Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116973.00 (+0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116973.00 (+0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.87%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$116973.00 (+0.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IMPT thành IQD
IMPT/IQD: 1 IMPT = 4.2 IQD. Giá chuyển đổi 1 IMPT (IMPT) thành Dinar Iraq (IQD) là 4.2 IQD hôm nay.

IMPT
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IMPT/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IMPT (IMPT) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IMPT hiện có giá trị là 4.2 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IMPT hiện có giá 4.2 IQD, nghĩa là mua 5 IMPT sẽ mất 21 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.2381 IMPT và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 1.19 IMPT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IMPT sang IQD
Chuyển đổi IQD sang IMPT
IMPT
Dinar Iraq
1 IMPT
4.2 IQD
Đổi 1 IMPT sang 4.2 IQD
2 IMPT
8.4 IQD
Đổi 2 IMPT sang 8.4 IQD
5 IMPT
21 IQD
Đổi 5 IMPT sang 21 IQD
10 IMPT
41.99 IQD
Đổi 10 IMPT sang 41.99 IQD
20 IMPT
83.98 IQD
Đổi 20 IMPT sang 83.98 IQD
50 IMPT
209.95 IQD
Đổi 50 IMPT sang 209.95 IQD
100 IMPT
419.91 IQD
Đổi 100 IMPT sang 419.91 IQD
200 IMPT
839.81 IQD
Đổi 200 IMPT sang 839.81 IQD
500 IMPT
2,099.53 IQD
Đổi 500 IMPT sang 2,099.53 IQD
1000 IMPT
4,199.06 IQD
Đổi 1000 IMPT sang 4,199.06 IQD
5000 IMPT
20,995.3 IQD
Đổi 5000 IMPT sang 20,995.3 IQD
10000 IMPT
41,990.59 IQD
Đổi 10000 IMPT sang 41,990.59 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IMPT thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của IMPT tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IMPT sang IQD, lên đến 10000 IMPT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
IMPT
1 IQD
0.2381 IMPT
Đổi 1 IQD sang 0.2381 IMPT
10 IQD
2.38 IMPT
Đổi 10 IQD sang 2.38 IMPT
50 IQD
11.91 IMPT
Đổi 50 IQD sang 11.91 IMPT
100 IQD
23.81 IMPT
Đổi 100 IQD sang 23.81 IMPT
200 IQD
47.63 IMPT
Đổi 200 IQD sang 47.63 IMPT
500 IQD
119.07 IMPT
Đổi 500 IQD sang 119.07 IMPT
1000 IQD
238.15 IMPT
Đổi 1000 IQD sang 238.15 IMPT
2000 IQD
476.3 IMPT
Đổi 2000 IQD sang 476.3 IMPT
5000 IQD
1,190.74 IMPT
Đổi 5000 IQD sang 1,190.74 IMPT
10000 IQD
2,381.49 IMPT
Đổi 10000 IQD sang 2,381.49 IMPT
50000 IQD
11,907.43 IMPT
Đổi 50000 IQD sang 11,907.43 IMPT
100000 IQD
23,814.86 IMPT
Đổi 100000 IQD sang 23,814.86 IMPT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành IMPT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo IMPT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang IMPT, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IMPT/IQD
IMPT/IQD: 1 IMPT = 4.2 IQD; 2025/07/31 19:40:20
Trong 1D vừa qua, IMPT đã thay đổi +2.92% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IMPT(IMPT) đã thay đổi +2.92% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành IMPT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IMPT sang IQD: Biến động và thay đổi giá của IMPT/IQD
Giá IMPT cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 3.68 IQD trong khi giá IMPT thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 2.83 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IMPT theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IMPT theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.26 IQD | 3.68 IQD | 4.47 IQD | 4.47 IQD |
Thấp | 3.12 IQD | 2.83 IQD | 2.83 IQD | 2.47 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.92% | -3.06% | -21.81% | -3.16% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IMPT (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IMPT bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IMPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin IMPT
Số liệu thị trường IMPT sang IQD
IMPT/IQD:
ع.د4.2
Khối lượng IMPT 24 giờ:
ع.د469,512,479.7
Vốn hóa thị trường IMPT:
ع.د5,740,669,755.64
Nguồn cung lưu hành IMPT:
1.37B IMPT
Tỷ giá IMPT sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi IMPT thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IMPT là ع.د4.2 mỗi IMPT, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د5,740,669,755.64 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,367,132,300 IMPT. Khối lượng giao dịch của IMPT đã thay đổi -1.05% (ع.د-4,962,054.68 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IMPT là ع.د474,474,534.38.
Thông tin thêm về IMPT trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IMPT phổ biến nhất là IMPT sang IQD, trong đó mã của IMPT là IMPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3864.70 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102466.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88564.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162231.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655882.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10255312.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IMPT sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IMPT sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi IMPT phổ biến
IMPT đến IQD
1 IMPT thành ع.د4.2 IQD

IMPT đến TWD
1 IMPT thành NT$0.09590 TWD

IMPT đến CNY
1 IMPT thành ¥0.02308 CNY

IMPT đến USD
1 IMPT thành $0.003205 USD

IMPT đến EUR
1 IMPT thành €0.002804 EUR

IMPT đến CAD
1 IMPT thành C$0.004440 CAD

IMPT đến KRW
1 IMPT thành ₩4.47 KRW

IMPT đến JPY
1 IMPT thành ¥0.4832 JPY

IMPT đến GBP
1 IMPT thành £0.002424 GBP

IMPT đến BRL
1 IMPT thành R$0.01795 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

ETH đến IQD
1 ETH thành ع.د4,923,272.26 IQD

PUMP đến IQD
1 PUMP thành ع.د3.73 IQD

WIZARD đến IQD
1 WIZARD thành ع.د3.95 IQD

HBAR đến IQD
1 HBAR thành ع.د335.71 IQD

S đến IQD
1 S thành ع.د422.78 IQD

TON đến IQD
1 TON thành ع.د4,684.09 IQD

BTC đến IQD
1 BTC thành ع.د153,424,278.7 IQD

SOPH đến IQD
1 SOPH thành ع.د55.06 IQD

ERA đến IQD
1 ERA thành ع.د1,461.03 IQD

SUI đến IQD
1 SUI thành ع.د4,862.59 IQD
Bảng chuyển đổi từ IMPT sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của IMPT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IMPT thành Dinar Iraq đã thay đổi -3.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.92%, đạt mức cao nhất là 3.26 IQD và mức thấp nhất là 3.12 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 IMPT là ع.د5.1 IQD , thay đổi -21.81% so với giá hiện tại. IMPT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -9.22% so với năm trước.
-ع.د
0.3283IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IMPT | ع.د2.1 | ع.د2.05 | +2.92% |
1 IMPT | ع.د4.2 | ع.د4.11 | +2.92% |
5 IMPT | ع.د21 | ع.د20.54 | +2.92% |
10 IMPT | ع.د41.99 | ع.د41.08 | +2.92% |
50 IMPT | ع.د209.95 | ع.د205.38 | +2.92% |
100 IMPT | ع.د419.91 | ع.د410.75 | +2.92% |
500 IMPT | ع.د2,099.53 | ع.د2,053.76 | +2.92% |
1000 IMPT | ع.د4,199.06 | ع.د4,107.52 | +2.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp IMPT/IQD
1 IMPT bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 IMPT (IMPT) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د4.2.
Tôi có thể mua bao nhiêu IMPT với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2381 IMPT đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IMPT sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IMPT sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IMPT bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 1.19 IMPT, trong khi 5 IMPT sẽ có giá khoảng 21IQD.
Giá cao nhất của IMPT/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IMPT tính theo IQD là ع.د713.68. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IMPT/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IMPT tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IMPT (IMPT) đã giảm 3.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IMPT (IMPT) đã giảm 21.81% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IMPT thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IMPT và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IMPT/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IMPT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IMPT/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IMPT/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IMPT/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IMPT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IMPT: IMPT sang Đô la Mỹ (USD), IMPT sang Euro (EUR), IMPT sang Bảng Anh (GBP), IMPT sang Đô la Canada (CAD), IMPT sang Rupee Ấn Độ (INR), IMPT sang Rupee Pakistan (PKR), IMPT sang Real Brazil (BRL), IMPT sang ...
Giá của IMPT ở Mỹ là $0.003205 USD. Ngoài ra, giá của IMPT là €0.002804 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002424 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004440 CAD ở Canada, ₹0.2807 INR ở Ấn Độ, ₨0.9079 PKR ở Pakistan, R$0.01795 BRL ở Brazil, ...
Cặp IMPT phổ biến nhất là IMPT sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 IMPT (IMPT) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د4.2.
Giá của IMPT ở Mỹ là $0.003205 USD. Ngoài ra, giá của IMPT là €0.002804 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002424 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004440 CAD ở Canada, ₹0.2807 INR ở Ấn Độ, ₨0.9079 PKR ở Pakistan, R$0.01795 BRL ở Brazil, ...
Cặp IMPT phổ biến nhất là IMPT sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 IMPT (IMPT) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د4.2.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
