Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi IMPT thành MMK

IMPT/MMK: 1 IMPT = 6.74 MMK. Giá chuyển đổi 1 IMPT (IMPT) thành Kyat Myanmar (MMK) là 6.74 MMK hôm nay.
IMPT
IMPT
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IMPT/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IMPT (IMPT) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IMPT hiện có giá trị là 6.74 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IMPT hiện có giá 6.74 MMK, nghĩa là mua 5 IMPT sẽ mất 33.7 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.1484 IMPT và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.7418 IMPT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IMPT sang MMK

Chuyển đổi MMK sang IMPT

IMPT
Kyat Myanmar
1 IMPT
6.74  MMK
Đổi 1 IMPT sang 6.74 MMK
2 IMPT
13.48  MMK
Đổi 2 IMPT sang 13.48 MMK
5 IMPT
33.7  MMK
Đổi 5 IMPT sang 33.7 MMK
10 IMPT
67.4  MMK
Đổi 10 IMPT sang 67.4 MMK
20 IMPT
134.8  MMK
Đổi 20 IMPT sang 134.8 MMK
50 IMPT
337  MMK
Đổi 50 IMPT sang 337 MMK
100 IMPT
674  MMK
Đổi 100 IMPT sang 674 MMK
200 IMPT
1,348  MMK
Đổi 200 IMPT sang 1,348 MMK
500 IMPT
3,369.99  MMK
Đổi 500 IMPT sang 3,369.99 MMK
1000 IMPT
6,739.99  MMK
Đổi 1000 IMPT sang 6,739.99 MMK
5000 IMPT
33,699.93  MMK
Đổi 5000 IMPT sang 33,699.93 MMK
10000 IMPT
67,399.86  MMK
Đổi 10000 IMPT sang 67,399.86 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IMPT thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của IMPT tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IMPT sang MMK, lên đến 10000 IMPT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
IMPT
1 MMK
0.1484 IMPT
Đổi 1 MMK sang 0.1484 IMPT
10 MMK
1.48 IMPT
Đổi 10 MMK sang 1.48 IMPT
50 MMK
7.42 IMPT
Đổi 50 MMK sang 7.42 IMPT
100 MMK
14.84 IMPT
Đổi 100 MMK sang 14.84 IMPT
200 MMK
29.67 IMPT
Đổi 200 MMK sang 29.67 IMPT
500 MMK
74.18 IMPT
Đổi 500 MMK sang 74.18 IMPT
1000 MMK
148.37 IMPT
Đổi 1000 MMK sang 148.37 IMPT
2000 MMK
296.74 IMPT
Đổi 2000 MMK sang 296.74 IMPT
5000 MMK
741.84 IMPT
Đổi 5000 MMK sang 741.84 IMPT
10000 MMK
1,483.68 IMPT
Đổi 10000 MMK sang 1,483.68 IMPT
50000 MMK
7,418.41 IMPT
Đổi 50000 MMK sang 7,418.41 IMPT
100000 MMK
14,836.83 IMPT
Đổi 100000 MMK sang 14,836.83 IMPT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành IMPT toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo IMPT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang IMPT, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IMPT/MMK

IMPT/MMK: 1 IMPT = 6.74 MMK; 2025/07/31 18:47:07
Trong 1D vừa qua, IMPT đã thay đổi +2.92% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IMPT(IMPT) đã thay đổi +2.92% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành IMPT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IMPT sang MMK: Biến động và thay đổi giá của IMPT/MMK

Giá IMPT cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 5.9 MMK trong khi giá IMPT thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 4.54 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IMPT theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IMPT theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
5.23 MMK
5.9 MMK
7.16 MMK
7.16 MMK
Thấp
5 MMK
4.54 MMK
4.54 MMK
3.96 MMK
Bình thường
0 MMK
0 MMK
0 MMK
0 MMK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.92%
-3.06%
-21.81%
-3.16%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IMPT (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IMPT bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IMPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin IMPT

Số liệu thị trường IMPT sang MMK

IMPT/MMK:
Ks6.74
Khối lượng IMPT 24 giờ:
Ks742,828,535.59
Vốn hóa thị trường IMPT:
Ks9,214,452,236.4
Nguồn cung lưu hành IMPT:
1.37B IMPT

Tỷ giá IMPT sang MMK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi IMPT thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của IMPT là Ks6.74 mỗi IMPT, với tổng vốn hoá thị trường của Ks9,214,452,236.4 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,367,132,300 IMPT. Khối lượng giao dịch của IMPT đã thay đổi -2.40% (Ks-18,290,450.35 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IMPT là Ks761,118,985.95.

Thông tin thêm về IMPT trên Bitget

Thông tin Kyat Myanmar

Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IMPT phổ biến nhất là IMPT sang MMK, trong đó mã của IMPT là IMPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 118455.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3864.70 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 180.53 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 103589.38 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 89576.09 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 163954.33 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 661775.62 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10366909.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.30 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IMPT sang MMK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IMPT sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi IMPT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IMPT đến TWD
1 IMPT thành NT$0.09606 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IMPT đến CNY
1 IMPT thành ¥0.02312 CNY
popular info Đô la Mỹ
IMPT đến USD
1 IMPT thành $0.003211 USD
popular info Euro
IMPT đến EUR
1 IMPT thành €0.002808 EUR
popular info Đô la Canada
IMPT đến CAD
1 IMPT thành C$0.004444 CAD
popular info Kyat Myanmar
IMPT đến MMK
1 IMPT thành Ks6.74 MMK
popular info Won Hàn Quốc
IMPT đến KRW
1 IMPT thành ₩4.48 KRW
popular info Yên Nhật
IMPT đến JPY
1 IMPT thành ¥0.4833 JPY
popular info Bảng Anh
IMPT đến GBP
1 IMPT thành £0.002428 GBP
popular info Real Brazil
IMPT đến BRL
1 IMPT thành R$0.01794 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK

other assets Ethereum
ETH đến MMK
1 ETH thành Ks7,914,645.7 MMK
other assets Bitcoin
BTC đến MMK
1 BTC thành Ks247,104,468.28 MMK
other assets Pump.fun
PUMP đến MMK
1 PUMP thành Ks5.87 MMK
other assets Wizard Gang
WIZARD đến MMK
1 WIZARD thành Ks6.57 MMK
other assets Hedera
HBAR đến MMK
1 HBAR thành Ks540.64 MMK
other assets Sui
SUI đến MMK
1 SUI thành Ks7,828.01 MMK
other assets Sonic
S đến MMK
1 S thành Ks690.02 MMK
other assets Solana
SOL đến MMK
1 SOL thành Ks370,323.4 MMK
other assets Pi
PI đến MMK
1 PI thành Ks868.28 MMK
other assets Toncoin
TON đến MMK
1 TON thành Ks7,569.64 MMK

Bảng chuyển đổi từ IMPT sang MMK

Tỷ giá hoán đổi của IMPT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IMPT thành Kyat Myanmar đã thay đổi -3.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.92%, đạt mức cao nhất là 5.23 MMK và mức thấp nhất là 5 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 IMPT là Ks8.18 MMK , thay đổi -21.81% so với giá hiện tại. IMPT đã thay đổi
-Ks
0.5260MMK
, tương đương mức thay đổi -9.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:47 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 IMPT
Ks3.37Ks3.3
+2.92%
1 IMPT
Ks6.74Ks6.59
+2.92%
5 IMPT
Ks33.7Ks32.97
+2.92%
10 IMPT
Ks67.4Ks65.93
+2.92%
50 IMPT
Ks337Ks329.66
+2.92%
100 IMPT
Ks674Ks659.33
+2.92%
500 IMPT
Ks3,369.99Ks3,296.65
+2.92%
1000 IMPT
Ks6,739.99Ks6,593.3
+2.92%

Câu Hỏi Thường Gặp IMPT/MMK

1 IMPT bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 IMPT (IMPT) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks6.74.
Tôi có thể mua bao nhiêu IMPT với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1484 IMPT đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IMPT sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IMPT sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IMPT bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.7418 IMPT, trong khi 5 IMPT sẽ có giá khoảng 33.7MMK.
Giá cao nhất của IMPT/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IMPT tính theo MMK là Ks1,143.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IMPT/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IMPT tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IMPT (IMPT) đã giảm 3.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IMPT (IMPT) đã giảm 21.81% so với Kyat Myanmar (MMK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IMPT thành MMK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IMPT và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IMPT/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IMPT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IMPT/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IMPT/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IMPT/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IMPT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IMPT: IMPT sang Đô la Mỹ (USD), IMPT sang Euro (EUR), IMPT sang Bảng Anh (GBP), IMPT sang Đô la Canada (CAD), IMPT sang Rupee Ấn Độ (INR), IMPT sang Rupee Pakistan (PKR), IMPT sang Real Brazil (BRL), IMPT sang ...
Giá của IMPT ở Mỹ là $0.003211 USD. Ngoài ra, giá của IMPT là €0.002808 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002428 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004444 CAD ở Canada, ₹0.2810 INR ở Ấn Độ, ₨0.9111 PKR ở Pakistan, R$0.01794 BRL ở Brazil, ...
Cặp IMPT phổ biến nhất là IMPT sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 IMPT (IMPT) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks6.74.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.