Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117699.29 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117699.29 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.77%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117699.29 (-0.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$80M (1 ngày); +$309.4M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IMPT thành AZN
IMPT/AZN: 1 IMPT = 0.005486 AZN. Giá chuyển đổi 1 IMPT (IMPT) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.005486 AZN hôm nay.

IMPT
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IMPT/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IMPT (IMPT) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IMPT hiện có giá trị là 0.005486 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IMPT hiện có giá 0.005486 AZN, nghĩa là mua 5 IMPT sẽ mất 0.02743 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 182.28 IMPT và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 911.42 IMPT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IMPT sang AZN
Chuyển đổi AZN sang IMPT
IMPT
Manat Azerbaijani
1 IMPT
0.005486 AZN
Đổi 1 IMPT sang 0.005486 AZN
2 IMPT
0.01097 AZN
Đổi 2 IMPT sang 0.01097 AZN
5 IMPT
0.02743 AZN
Đổi 5 IMPT sang 0.02743 AZN
10 IMPT
0.05486 AZN
Đổi 10 IMPT sang 0.05486 AZN
20 IMPT
0.1097 AZN
Đổi 20 IMPT sang 0.1097 AZN
50 IMPT
0.2743 AZN
Đổi 50 IMPT sang 0.2743 AZN
100 IMPT
0.5486 AZN
Đổi 100 IMPT sang 0.5486 AZN
200 IMPT
1.1 AZN
Đổi 200 IMPT sang 1.1 AZN
500 IMPT
2.74 AZN
Đổi 500 IMPT sang 2.74 AZN
1000 IMPT
5.49 AZN
Đổi 1000 IMPT sang 5.49 AZN
5000 IMPT
27.43 AZN
Đổi 5000 IMPT sang 27.43 AZN
10000 IMPT
54.86 AZN
Đổi 10000 IMPT sang 54.86 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IMPT thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của IMPT tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IMPT sang AZN, lên đến 10000 IMPT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
IMPT
1 AZN
182.28 IMPT
Đổi 1 AZN sang 182.28 IMPT
10 AZN
1,822.83 IMPT
Đổi 10 AZN sang 1,822.83 IMPT
50 AZN
9,114.17 IMPT
Đổi 50 AZN sang 9,114.17 IMPT
100 AZN
18,228.35 IMPT
Đổi 100 AZN sang 18,228.35 IMPT
200 AZN
36,456.7 IMPT
Đổi 200 AZN sang 36,456.7 IMPT
500 AZN
91,141.75 IMPT
Đổi 500 AZN sang 91,141.75 IMPT
1000 AZN
182,283.49 IMPT
Đổi 1000 AZN sang 182,283.49 IMPT
2000 AZN
364,566.98 IMPT
Đổi 2000 AZN sang 364,566.98 IMPT
5000 AZN
911,417.45 IMPT
Đổi 5000 AZN sang 911,417.45 IMPT
10000 AZN
1,822,834.9 IMPT
Đổi 10000 AZN sang 1,822,834.9 IMPT
50000 AZN
9,114,174.51 IMPT
Đổi 50000 AZN sang 9,114,174.51 IMPT
100000 AZN
18,228,349.03 IMPT
Đổi 100000 AZN sang 18,228,349.03 IMPT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành IMPT toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo IMPT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang IMPT, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IMPT/AZN
IMPT/AZN: 1 IMPT = 0.005486 AZN; 2025/07/30 23:41:49
Trong 1D vừa qua, IMPT đã thay đổi +2.92% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IMPT(IMPT) đã thay đổi +2.92% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành IMPT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IMPT sang AZN: Biến động và thay đổi giá của IMPT/AZN
Giá IMPT cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.004775 AZN trong khi giá IMPT thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.003673 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IMPT theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IMPT theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004232 AZN | 0.004775 AZN | 0.005802 AZN | 0.005802 AZN |
Thấp | 0.004048 AZN | 0.003673 AZN | 0.003673 AZN | 0.003209 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.92% | -3.06% | -21.81% | -3.16% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IMPT (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IMPT bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IMPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin IMPT
Số liệu thị trường IMPT sang AZN
IMPT/AZN:
₼0.005486
Khối lượng IMPT 24 giờ:
₼606,362.18
Vốn hóa thị trường IMPT:
₼7,500,047.58
Nguồn cung lưu hành IMPT:
1.37B IMPT
Tỷ giá IMPT sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi IMPT thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IMPT là ₼0.005486 mỗi IMPT, với tổng vốn hoá thị trường của ₼7,500,047.58 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,367,134,800 IMPT. Khối lượng giao dịch của IMPT đã thay đổi -10.28% (₼-69,442.29 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IMPT là ₼675,804.47.
Thông tin thêm về IMPT trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IMPT phổ biến nhất là IMPT sang AZN, trong đó mã của IMPT là IMPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 102959.80 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 88758.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162468.57 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 655007.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10298399.74 INR

PI đến INR
1 PI thành 36.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IMPT sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IMPT sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi IMPT phổ biến

IMPT đến TWD
1 IMPT thành NT$0.09637 TWD
IMPT đến AZN
1 IMPT thành ₼0.005486 AZN

IMPT đến CNY
1 IMPT thành ¥0.02325 CNY

IMPT đến USD
1 IMPT thành $0.003227 USD

IMPT đến EUR
1 IMPT thành €0.002828 EUR

IMPT đến CAD
1 IMPT thành C$0.004463 CAD

IMPT đến KRW
1 IMPT thành ₩4.5 KRW

IMPT đến JPY
1 IMPT thành ¥0.4823 JPY

IMPT đến GBP
1 IMPT thành £0.002438 GBP

IMPT đến BRL
1 IMPT thành R$0.01799 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼5.26 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼300.8 AZN

ERA đến AZN
1 ERA thành ₼1.91 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.29 AZN

QKC đến AZN
1 QKC thành ₼0.01723 AZN

SHIB đến AZN
1 SHIB thành ₼0.{4}2176 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.3720 AZN

MDT đến AZN
1 MDT thành ₼0.04661 AZN

TON đến AZN
1 TON thành ₼5.73 AZN

LTC đến AZN
1 LTC thành ₼188.12 AZN
Bảng chuyển đổi từ IMPT sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của IMPT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IMPT thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -3.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.92%, đạt mức cao nhất là 0.004232 AZN và mức thấp nhất là 0.004048 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 IMPT là ₼0.006656 AZN , thay đổi -21.81% so với giá hiện tại. IMPT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -9.22% so với năm trước.
-₼
0.0004260AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IMPT | ₼0.002743 | ₼0.002684 | +2.92% |
1 IMPT | ₼0.005486 | ₼0.005367 | +2.92% |
5 IMPT | ₼0.02743 | ₼0.02684 | +2.92% |
10 IMPT | ₼0.05486 | ₼0.05367 | +2.92% |
50 IMPT | ₼0.2743 | ₼0.2684 | +2.92% |
100 IMPT | ₼0.5486 | ₼0.5367 | +2.92% |
500 IMPT | ₼2.74 | ₼2.68 | +2.92% |
1000 IMPT | ₼5.49 | ₼5.37 | +2.92% |
Câu Hỏi Thường Gặp IMPT/AZN
1 IMPT bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 IMPT (IMPT) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.005486.
Tôi có thể mua bao nhiêu IMPT với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 182.28 IMPT đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IMPT sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IMPT sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IMPT bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 911.42 IMPT, trong khi 5 IMPT sẽ có giá khoảng 0.02743AZN.
Giá cao nhất của IMPT/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IMPT tính theo AZN là ₼0.9262. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IMPT/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IMPT tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IMPT (IMPT) đã giảm 3.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IMPT (IMPT) đã giảm 21.81% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IMPT thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IMPT và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IMPT/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IMPT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IMPT/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IMPT/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IMPT/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IMPT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IMPT: IMPT sang Đô la Mỹ (USD), IMPT sang Euro (EUR), IMPT sang Bảng Anh (GBP), IMPT sang Đô la Canada (CAD), IMPT sang Rupee Ấn Độ (INR), IMPT sang Rupee Pakistan (PKR), IMPT sang Real Brazil (BRL), IMPT sang ...
Giá của IMPT ở Mỹ là $0.003227 USD. Ngoài ra, giá của IMPT là €0.002828 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002438 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004463 CAD ở Canada, ₹0.2829 INR ở Ấn Độ, ₨0.9154 PKR ở Pakistan, R$0.01799 BRL ở Brazil, ...
Cặp IMPT phổ biến nhất là IMPT sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 IMPT (IMPT) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.005486.
Giá của IMPT ở Mỹ là $0.003227 USD. Ngoài ra, giá của IMPT là €0.002828 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002438 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004463 CAD ở Canada, ₹0.2829 INR ở Ấn Độ, ₨0.9154 PKR ở Pakistan, R$0.01799 BRL ở Brazil, ...
Cặp IMPT phổ biến nhất là IMPT sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 IMPT (IMPT) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.005486.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
