Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi IMPT thành GHS

IMPT/GHS: 1 IMPT = 0.03283 GHS. Giá chuyển đổi 1 IMPT (IMPT) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.03283 GHS hôm nay.
IMPT
IMPT
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IMPT/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IMPT (IMPT) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IMPT hiện có giá trị là 0.03283 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IMPT hiện có giá 0.03283 GHS, nghĩa là mua 5 IMPT sẽ mất 0.1642 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 30.46 IMPT và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 152.29 IMPT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IMPT sang GHS

Chuyển đổi GHS sang IMPT

IMPT
Cedi Ghana
1 IMPT
0.03283  GHS
Đổi 1 IMPT sang 0.03283 GHS
2 IMPT
0.06566  GHS
Đổi 2 IMPT sang 0.06566 GHS
5 IMPT
0.1642  GHS
Đổi 5 IMPT sang 0.1642 GHS
10 IMPT
0.3283  GHS
Đổi 10 IMPT sang 0.3283 GHS
20 IMPT
0.6566  GHS
Đổi 20 IMPT sang 0.6566 GHS
50 IMPT
1.64  GHS
Đổi 50 IMPT sang 1.64 GHS
100 IMPT
3.28  GHS
Đổi 100 IMPT sang 3.28 GHS
200 IMPT
6.57  GHS
Đổi 200 IMPT sang 6.57 GHS
500 IMPT
16.42  GHS
Đổi 500 IMPT sang 16.42 GHS
1000 IMPT
32.83  GHS
Đổi 1000 IMPT sang 32.83 GHS
5000 IMPT
164.16  GHS
Đổi 5000 IMPT sang 164.16 GHS
10000 IMPT
328.32  GHS
Đổi 10000 IMPT sang 328.32 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IMPT thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của IMPT tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IMPT sang GHS, lên đến 10000 IMPT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
IMPT
1 GHS
30.46 IMPT
Đổi 1 GHS sang 30.46 IMPT
10 GHS
304.58 IMPT
Đổi 10 GHS sang 304.58 IMPT
50 GHS
1,522.91 IMPT
Đổi 50 GHS sang 1,522.91 IMPT
100 GHS
3,045.82 IMPT
Đổi 100 GHS sang 3,045.82 IMPT
200 GHS
6,091.63 IMPT
Đổi 200 GHS sang 6,091.63 IMPT
500 GHS
15,229.09 IMPT
Đổi 500 GHS sang 15,229.09 IMPT
1000 GHS
30,458.17 IMPT
Đổi 1000 GHS sang 30,458.17 IMPT
2000 GHS
60,916.34 IMPT
Đổi 2000 GHS sang 60,916.34 IMPT
5000 GHS
152,290.86 IMPT
Đổi 5000 GHS sang 152,290.86 IMPT
10000 GHS
304,581.71 IMPT
Đổi 10000 GHS sang 304,581.71 IMPT
50000 GHS
1,522,908.57 IMPT
Đổi 50000 GHS sang 1,522,908.57 IMPT
100000 GHS
3,045,817.15 IMPT
Đổi 100000 GHS sang 3,045,817.15 IMPT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành IMPT toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo IMPT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang IMPT, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IMPT/GHS

IMPT/GHS: 1 IMPT = 0.03283 GHS; 2025/08/01 01:28:33
Trong 1D vừa qua, IMPT đã thay đổi +2.92% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IMPT(IMPT) đã thay đổi +2.92% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành IMPT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IMPT sang GHS: Biến động và thay đổi giá của IMPT/GHS

Giá IMPT cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.02948 GHS trong khi giá IMPT thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.02268 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IMPT theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IMPT theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02613 GHS
0.02948 GHS
0.03582 GHS
0.03582 GHS
Thấp
0.02500 GHS
0.02268 GHS
0.02268 GHS
0.01981 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.92%
-3.06%
-21.81%
-3.16%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IMPT (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IMPT bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IMPT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin IMPT

Số liệu thị trường IMPT sang GHS

IMPT/GHS:
₵0.03283
Khối lượng IMPT 24 giờ:
₵3,821,050.11
Vốn hóa thị trường IMPT:
₵44,885,565.39
Nguồn cung lưu hành IMPT:
1.37B IMPT

Tỷ giá IMPT sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi IMPT thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của IMPT là ₵0.03283 mỗi IMPT, với tổng vốn hoá thị trường của ₵44,885,565.39 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,367,132,300 IMPT. Khối lượng giao dịch của IMPT đã thay đổi +2.47% (₵92,115.86 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IMPT là ₵3,728,934.25.

Thông tin thêm về IMPT trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IMPT phổ biến nhất là IMPT sang GHS, trong đó mã của IMPT là IMPT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117117.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3749.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.05 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102478.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88634.73 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162161.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 655800.95 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10246633.70 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.29 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IMPT sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IMPT sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi IMPT phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IMPT đến TWD
1 IMPT thành NT$0.09358 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IMPT đến CNY
1 IMPT thành ¥0.02253 CNY
popular info Đô la Mỹ
IMPT đến USD
1 IMPT thành $0.003128 USD
popular info Cedi Ghana
IMPT đến GHS
1 IMPT thành ₵0.03283 GHS
popular info Euro
IMPT đến EUR
1 IMPT thành €0.002737 EUR
popular info Đô la Canada
IMPT đến CAD
1 IMPT thành C$0.004331 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IMPT đến KRW
1 IMPT thành ₩4.37 KRW
popular info Yên Nhật
IMPT đến JPY
1 IMPT thành ¥0.4711 JPY
popular info Bảng Anh
IMPT đến GBP
1 IMPT thành £0.002367 GBP
popular info Real Brazil
IMPT đến BRL
1 IMPT thành R$0.01751 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Memecoin
MEME đến GHS
1 MEME thành ₵0.01993 GHS
other assets Toncoin
TON đến GHS
1 TON thành ₵37.09 GHS
other assets Naoris Protocol
NAORIS đến GHS
1 NAORIS thành ₵0.5514 GHS
other assets Pump.fun
PUMP đến GHS
1 PUMP thành ₵0.02703 GHS
other assets Caldera
ERA đến GHS
1 ERA thành ₵10.77 GHS
other assets Hedera
HBAR đến GHS
1 HBAR thành ₵2.59 GHS
other assets Theta Fuel
TFUEL đến GHS
1 TFUEL thành ₵0.4150 GHS
other assets Sophon
SOPH đến GHS
1 SOPH thành ₵0.4184 GHS
other assets Bitcoin
BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,204,931.32 GHS
other assets MemeCore
M đến GHS
1 M thành ₵4.17 GHS

Bảng chuyển đổi từ IMPT sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của IMPT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IMPT thành Cedi Ghana đã thay đổi -3.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.92%, đạt mức cao nhất là 0.02613 GHS và mức thấp nhất là 0.02500 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 IMPT là ₵0.04005 GHS , thay đổi -21.81% so với giá hiện tại. IMPT đã thay đổi
-
0.002630GHS
, tương đương mức thay đổi -9.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:28 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 IMPT
₵0.01642₵0.01605
+2.92%
1 IMPT
₵0.03283₵0.03210
+2.92%
5 IMPT
₵0.1642₵0.1605
+2.92%
10 IMPT
₵0.3283₵0.3210
+2.92%
50 IMPT
₵1.64₵1.6
+2.92%
100 IMPT
₵3.28₵3.21
+2.92%
500 IMPT
₵16.42₵16.05
+2.92%
1000 IMPT
₵32.83₵32.1
+2.92%

Câu Hỏi Thường Gặp IMPT/GHS

1 IMPT bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 IMPT (IMPT) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.03283.
Tôi có thể mua bao nhiêu IMPT với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 30.46 IMPT đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IMPT sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IMPT sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IMPT bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 152.29 IMPT, trong khi 5 IMPT sẽ có giá khoảng 0.1642GHS.
Giá cao nhất của IMPT/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IMPT tính theo GHS là ₵5.72. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IMPT/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IMPT tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IMPT (IMPT) đã giảm 3.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IMPT (IMPT) đã giảm 21.81% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IMPT thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IMPT và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IMPT/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IMPT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IMPT/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IMPT/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IMPT/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IMPT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IMPT: IMPT sang Đô la Mỹ (USD), IMPT sang Euro (EUR), IMPT sang Bảng Anh (GBP), IMPT sang Đô la Canada (CAD), IMPT sang Rupee Ấn Độ (INR), IMPT sang Rupee Pakistan (PKR), IMPT sang Real Brazil (BRL), IMPT sang ...
Giá của IMPT ở Mỹ là $0.003128 USD. Ngoài ra, giá của IMPT là €0.002737 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002367 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.004331 CAD ở Canada, ₹0.2736 INR ở Ấn Độ, ₨0.8869 PKR ở Pakistan, R$0.01751 BRL ở Brazil, ...
Cặp IMPT phổ biến nhất là IMPT sang Cedi Ghana(GHS). Giá của 1 IMPT (IMPT) ở Cedi Ghana (GHS) là ₵0.03283.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.