Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113485.99 (-2.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113485.99 (-2.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$113485.99 (-2.36%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$114.8M (1 ngày); +$441.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IOST thành HUF
IOST/HUF: 1 IOST = 1.23 HUF. Giá chuyển đổi 1 IOST (IOST) thành Forint Hungary (HUF) là 1.23 HUF hôm nay.

IOST
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IOST/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IOST (IOST) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IOST hiện có giá trị là 1.23 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IOST hiện có giá 1.23 HUF, nghĩa là mua 5 IOST sẽ mất 6.16 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.8123 IOST và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 4.06 IOST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IOST sang HUF
Chuyển đổi HUF sang IOST
IOST
Forint Hungary
1 IOST
1.23 HUF
Đổi 1 IOST sang 1.23 HUF
2 IOST
2.46 HUF
Đổi 2 IOST sang 2.46 HUF
5 IOST
6.16 HUF
Đổi 5 IOST sang 6.16 HUF
10 IOST
12.31 HUF
Đổi 10 IOST sang 12.31 HUF
20 IOST
24.62 HUF
Đổi 20 IOST sang 24.62 HUF
50 IOST
61.55 HUF
Đổi 50 IOST sang 61.55 HUF
100 IOST
123.11 HUF
Đổi 100 IOST sang 123.11 HUF
200 IOST
246.21 HUF
Đổi 200 IOST sang 246.21 HUF
500 IOST
615.53 HUF
Đổi 500 IOST sang 615.53 HUF
1000 IOST
1,231.05 HUF
Đổi 1000 IOST sang 1,231.05 HUF
5000 IOST
6,155.25 HUF
Đổi 5000 IOST sang 6,155.25 HUF
10000 IOST
12,310.5 HUF
Đổi 10000 IOST sang 12,310.5 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IOST thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của IOST tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IOST sang HUF, lên đến 10000 IOST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
IOST
1 HUF
0.8123 IOST
Đổi 1 HUF sang 0.8123 IOST
10 HUF
8.12 IOST
Đổi 10 HUF sang 8.12 IOST
50 HUF
40.62 IOST
Đổi 50 HUF sang 40.62 IOST
100 HUF
81.23 IOST
Đổi 100 HUF sang 81.23 IOST
200 HUF
162.46 IOST
Đổi 200 HUF sang 162.46 IOST
500 HUF
406.16 IOST
Đổi 500 HUF sang 406.16 IOST
1000 HUF
812.31 IOST
Đổi 1000 HUF sang 812.31 IOST
2000 HUF
1,624.63 IOST
Đổi 2000 HUF sang 1,624.63 IOST
5000 HUF
4,061.57 IOST
Đổi 5000 HUF sang 4,061.57 IOST
10000 HUF
8,123.14 IOST
Đổi 10000 HUF sang 8,123.14 IOST
50000 HUF
40,615.72 IOST
Đổi 50000 HUF sang 40,615.72 IOST
100000 HUF
81,231.44 IOST
Đổi 100000 HUF sang 81,231.44 IOST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành IOST toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo IOST đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang IOST, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IOST/HUF
IOST/HUF: 1 IOST = 1.23 HUF; 2025/08/01 22:30:02
Trong 1D vừa qua, IOST đã thay đổi -3.08% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IOST(IOST) đã thay đổi -3.08% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành IOST trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IOST sang HUF: Biến động và thay đổi giá của IOST/HUF
Giá IOST cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 1.49 HUF trong khi giá IOST thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 1.22 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IOST theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IOST theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.27 HUF | 1.49 HUF | 1.83 HUF | 1.83 HUF |
Thấp | 1.22 HUF | 1.22 HUF | 1.1 HUF | 0.9682 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.08% | -10.43% | +4.54% | -6.34% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IOST (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IOST bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IOST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin IOST
Số liệu thị trường IOST sang HUF
IOST/HUF:
Ft1.23
Khối lượng IOST 24 giờ:
Ft4,929,954,242.12
Vốn hóa thị trường IOST:
Ft33,098,703,435.78
Nguồn cung lưu hành IOST:
26.89B IOST
Tỷ giá IOST sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi IOST thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IOST là Ft1.23 mỗi IOST, với tổng vốn hoá thị trường của Ft33,098,703,435.78 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,886,554,000 IOST. Khối lượng giao dịch của IOST đã thay đổi +50.79% (Ft1,660,578,206.59 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IOST là Ft3,269,376,035.53.
Thông tin thêm về IOST trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IOST phổ biến nhất là IOST sang HUF, trong đó mã của IOST là IOST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 114579.44 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3621.89 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.42 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 98824.77 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 86255.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 158039.42 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 634976.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9987534.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 34.98 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IOST sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IOST sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi IOST phổ biến

IOST đến TWD
1 IOST thành NT$0.1063 TWD

IOST đến CNY
1 IOST thành ¥0.02575 CNY

IOST đến USD
1 IOST thành $0.003579 USD

IOST đến EUR
1 IOST thành €0.003086 EUR

IOST đến CAD
1 IOST thành C$0.004936 CAD

IOST đến KRW
1 IOST thành ₩4.97 KRW

IOST đến JPY
1 IOST thành ¥0.5274 JPY

IOST đến GBP
1 IOST thành £0.002694 GBP
IOST đến HUF
1 IOST thành Ft1.23 HUF

IOST đến BRL
1 IOST thành R$0.01983 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft39,090,922.73 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,211,091.4 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft1,019.64 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft55,750.56 HUF

MANYU đến HUF
1 MANYU thành Ft0.{5}7827 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft69.54 HUF

SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,190.1 HUF

LINK đến HUF
1 LINK thành Ft5,532.51 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft246.14 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft259,281.87 HUF
Bảng chuyển đổi từ IOST sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của IOST đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IOST thành Forint Hungary đã thay đổi -10.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.08%, đạt mức cao nhất là 1.27 HUF và mức thấp nhất là 1.22 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 IOST là Ft1.18 HUF , thay đổi +4.54% so với giá hiện tại. IOST đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -37.98% so với năm trước.
-Ft
0.7540HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IOST | Ft0.6155 | Ft0.6351 | -3.08% |
1 IOST | Ft1.23 | Ft1.27 | -3.08% |
5 IOST | Ft6.16 | Ft6.35 | -3.08% |
10 IOST | Ft12.31 | Ft12.7 | -3.08% |
50 IOST | Ft61.55 | Ft63.51 | -3.08% |
100 IOST | Ft123.11 | Ft127.02 | -3.08% |
500 IOST | Ft615.53 | Ft635.08 | -3.08% |
1000 IOST | Ft1,231.05 | Ft1,270.17 | -3.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp IOST/HUF
1 IOST bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 IOST (IOST) trong Forint Hungary (HUF) là Ft1.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu IOST với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8123 IOST đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IOST sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IOST sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IOST bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 4.06 IOST, trong khi 5 IOST sẽ có giá khoảng 6.16HUF.
Giá cao nhất của IOST/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IOST tính theo HUF là Ft46.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IOST/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IOST tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IOST (IOST) đã giảm 10.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IOST (IOST) đã tăng 4.54% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IOST thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IOST và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IOST/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IOST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IOST/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IOST/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IOST/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IOST và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IOST: IOST sang Đô la Mỹ (USD), IOST sang Euro (EUR), IOST sang Bảng Anh (GBP), IOST sang Đô la Canada (CAD), IOST sang Rupee Ấn Độ (INR), IOST sang Rupee Pakistan (PKR), IOST sang Real Brazil (BRL), IOST sang ...
Giá của IOST ở Mỹ là $0.003579 USD. Ngoài ra, giá của IOST là €0.003086 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002694 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004936 CAD ở Canada, ₹0.3119 INR ở Ấn Độ, ₨1.01 PKR ở Pakistan, R$0.01983 BRL ở Brazil, ...
Cặp IOST phổ biến nhất là IOST sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 IOST (IOST) ở Forint Hungary (HUF) là Ft1.23.
Giá của IOST ở Mỹ là $0.003579 USD. Ngoài ra, giá của IOST là €0.003086 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002694 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004936 CAD ở Canada, ₹0.3119 INR ở Ấn Độ, ₨1.01 PKR ở Pakistan, R$0.01983 BRL ở Brazil, ...
Cặp IOST phổ biến nhất là IOST sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 IOST (IOST) ở Forint Hungary (HUF) là Ft1.23.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
