Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119559.00 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119559.00 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.28%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119559.00 (+0.80%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$799.4M (1 ngày); +$4B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PUMP thành MMK
PUMP/MMK: 1 PUMP = 10.25 MMK. Giá chuyển đổi 1 Pump.fun (PUMP) thành Kyat Myanmar (MMK) là 10.25 MMK hôm nay.

PUMP
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PUMP/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pump.fun (PUMP) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PUMP hiện có giá trị là 10.25 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PUMP hiện có giá 10.25 MMK, nghĩa là mua 5 PUMP sẽ mất 51.24 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.09758 PUMP và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.4879 PUMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PUMP sang MMK
Chuyển đổi MMK sang PUMP
Pump.fun
Kyat Myanmar
1 PUMP
10.25 MMK
Đổi 1 PUMP sang 10.25 MMK
2 PUMP
20.5 MMK
Đổi 2 PUMP sang 20.5 MMK
5 PUMP
51.24 MMK
Đổi 5 PUMP sang 51.24 MMK
10 PUMP
102.48 MMK
Đổi 10 PUMP sang 102.48 MMK
20 PUMP
204.95 MMK
Đổi 20 PUMP sang 204.95 MMK
50 PUMP
512.38 MMK
Đổi 50 PUMP sang 512.38 MMK
100 PUMP
1,024.75 MMK
Đổi 100 PUMP sang 1,024.75 MMK
200 PUMP
2,049.5 MMK
Đổi 200 PUMP sang 2,049.5 MMK
500 PUMP
5,123.76 MMK
Đổi 500 PUMP sang 5,123.76 MMK
1000 PUMP
10,247.52 MMK
Đổi 1000 PUMP sang 10,247.52 MMK
5000 PUMP
51,237.61 MMK
Đổi 5000 PUMP sang 51,237.61 MMK
10000 PUMP
102,475.21 MMK
Đổi 10000 PUMP sang 102,475.21 MMK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PUMP thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Pump.fun tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PUMP sang MMK, lên đến 10000 PUMP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Pump.fun
1 MMK
0.09758 PUMP
Đổi 1 MMK sang 0.09758 PUMP
10 MMK
0.9758 PUMP
Đổi 10 MMK sang 0.9758 PUMP
50 MMK
4.88 PUMP
Đổi 50 MMK sang 4.88 PUMP
100 MMK
9.76 PUMP
Đổi 100 MMK sang 9.76 PUMP
200 MMK
19.52 PUMP
Đổi 200 MMK sang 19.52 PUMP
500 MMK
48.79 PUMP
Đổi 500 MMK sang 48.79 PUMP
1000 MMK
97.58 PUMP
Đổi 1000 MMK sang 97.58 PUMP
2000 MMK
195.17 PUMP
Đổi 2000 MMK sang 195.17 PUMP
5000 MMK
487.92 PUMP
Đổi 5000 MMK sang 487.92 PUMP
10000 MMK
975.85 PUMP
Đổi 10000 MMK sang 975.85 PUMP
50000 MMK
4,879.23 PUMP
Đổi 50000 MMK sang 4,879.23 PUMP
100000 MMK
9,758.46 PUMP
Đổi 100000 MMK sang 9,758.46 PUMP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành PUMP toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Pump.fun đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang PUMP, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PUMP/MMK
PUMP/MMK: 1 PUMP = 10.25 MMK; 2025/07/17 23:32:09
Trong 1D vừa qua, Pump.fun đã thay đổi -15.32% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pump.fun(PUMP) đã thay đổi -15.32% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành PUMP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PUMP sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Pump.fun/MMK
Giá Pump.fun cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 25.54 MMK trong khi giá Pump.fun thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 10.12 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pump.fun theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PUMP theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 12.48 MMK | 25.54 MMK | 25.54 MMK | 25.54 MMK |
Thấp | 10.12 MMK | 10.12 MMK | 10.12 MMK | 10.12 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -15.32% | -15.58% | -7.94% | -34.28% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PUMP (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PUMP bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PUMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pump.fun
Số liệu thị trường PUMP sang MMK
PUMP/MMK:
Ks10.25
Khối lượng PUMP 24 giờ:
Ks2,560,616,275,736.4
Vốn hóa thị trường PUMP:
Ks3,627,622,691,585.33
Nguồn cung lưu hành PUMP:
354.00B PUMP
Tỷ giá PUMP sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pump.fun thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pump.fun là Ks10.25 mỗi PUMP, với tổng vốn hoá thị trường của Ks3,627,622,691,585.33 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 354,000,000,000 PUMP. Khối lượng giao dịch của Pump.fun đã thay đổi +8.11% (Ks192,129,295,361.07 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PUMP là Ks2,368,486,980,375.34.
Thông tin thêm về Pump.fun trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pump.fun phổ biến nhất là PUMP sang MMK, trong đó mã của Pump.fun là PUMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117831.49 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3420.70 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.24 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.15 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101594.31 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87808.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 162006.52 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653811.59 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10138586.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.87 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PUMP sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PUMP sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmCông cụ chuyển đổi Pump.fun phổ biến

PUMP đến TWD
1 PUMP thành NT$0.1434 TWD

PUMP đến CNY
1 PUMP thành ¥0.03501 CNY

PUMP đến USD
1 PUMP thành $0.004872 USD

PUMP đến EUR
1 PUMP thành €0.004201 EUR

PUMP đến CAD
1 PUMP thành C$0.006699 CAD
PUMP đến MMK
1 PUMP thành Ks10.25 MMK

PUMP đến KRW
1 PUMP thành ₩6.79 KRW

PUMP đến JPY
1 PUMP thành ¥0.7240 JPY

PUMP đến GBP
1 PUMP thành £0.003631 GBP

PUMP đến BRL
1 PUMP thành R$0.02703 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks7,400.01 MMK

ERA đến MMK
1 ERA thành Ks3,702.42 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks7,383,875.27 MMK

ADA đến MMK
1 ADA thành Ks1,754.15 MMK

MPLX đến MMK
1 MPLX thành Ks389.91 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks1,520,677.02 MMK

HBAR đến MMK
1 HBAR thành Ks593.03 MMK

JEETS đến MMK
1 JEETS thành Ks6.16 MMK

SDM đến MMK
1 SDM thành Ks10.41 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks462.38 MMK
Bảng chuyển đổi từ PUMP sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Pump.fun đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PUMP thành Kyat Myanmar đã thay đổi -15.58% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -15.32%, đạt mức cao nhất là 12.48 MMK và mức thấp nhất là 10.12 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 PUMP là Ks-0.03 MMK , thay đổi -7.94% so với giá hiện tại. Pump.fun đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -26.08% so với năm trước.
+Ks
10.27MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PUMP | Ks5.12 | Ks6.05 | -15.32% |
1 PUMP | Ks10.25 | Ks12.11 | -15.32% |
5 PUMP | Ks51.24 | Ks60.53 | -15.32% |
10 PUMP | Ks102.48 | Ks121.06 | -15.32% |
50 PUMP | Ks512.38 | Ks605.3 | -15.32% |
100 PUMP | Ks1,024.75 | Ks1,210.6 | -15.32% |
500 PUMP | Ks5,123.76 | Ks6,053.01 | -15.32% |
1000 PUMP | Ks10,247.52 | Ks12,106.01 | -15.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp PUMP/MMK
1 Pump.fun bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Pump.fun (PUMP) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks10.25.
Tôi có thể mua bao nhiêu PUMP với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09758 PUMP đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PUMP sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PUMP sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PUMP bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.4879 PUMP, trong khi 5 PUMP sẽ có giá khoảng 51.24MMK.
Giá cao nhất của PUMP/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PUMP tính theo MMK là Ks25.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PUMP/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pump.fun tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pump.fun (PUMP) đã giảm 15.58%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pump.fun (PUMP) đã giảm 7.94% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PUMP thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pump.fun và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PUMP/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PUMP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PUMP/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PUMP/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PUMP/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pump.fun và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pump.fun: PUMP sang Đô la Mỹ (USD), PUMP sang Euro (EUR), PUMP sang Bảng Anh (GBP), PUMP sang Đô la Canada (CAD), PUMP sang Rupee Ấn Độ (INR), PUMP sang Rupee Pakistan (PKR), PUMP sang Real Brazil (BRL), PUMP sang ...
Giá của Pump.fun ở Mỹ là $0.004872 USD. Ngoài ra, giá của Pump.fun là €0.004201 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003631 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006699 CAD ở Canada, ₹0.4192 INR ở Ấn Độ, ₨1.39 PKR ở Pakistan, R$0.02703 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pump.fun phổ biến nhất là PUMP sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Pump.fun (PUMP) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks10.25.
Giá của Pump.fun ở Mỹ là $0.004872 USD. Ngoài ra, giá của Pump.fun là €0.004201 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003631 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006699 CAD ở Canada, ₹0.4192 INR ở Ấn Độ, ₨1.39 PKR ở Pakistan, R$0.02703 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pump.fun phổ biến nhất là PUMP sang Kyat Myanmar(MMK). Giá của 1 Pump.fun (PUMP) ở Kyat Myanmar (MMK) là Ks10.25.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
