1505 | -13.84% |
1000 ISME | ₵0.2589 | ₵0.3011 | -13.84% |
Câu Hỏi Thường Gặp ISME/GHS
1 ISME Protocol bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 ISME Protocol (ISME) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0002589.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISME với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,862.01 ISME đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISME sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISME sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISME bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 19,310.03 ISME, trong khi 5 ISME sẽ có giá khoảng 0.001295GHS.
Giá cao nhất của ISME/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISME tính theo GHS là ₵0.4038. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISME/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ISME Protocol tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ISME Protocol (ISME) đã giảm 10.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ISME Protocol (ISME) đã giảm 51.13% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISME thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ISME Protocol và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISME/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISME/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISME/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISME/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ISME Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)

Hướng dẫn mua
ABBC Coin (ABBC)

Hướng dẫn mua
Velas (VLX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
