Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.34%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118126.00 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.34%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118126.00 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.34%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118126.00 (-0.37%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam75(Tham lam tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$130.8M (1 ngày); +$950.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IOST thành BAM
IOST/BAM: 1 IOST = 0.006743 BAM. Giá chuyển đổi 1 IOST (IOST) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.006743 BAM hôm nay.

IOST
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IOST/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IOST (IOST) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IOST hiện có giá trị là 0.006743 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IOST hiện có giá 0.006743 BAM, nghĩa là mua 5 IOST sẽ mất 0.03372 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 148.29 IOST và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 741.46 IOST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IOST sang BAM
Chuyển đổi BAM sang IOST
IOST
Mark Bosnia-Herzegovina
1 IOST
0.006743 BAM
Đổi 1 IOST sang 0.006743 BAM
2 IOST
0.01349 BAM
Đổi 2 IOST sang 0.01349 BAM
5 IOST
0.03372 BAM
Đổi 5 IOST sang 0.03372 BAM
10 IOST
0.06743 BAM
Đổi 10 IOST sang 0.06743 BAM
20 IOST
0.1349 BAM
Đổi 20 IOST sang 0.1349 BAM
50 IOST
0.3372 BAM
Đổi 50 IOST sang 0.3372 BAM
100 IOST
0.6743 BAM
Đổi 100 IOST sang 0.6743 BAM
200 IOST
1.35 BAM
Đổi 200 IOST sang 1.35 BAM
500 IOST
3.37 BAM
Đổi 500 IOST sang 3.37 BAM
1000 IOST
6.74 BAM
Đổi 1000 IOST sang 6.74 BAM
5000 IOST
33.72 BAM
Đổi 5000 IOST sang 33.72 BAM
10000 IOST
67.43 BAM
Đổi 10000 IOST sang 67.43 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IOST thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của IOST tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IOST sang BAM, lên đến 10000 IOST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
IOST
1 BAM
148.29 IOST
Đổi 1 BAM sang 148.29 IOST
10 BAM
1,482.91 IOST
Đổi 10 BAM sang 1,482.91 IOST
50 BAM
7,414.57 IOST
Đổi 50 BAM sang 7,414.57 IOST
100 BAM
14,829.14 IOST
Đổi 100 BAM sang 14,829.14 IOST
200 BAM
29,658.29 IOST
Đổi 200 BAM sang 29,658.29 IOST
500 BAM
74,145.72 IOST
Đổi 500 BAM sang 74,145.72 IOST
1000 BAM
148,291.45 IOST
Đổi 1000 BAM sang 148,291.45 IOST
2000 BAM
296,582.89 IOST
Đổi 2000 BAM sang 296,582.89 IOST
5000 BAM
741,457.23 IOST
Đổi 5000 BAM sang 741,457.23 IOST
10000 BAM
1,482,914.46 IOST
Đổi 10000 BAM sang 1,482,914.46 IOST
50000 BAM
7,414,572.29 IOST
Đổi 50000 BAM sang 7,414,572.29 IOST
100000 BAM
14,829,144.57 IOST
Đổi 100000 BAM sang 14,829,144.57 IOST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành IOST toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo IOST đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang IOST, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IOST/BAM
IOST/BAM: 1 IOST = 0.006743 BAM; 2025/07/28 15:56:57
Trong 1D vừa qua, IOST đã thay đổi -5.21% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IOST(IOST) đã thay đổi -5.21% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành IOST trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IOST sang BAM: Biến động và thay đổi giá của IOST/BAM
Giá IOST cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.007461 BAM trong khi giá IOST thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.006295 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IOST theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IOST theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.007170 BAM | 0.007461 BAM | 0.008907 BAM | 0.008907 BAM |
Thấp | 0.006716 BAM | 0.006295 BAM | 0.005266 BAM | 0.004724 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.21% | -9.13% | +25.69% | -0.71% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IOST (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IOST bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IOST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin IOST
Số liệu thị trường IOST sang BAM
IOST/BAM:
KM0.006743
Khối lượng IOST 24 giờ:
KM26,363,120.95
Vốn hóa thị trường IOST:
KM181,308,850.65
Nguồn cung lưu hành IOST:
26.89B IOST
Tỷ giá IOST sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi IOST thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IOST là KM0.006743 mỗi IOST, với tổng vốn hoá thị trường của KM181,308,850.65 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,886,554,000 IOST. Khối lượng giao dịch của IOST đã thay đổi -20.23% (KM-6,685,423.01 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IOST là KM33,048,543.96.
Thông tin thêm về IOST trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IOST phổ biến nhất là IOST sang BAM, trong đó mã của IOST là IOST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118655.90 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3841.98 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 188.37 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102127.13 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88552.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162736.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663440.73 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10287976.75 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.68 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IOST sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IOST sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi IOST phổ biến

IOST đến TWD
1 IOST thành NT$0.1191 TWD

IOST đến CNY
1 IOST thành ¥0.02883 CNY

IOST đến USD
1 IOST thành $0.004018 USD

IOST đến EUR
1 IOST thành €0.003458 EUR

IOST đến CAD
1 IOST thành C$0.005510 CAD

IOST đến KRW
1 IOST thành ₩5.58 KRW

IOST đến JPY
1 IOST thành ¥0.5964 JPY

IOST đến GBP
1 IOST thành £0.002998 GBP
IOST đến BAM
1 IOST thành KM0.006743 BAM

IOST đến BRL
1 IOST thành R$0.02246 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

ETH đến BAM
1 ETH thành KM6,400.94 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM5.32 BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM315.42 BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,405.25 BAM

INSP đến BAM
1 INSP thành KM0.06312 BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM198,701.52 BAM

OP đến BAM
1 OP thành KM1.34 BAM

AVAX đến BAM
1 AVAX thành KM43.87 BAM

PI đến BAM
1 PI thành KM0.7477 BAM

VINE đến BAM
1 VINE thành KM0.2699 BAM
Bảng chuyển đổi từ IOST sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của IOST đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IOST thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -9.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.21%, đạt mức cao nhất là 0.007170 BAM và mức thấp nhất là 0.006716 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 IOST là KM0.005365 BAM , thay đổi +25.69% so với giá hiện tại. IOST đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.51% so với năm trước.
-KM
0.003713BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IOST | KM0.003372 | KM0.003557 | -5.21% |
1 IOST | KM0.006743 | KM0.007114 | -5.21% |
5 IOST | KM0.03372 | KM0.03557 | -5.21% |
10 IOST | KM0.06743 | KM0.07114 | -5.21% |
50 IOST | KM0.3372 | KM0.3557 | -5.21% |
100 IOST | KM0.6743 | KM0.7114 | -5.21% |
500 IOST | KM3.37 | KM3.56 | -5.21% |
1000 IOST | KM6.74 | KM7.11 | -5.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp IOST/BAM
1 IOST bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 IOST (IOST) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.006743.
Tôi có thể mua bao nhiêu IOST với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 148.29 IOST đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IOST sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IOST sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IOST bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 741.46 IOST, trong khi 5 IOST sẽ có giá khoảng 0.03372BAM.
Giá cao nhất của IOST/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IOST tính theo BAM là KM0.2291. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IOST/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IOST tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IOST (IOST) đã giảm 9.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IOST (IOST) đã tăng 25.69% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IOST thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IOST và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IOST/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IOST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IOST/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IOST/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IOST/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IOST và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IOST: IOST sang Đô la Mỹ (USD), IOST sang Euro (EUR), IOST sang Bảng Anh (GBP), IOST sang Đô la Canada (CAD), IOST sang Rupee Ấn Độ (INR), IOST sang Rupee Pakistan (PKR), IOST sang Real Brazil (BRL), IOST sang ...
Giá của IOST ở Mỹ là $0.004018 USD. Ngoài ra, giá của IOST là €0.003458 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002998 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005510 CAD ở Canada, ₹0.3483 INR ở Ấn Độ, ₨1.14 PKR ở Pakistan, R$0.02246 BRL ở Brazil, ...
Cặp IOST phổ biến nhất là IOST sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 IOST (IOST) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.006743.
Giá của IOST ở Mỹ là $0.004018 USD. Ngoài ra, giá của IOST là €0.003458 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002998 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005510 CAD ở Canada, ₹0.3483 INR ở Ấn Độ, ₨1.14 PKR ở Pakistan, R$0.02246 BRL ở Brazil, ...
Cặp IOST phổ biến nhất là IOST sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 IOST (IOST) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.006743.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
