Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ISME thành ISK

ISME/ISK: 1 ISME = 0.003205 ISK. Giá chuyển đổi 1 ISME Protocol (ISME) thành Króna Iceland (ISK) là 0.003205 ISK hôm nay.
ISME
ISME
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISME/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ISME Protocol (ISME) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISME hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISME hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 ISME sẽ mất 0.02 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 312 ISME và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1,560.02 ISME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ISME sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ISME

ISME Protocol
Króna Iceland
1 ISME
0.003205  ISK
2 ISME
0.006410  ISK
5 ISME
0.01603  ISK
10 ISME
0.03205  ISK
20 ISME
0.06410  ISK
50 ISME
0.1603  ISK
100 ISME
0.3205  ISK
200 ISME
0.6410  ISK
1000 ISME
3.21  ISK
5000 ISME
16.03  ISK
10000 ISME
32.05  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISME thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ISME Protocol tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISME sang ISK, lên đến 10000 ISME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
ISME Protocol
50 ISK
15,600.24 ISME
100 ISK
31,200.48 ISME
200 ISK
62,400.95 ISME
500 ISK
156,002.38 ISME
1000 ISK
312,004.76 ISME
2000 ISK
624,009.51 ISME
5000 ISK
1,560,023.78 ISME
10000 ISK
3,120,047.56 ISME
50000 ISK
15,600,237.82 ISME
100000 ISK
31,200,475.64 ISME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ISME toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ISME Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ISME, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ISME/ISK

ISME/ISK: 1 ISME = 0.003205 ISK; 2025/06/08 04:14:43
Trong 1D vừa qua, ISME Protocol đã thay đổi -14.41% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ISME Protocol(ISME) đã thay đổi -14.41% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ISME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ISME sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ISME Protocol/ISK

Giá ISME Protocol cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.004854 ISK trong khi giá ISME Protocol thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.002955 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ISME Protocol theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISME theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003854 ISK
0.004854 ISK
0.007205 ISK
0.03560 ISK
Thấp
0.002955 ISK
0.002955 ISK
0.002955 ISK
0.002955 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.41%
-11.85%
-51.80%
-76.83%

Thông tin ISME Protocol

Số liệu thị trường ISME sang ISK

ISME/ISK:
kr0.003205
Khối lượng ISME 24 giờ:
kr11,605,666.3
Vốn hóa thị trường ISME:
--
Nguồn cung lưu hành ISME:
0 ISME

Tỷ giá ISME sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ISME Protocol thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ISME Protocol là kr0.003205 mỗi ISME, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ISME. Khối lượng giao dịch của ISME Protocol đã thay đổi +0.49% (kr56,165.22 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISME là kr11,549,501.08.

Thông tin thêm về ISME Protocol trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ISME Protocol phổ biến nhất là ISME sang ISK, trong đó mã của ISME Protocol là ISME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105758.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2518.40 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.18 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 150.68 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92761.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78176.93 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144847.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588050.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9072934.55 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ISME sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ISME sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ISME (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISME bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ISME Protocol phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ISME đến TWD
1 ISME thành NT$0.0007592 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ISME đến CNY
1 ISME thành ¥0.0001823 CNY
popular info Króna Iceland
ISME đến ISK
1 ISME thành kr0.003205 ISK
popular info Đô la Mỹ
ISME đến USD
1 ISME thành $0.{4}2536 USD
popular info Euro
ISME đến EUR
1 ISME thành €0.{4}2225 EUR
popular info Đô la Canada
ISME đến CAD
1 ISME thành C$0.{4}3474 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ISME đến KRW
1 ISME thành ₩0.03450 KRW
popular info Yên Nhật
ISME đến JPY
1 ISME thành ¥0.003674 JPY
popular info Bảng Anh
ISME đến GBP
1 ISME thành £0.{4}1875 GBP
popular info Real Brazil
ISME đến BRL
1 ISME thành R$0.0001410 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets 48 Club Token
KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr8,034.18 ISK
other assets AB
AB đến ISK
1 AB thành kr1.31 ISK
other assets Keeta
KTA đến ISK
1 KTA thành kr174.08 ISK
other assets Tellor
TRB đến ISK
1 TRB thành kr6,091.49 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr162.52 ISK
other assets Ravencoin
RVN đến ISK
1 RVN thành kr1.99 ISK
other assets BSquared Network
B2 đến ISK
1 B2 thành kr63.4 ISK
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến ISK
1 BANANAS31 thành kr0.7434 ISK
other assets Tranchess
CHESS đến ISK
1 CHESS thành kr8.5 ISK
other assets Subsquid
SQD đến ISK
1 SQD thành kr26.42 ISK

Bảng chuyển đổi từ ISME sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của ISME Protocol đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISME thành Króna Iceland đã thay đổi -11.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.41%, đạt mức cao nhất là 0.003854 ISK và mức thấp nhất là 0.002955 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ISME là kr0.006649 ISK , thay đổi -51.80% so với giá hiện tại. ISME Protocol đã thay đổi
-kr
0.9134ISK
, tương đương mức thay đổi -99.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:14 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ISME
kr0.001603kr0.001872
-14.41%
1 ISME
kr0.003205kr0.003745
-14.41%
5 ISME
kr0.01603kr0.01872
-14.41%
10 ISME
kr0.03205kr0.03745
-14.41%
50 ISME
kr0.1603kr0.1872
-14.41%
100 ISME
kr0.3205kr0.3745
-14.41%
500 ISME
kr1.6kr1.87
-14.41%
1000 ISME
kr3.21kr3.74
-14.41%

Câu Hỏi Thường Gặp ISME/ISK

1 ISME Protocol bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ISME Protocol (ISME) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.003205.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISME với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 312 ISME đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISME sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISME sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISME bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1,560.02 ISME, trong khi 5 ISME sẽ có giá khoảng 0.01603ISK.
Giá cao nhất của ISME/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISME tính theo ISK là kr5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISME/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ISME Protocol tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ISME Protocol (ISME) đã giảm 11.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ISME Protocol (ISME) đã giảm 51.80% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISME thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ISME Protocol và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISME/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISME/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISME/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISME/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ISME Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.