Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118312.00 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118312.00 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.01%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118312.00 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IOST thành IDR
IOST/IDR: 1 IOST = 72.33 IDR. Giá chuyển đổi 1 IOST (IOST) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 72.33 IDR hôm nay.

IOST
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IOST/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IOST (IOST) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IOST hiện có giá trị là 72.33 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IOST hiện có giá 72.33 IDR, nghĩa là mua 5 IOST sẽ mất 361.65 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01383 IOST và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.06913 IOST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IOST sang IDR
Chuyển đổi IDR sang IOST
IOST
Rupiah Indonesia
1 IOST
72.33 IDR
Đổi 1 IOST sang 72.33 IDR
2 IOST
144.66 IDR
Đổi 2 IOST sang 144.66 IDR
5 IOST
361.65 IDR
Đổi 5 IOST sang 361.65 IDR
10 IOST
723.29 IDR
Đổi 10 IOST sang 723.29 IDR
20 IOST
1,446.58 IDR
Đổi 20 IOST sang 1,446.58 IDR
50 IOST
3,616.45 IDR
Đổi 50 IOST sang 3,616.45 IDR
100 IOST
7,232.9 IDR
Đổi 100 IOST sang 7,232.9 IDR
200 IOST
14,465.8 IDR
Đổi 200 IOST sang 14,465.8 IDR
500 IOST
36,164.51 IDR
Đổi 500 IOST sang 36,164.51 IDR
1000 IOST
72,329.02 IDR
Đổi 1000 IOST sang 72,329.02 IDR
5000 IOST
361,645.08 IDR
Đổi 5000 IOST sang 361,645.08 IDR
10000 IOST
723,290.16 IDR
Đổi 10000 IOST sang 723,290.16 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IOST thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của IOST tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IOST sang IDR, lên đến 10000 IOST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
IOST
1 IDR
0.01383 IOST
Đổi 1 IDR sang 0.01383 IOST
10 IDR
0.1383 IOST
Đổi 10 IDR sang 0.1383 IOST
50 IDR
0.6913 IOST
Đổi 50 IDR sang 0.6913 IOST
100 IDR
1.38 IOST
Đổi 100 IDR sang 1.38 IOST
200 IDR
2.77 IOST
Đổi 200 IDR sang 2.77 IOST
500 IDR
6.91 IOST
Đổi 500 IDR sang 6.91 IOST
1000 IDR
13.83 IOST
Đổi 1000 IDR sang 13.83 IOST
2000 IDR
27.65 IOST
Đổi 2000 IDR sang 27.65 IOST
5000 IDR
69.13 IOST
Đổi 5000 IDR sang 69.13 IOST
10000 IDR
138.26 IOST
Đổi 10000 IDR sang 138.26 IOST
50000 IDR
691.29 IOST
Đổi 50000 IDR sang 691.29 IOST
100000 IDR
1,382.57 IOST
Đổi 100000 IDR sang 1,382.57 IOST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành IOST toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo IOST đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang IOST, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IOST/IDR
IOST/IDR: 1 IOST = 72.33 IDR; 2025/07/21 05:48:37
Trong 1D vừa qua, IOST đã thay đổi +16.65% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IOST(IOST) đã thay đổi +16.65% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành IOST trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IOST sang IDR: Biến động và thay đổi giá của IOST/IDR
Giá IOST cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 86.72 IDR trong khi giá IOST thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 58.45 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IOST theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IOST theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 86.72 IDR | 86.72 IDR | 86.72 IDR | 86.72 IDR |
Thấp | 63.05 IDR | 58.45 IDR | 45.99 IDR | 45.99 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +16.65% | +15.46% | +40.11% | +18.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IOST (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IOST bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IOST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin IOST
Số liệu thị trường IOST sang IDR
IOST/IDR:
Rp72.33
Khối lượng IOST 24 giờ:
Rp2,136,315,459,542.91
Vốn hóa thị trường IOST:
Rp1,937,389,642,785.52
Nguồn cung lưu hành IOST:
26.79B IOST
Tỷ giá IOST sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi IOST thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IOST là Rp72.33 mỗi IOST, với tổng vốn hoá thị trường của Rp1,937,389,642,785.52 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,785,786,000 IOST. Khối lượng giao dịch của IOST đã thay đổi +284.32% (Rp1,580,441,036,465.53 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IOST là Rp555,874,423,077.38.
Thông tin thêm về IOST trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IOST phổ biến nhất là IOST sang IDR, trong đó mã của IOST là IOST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118417.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3750.81 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.55 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.04 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101874.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88268.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162551.87 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 662049.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10208013.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.89 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IOST sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IOST sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi IOST phổ biến

IOST đến TWD
1 IOST thành NT$0.1304 TWD

IOST đến CNY
1 IOST thành ¥0.03178 CNY

IOST đến USD
1 IOST thành $0.004426 USD
IOST đến IDR
1 IOST thành Rp72.33 IDR

IOST đến EUR
1 IOST thành €0.003808 EUR

IOST đến CAD
1 IOST thành C$0.006075 CAD

IOST đến KRW
1 IOST thành ₩6.16 KRW

IOST đến JPY
1 IOST thành ¥0.6573 JPY

IOST đến GBP
1 IOST thành £0.003299 GBP

IOST đến BRL
1 IOST thành R$0.02474 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,932,660,486.4 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp4,417.8 IDR

AITECH đến IDR
1 AITECH thành Rp739.89 IDR

CFX đến IDR
1 CFX thành Rp3,860.92 IDR

ETHFI đến IDR
1 ETHFI thành Rp21,978.68 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp57,075.47 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,030,802.38 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp61,473,512.24 IDR

SHIB đến IDR
1 SHIB thành Rp0.2521 IDR

DIA đến IDR
1 DIA thành Rp15,970.11 IDR
Bảng chuyển đổi từ IOST sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của IOST đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IOST thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +15.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.65%, đạt mức cao nhất là 86.72 IDR và mức thấp nhất là 63.05 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 IOST là Rp51.54 IDR , thay đổi +40.11% so với giá hiện tại. IOST đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -29.75% so với năm trước.
-Rp
30.76IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:48 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IOST | Rp36.16 | Rp30.94 | +16.65% |
1 IOST | Rp72.33 | Rp61.88 | +16.65% |
5 IOST | Rp361.65 | Rp309.41 | +16.65% |
10 IOST | Rp723.29 | Rp618.81 | +16.65% |
50 IOST | Rp3,616.45 | Rp3,094.06 | +16.65% |
100 IOST | Rp7,232.9 | Rp6,188.11 | +16.65% |
500 IOST | Rp36,164.51 | Rp30,940.55 | +16.65% |
1000 IOST | Rp72,329.02 | Rp61,881.1 | +16.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp IOST/IDR
1 IOST bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 IOST (IOST) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp72.33.
Tôi có thể mua bao nhiêu IOST với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01383 IOST đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IOST sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IOST sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IOST bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.06913 IOST, trong khi 5 IOST sẽ có giá khoảng 361.65IDR.
Giá cao nhất của IOST/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IOST tính theo IDR là Rp2,230.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IOST/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IOST tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IOST (IOST) đã tăng 15.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IOST (IOST) đã tăng 40.11% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IOST thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IOST và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IOST/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IOST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IOST/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IOST/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IOST/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IOST và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IOST: IOST sang Đô la Mỹ (USD), IOST sang Euro (EUR), IOST sang Bảng Anh (GBP), IOST sang Đô la Canada (CAD), IOST sang Rupee Ấn Độ (INR), IOST sang Rupee Pakistan (PKR), IOST sang Real Brazil (BRL), IOST sang ...
Giá của IOST ở Mỹ là $0.004426 USD. Ngoài ra, giá của IOST là €0.003808 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003299 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006075 CAD ở Canada, ₹0.3815 INR ở Ấn Độ, ₨1.26 PKR ở Pakistan, R$0.02474 BRL ở Brazil, ...
Cặp IOST phổ biến nhất là IOST sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 IOST (IOST) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp72.33.
Giá của IOST ở Mỹ là $0.004426 USD. Ngoài ra, giá của IOST là €0.003808 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003299 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006075 CAD ở Canada, ₹0.3815 INR ở Ấn Độ, ₨1.26 PKR ở Pakistan, R$0.02474 BRL ở Brazil, ...
Cặp IOST phổ biến nhất là IOST sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 IOST (IOST) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp72.33.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
