Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119903.00 (+2.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119903.00 (+2.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.22%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119903.00 (+2.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IOST thành MKD
IOST/MKD: 1 IOST = 0.2233 MKD. Giá chuyển đổi 1 IOST (IOST) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.2233 MKD hôm nay.

IOST
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IOST/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IOST (IOST) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IOST hiện có giá trị là 0.2233 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IOST hiện có giá 0.2233 MKD, nghĩa là mua 5 IOST sẽ mất 1.12 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 4.48 IOST và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 22.39 IOST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IOST sang MKD
Chuyển đổi MKD sang IOST
IOST
Denar Macedonia
1 IOST
0.2233 MKD
Đổi 1 IOST sang 0.2233 MKD
2 IOST
0.4466 MKD
Đổi 2 IOST sang 0.4466 MKD
5 IOST
1.12 MKD
Đổi 5 IOST sang 1.12 MKD
10 IOST
2.23 MKD
Đổi 10 IOST sang 2.23 MKD
20 IOST
4.47 MKD
Đổi 20 IOST sang 4.47 MKD
50 IOST
11.17 MKD
Đổi 50 IOST sang 11.17 MKD
100 IOST
22.33 MKD
Đổi 100 IOST sang 22.33 MKD
200 IOST
44.66 MKD
Đổi 200 IOST sang 44.66 MKD
500 IOST
111.65 MKD
Đổi 500 IOST sang 111.65 MKD
1000 IOST
223.3 MKD
Đổi 1000 IOST sang 223.3 MKD
5000 IOST
1,116.5 MKD
Đổi 5000 IOST sang 1,116.5 MKD
10000 IOST
2,233 MKD
Đổi 10000 IOST sang 2,233 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IOST thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của IOST tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IOST sang MKD, lên đến 10000 IOST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
IOST
1 MKD
4.48 IOST
Đổi 1 MKD sang 4.48 IOST
10 MKD
44.78 IOST
Đổi 10 MKD sang 44.78 IOST
50 MKD
223.91 IOST
Đổi 50 MKD sang 223.91 IOST
100 MKD
447.83 IOST
Đổi 100 MKD sang 447.83 IOST
200 MKD
895.66 IOST
Đổi 200 MKD sang 895.66 IOST
500 MKD
2,239.14 IOST
Đổi 500 MKD sang 2,239.14 IOST
1000 MKD
4,478.28 IOST
Đổi 1000 MKD sang 4,478.28 IOST
2000 MKD
8,956.56 IOST
Đổi 2000 MKD sang 8,956.56 IOST
5000 MKD
22,391.39 IOST
Đổi 5000 MKD sang 22,391.39 IOST
10000 MKD
44,782.78 IOST
Đổi 10000 MKD sang 44,782.78 IOST
50000 MKD
223,913.89 IOST
Đổi 50000 MKD sang 223,913.89 IOST
100000 MKD
447,827.77 IOST
Đổi 100000 MKD sang 447,827.77 IOST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành IOST toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo IOST đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang IOST, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IOST/MKD
IOST/MKD: 1 IOST = 0.2233 MKD; 2025/07/22 22:52:29
Trong 1D vừa qua, IOST đã thay đổi -2.05% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IOST(IOST) đã thay đổi -2.05% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành IOST trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IOST sang MKD: Biến động và thay đổi giá của IOST/MKD
Giá IOST cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.2792 MKD trong khi giá IOST thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1883 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IOST theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IOST theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2287 MKD | 0.2792 MKD | 0.2792 MKD | 0.2792 MKD |
Thấp | 0.2136 MKD | 0.1883 MKD | 0.1527 MKD | 0.1481 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.05% | +14.53% | +46.37% | +7.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IOST (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IOST bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IOST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin IOST
Số liệu thị trường IOST sang MKD
IOST/MKD:
ден0.2233
Khối lượng IOST 24 giờ:
ден1,371,619,793.19
Vốn hóa thị trường IOST:
ден5,981,269,123.66
Nguồn cung lưu hành IOST:
26.79B IOST
Tỷ giá IOST sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi IOST thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IOST là ден0.2233 mỗi IOST, với tổng vốn hoá thị trường của ден5,981,269,123.66 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,785,786,000 IOST. Khối lượng giao dịch của IOST đã thay đổi -46.92% (ден-1,212,461,083.81 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IOST là ден2,584,080,877.
Thông tin thêm về IOST trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IOST phổ biến nhất là IOST sang MKD, trong đó mã của IOST là IOST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118774.34 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3687.20 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.55 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 201.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101076.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87774.23 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161663.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660539.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10255189.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 41.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IOST sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IOST sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi IOST phổ biến

IOST đến TWD
1 IOST thành NT$0.1248 TWD

IOST đến CNY
1 IOST thành ¥0.03046 CNY

IOST đến USD
1 IOST thành $0.004245 USD
IOST đến MKD
1 IOST thành ден0.2233 MKD

IOST đến EUR
1 IOST thành €0.003612 EUR

IOST đến CAD
1 IOST thành C$0.005777 CAD

IOST đến KRW
1 IOST thành ₩5.86 KRW

IOST đến JPY
1 IOST thành ¥0.6224 JPY

IOST đến GBP
1 IOST thành £0.003137 GBP

IOST đến BRL
1 IOST thành R$0.02361 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

BTC đến MKD
1 BTC thành ден6,305,434.97 MKD

ETH đến MKD
1 ETH thành ден195,737.44 MKD

SOL đến MKD
1 SOL thành ден10,632.09 MKD

TON đến MKD
1 TON thành ден176.35 MKD

PI đến MKD
1 PI thành ден25.59 MKD

STRK đến MKD
1 STRK thành ден684.64 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден209.36 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден40,806.69 MKD

AVAX đến MKD
1 AVAX thành ден1,337.03 MKD

KOGE đến MKD
1 KOGE thành ден2,526.1 MKD
Bảng chuyển đổi từ IOST sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của IOST đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IOST thành Denar Macedonia đã thay đổi +14.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.05%, đạt mức cao nhất là 0.2287 MKD và mức thấp nhất là 0.2136 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 IOST là ден0.1525 MKD , thay đổi +46.37% so với giá hiện tại. IOST đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.53% so với năm trước.
-ден
0.09819MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:52 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IOST | ден0.1117 | ден0.1140 | -2.05% |
1 IOST | ден0.2233 | ден0.2280 | -2.05% |
5 IOST | ден1.12 | ден1.14 | -2.05% |
10 IOST | ден2.23 | ден2.28 | -2.05% |
50 IOST | ден11.17 | ден11.4 | -2.05% |
100 IOST | ден22.33 | ден22.8 | -2.05% |
500 IOST | ден111.65 | ден113.98 | -2.05% |
1000 IOST | ден223.3 | ден227.97 | -2.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp IOST/MKD
1 IOST bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 IOST (IOST) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.2233.
Tôi có thể mua bao nhiêu IOST với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.48 IOST đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IOST sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IOST sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IOST bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 22.39 IOST, trong khi 5 IOST sẽ có giá khoảng 1.12MKD.
Giá cao nhất của IOST/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IOST tính theo MKD là ден7.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IOST/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IOST tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IOST (IOST) đã tăng 14.53%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IOST (IOST) đã tăng 46.37% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IOST thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IOST và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IOST/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IOST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IOST/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IOST/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IOST/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IOST và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IOST: IOST sang Đô la Mỹ (USD), IOST sang Euro (EUR), IOST sang Bảng Anh (GBP), IOST sang Đô la Canada (CAD), IOST sang Rupee Ấn Độ (INR), IOST sang Rupee Pakistan (PKR), IOST sang Real Brazil (BRL), IOST sang ...
Giá của IOST ở Mỹ là $0.004245 USD. Ngoài ra, giá của IOST là €0.003612 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003137 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005777 CAD ở Canada, ₹0.3665 INR ở Ấn Độ, ₨1.21 PKR ở Pakistan, R$0.02361 BRL ở Brazil, ...
Cặp IOST phổ biến nhất là IOST sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 IOST (IOST) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.2233.
Giá của IOST ở Mỹ là $0.004245 USD. Ngoài ra, giá của IOST là €0.003612 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003137 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005777 CAD ở Canada, ₹0.3665 INR ở Ấn Độ, ₨1.21 PKR ở Pakistan, R$0.02361 BRL ở Brazil, ...
Cặp IOST phổ biến nhất là IOST sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 IOST (IOST) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.2233.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
