Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117883.01 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117883.01 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.23%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117883.01 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$363.5M (1 ngày); +$4.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IOST thành CZK
IOST/CZK: 1 IOST = 0.08748 CZK. Giá chuyển đổi 1 IOST (IOST) thành Koruna Czech (CZK) là 0.08748 CZK hôm nay.

IOST
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IOST/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IOST (IOST) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IOST hiện có giá trị là 0.08748 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IOST hiện có giá 0.08748 CZK, nghĩa là mua 5 IOST sẽ mất 0.4374 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 11.43 IOST và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 57.15 IOST, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IOST sang CZK
Chuyển đổi CZK sang IOST
IOST
Koruna Czech
1 IOST
0.08748 CZK
Đổi 1 IOST sang 0.08748 CZK
2 IOST
0.1750 CZK
Đổi 2 IOST sang 0.1750 CZK
5 IOST
0.4374 CZK
Đổi 5 IOST sang 0.4374 CZK
10 IOST
0.8748 CZK
Đổi 10 IOST sang 0.8748 CZK
20 IOST
1.75 CZK
Đổi 20 IOST sang 1.75 CZK
50 IOST
4.37 CZK
Đổi 50 IOST sang 4.37 CZK
100 IOST
8.75 CZK
Đổi 100 IOST sang 8.75 CZK
200 IOST
17.5 CZK
Đổi 200 IOST sang 17.5 CZK
500 IOST
43.74 CZK
Đổi 500 IOST sang 43.74 CZK
1000 IOST
87.48 CZK
Đổi 1000 IOST sang 87.48 CZK
5000 IOST
437.41 CZK
Đổi 5000 IOST sang 437.41 CZK
10000 IOST
874.82 CZK
Đổi 10000 IOST sang 874.82 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IOST thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của IOST tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IOST sang CZK, lên đến 10000 IOST, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
IOST
1 CZK
11.43 IOST
Đổi 1 CZK sang 11.43 IOST
10 CZK
114.31 IOST
Đổi 10 CZK sang 114.31 IOST
50 CZK
571.55 IOST
Đổi 50 CZK sang 571.55 IOST
100 CZK
1,143.09 IOST
Đổi 100 CZK sang 1,143.09 IOST
200 CZK
2,286.19 IOST
Đổi 200 CZK sang 2,286.19 IOST
500 CZK
5,715.47 IOST
Đổi 500 CZK sang 5,715.47 IOST
1000 CZK
11,430.94 IOST
Đổi 1000 CZK sang 11,430.94 IOST
2000 CZK
22,861.88 IOST
Đổi 2000 CZK sang 22,861.88 IOST
5000 CZK
57,154.69 IOST
Đổi 5000 CZK sang 57,154.69 IOST
10000 CZK
114,309.38 IOST
Đổi 10000 CZK sang 114,309.38 IOST
50000 CZK
571,546.92 IOST
Đổi 50000 CZK sang 571,546.92 IOST
100000 CZK
1,143,093.84 IOST
Đổi 100000 CZK sang 1,143,093.84 IOST
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành IOST toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo IOST đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang IOST, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IOST/CZK
IOST/CZK: 1 IOST = 0.08748 CZK; 2025/07/20 12:39:13
Trong 1D vừa qua, IOST đã thay đổi +11.18% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IOST(IOST) đã thay đổi +11.18% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành IOST trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IOST sang CZK: Biến động và thay đổi giá của IOST/CZK
Giá IOST cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.08756 CZK trong khi giá IOST thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.07580 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IOST theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IOST theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08765 CZK | 0.08756 CZK | 0.08756 CZK | 0.09826 CZK |
Thấp | 0.07893 CZK | 0.07580 CZK | 0.05965 CZK | 0.05965 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +11.18% | +9.71% | +24.91% | +6.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IOST (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IOST bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IOST bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin IOST
Số liệu thị trường IOST sang CZK
IOST/CZK:
Kč0.08748
Khối lượng IOST 24 giờ:
Kč818,400,350.37
Vốn hóa thị trường IOST:
Kč2,343,270,879.87
Nguồn cung lưu hành IOST:
26.79B IOST
Tỷ giá IOST sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi IOST thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IOST là Kč0.08748 mỗi IOST, với tổng vốn hoá thị trường của Kč2,343,270,879.87 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 26,785,786,000 IOST. Khối lượng giao dịch của IOST đã thay đổi +129.23% (Kč461,376,529 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IOST là Kč357,023,821.37.
Thông tin thêm về IOST trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IOST phổ biến nhất là IOST sang CZK, trong đó mã của IOST là IOST. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118063.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3657.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.27 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101522.40 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88015.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162135.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 658886.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10170445.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 38.23 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IOST sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IOST sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi IOST phổ biến

IOST đến TWD
1 IOST thành NT$0.1214 TWD

IOST đến CNY
1 IOST thành ¥0.02963 CNY

IOST đến USD
1 IOST thành $0.004127 USD

IOST đến EUR
1 IOST thành €0.003549 EUR

IOST đến CAD
1 IOST thành C$0.005668 CAD
IOST đến CZK
1 IOST thành Kč0.08748 CZK

IOST đến KRW
1 IOST thành ₩5.74 KRW

IOST đến JPY
1 IOST thành ¥0.6142 JPY

IOST đến GBP
1 IOST thành £0.003077 GBP

IOST đến BRL
1 IOST thành R$0.02303 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

LTC đến CZK
1 LTC thành Kč2,465.14 CZK

XTZ đến CZK
1 XTZ thành Kč24.69 CZK

CFX đến CZK
1 CFX thành Kč3.12 CZK

ALPACA đến CZK
1 ALPACA thành Kč1.09 CZK

KNC đến CZK
1 KNC thành Kč10.36 CZK

AVAX đến CZK
1 AVAX thành Kč529.14 CZK

XDC đến CZK
1 XDC thành Kč2.08 CZK

HOT đến CZK
1 HOT thành Kč0.02588 CZK

MPLX đến CZK
1 MPLX thành Kč3.5 CZK

ETH đến CZK
1 ETH thành Kč79,167.06 CZK
Bảng chuyển đổi từ IOST sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của IOST đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IOST thành Koruna Czech đã thay đổi +9.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.18%, đạt mức cao nhất là 0.08765 CZK và mức thấp nhất là 0.07893 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 IOST là Kč0.07003 CZK , thay đổi +24.91% so với giá hiện tại. IOST đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -34.87% so với năm trước.
-Kč
0.04683CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IOST | Kč0.04374 | Kč0.03934 | +11.18% |
1 IOST | Kč0.08748 | Kč0.07867 | +11.18% |
5 IOST | Kč0.4374 | Kč0.3934 | +11.18% |
10 IOST | Kč0.8748 | Kč0.7867 | +11.18% |
50 IOST | Kč4.37 | Kč3.93 | +11.18% |
100 IOST | Kč8.75 | Kč7.87 | +11.18% |
500 IOST | Kč43.74 | Kč39.34 | +11.18% |
1000 IOST | Kč87.48 | Kč78.67 | +11.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp IOST/CZK
1 IOST bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 IOST (IOST) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.08748.
Tôi có thể mua bao nhiêu IOST với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.43 IOST đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IOST sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IOST sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IOST bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 57.15 IOST, trong khi 5 IOST sẽ có giá khoảng 0.4374CZK.
Giá cao nhất của IOST/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IOST tính theo CZK là Kč2.89. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IOST/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IOST tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IOST (IOST) đã tăng 9.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IOST (IOST) đã tăng 24.91% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IOST thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IOST và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IOST/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IOST hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IOST/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IOST/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IOST/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IOST và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IOST: IOST sang Đô la Mỹ (USD), IOST sang Euro (EUR), IOST sang Bảng Anh (GBP), IOST sang Đô la Canada (CAD), IOST sang Rupee Ấn Độ (INR), IOST sang Rupee Pakistan (PKR), IOST sang Real Brazil (BRL), IOST sang ...
Giá của IOST ở Mỹ là $0.004127 USD. Ngoài ra, giá của IOST là €0.003549 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003077 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005668 CAD ở Canada, ₹0.3556 INR ở Ấn Độ, ₨1.18 PKR ở Pakistan, R$0.02303 BRL ở Brazil, ...
Cặp IOST phổ biến nhất là IOST sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 IOST (IOST) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.08748.
Giá của IOST ở Mỹ là $0.004127 USD. Ngoài ra, giá của IOST là €0.003549 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003077 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005668 CAD ở Canada, ₹0.3556 INR ở Ấn Độ, ₨1.18 PKR ở Pakistan, R$0.02303 BRL ở Brazil, ...
Cặp IOST phổ biến nhất là IOST sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 IOST (IOST) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.08748.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
