Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CSKY thành TTD

CSKY/TTD: 1 CSKY = 0.06823 TTD. Giá chuyển đổi 1 Coresky (CSKY) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là 0.06823 TTD hôm nay.
CSKY
CSKY
TTD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSKY/TTD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Coresky (CSKY) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSKY hiện có giá trị là 0.06823 TTD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSKY hiện có giá 0.06823 TTD, nghĩa là mua 5 CSKY sẽ mất 0.3411 TTD. Tương tự, TT$1 TTD có thể được chuyển đổi thành 14.66 CSKY và TT$50 TTD có thể được chuyển đổi thành 73.28 CSKY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CSKY sang TTD

Chuyển đổi TTD sang CSKY

Coresky
Đô la Trinidad và Tobago
1 CSKY
0.06823  TTD
Đổi 1 CSKY sang 0.06823 TTD
2 CSKY
0.1365  TTD
Đổi 2 CSKY sang 0.1365 TTD
5 CSKY
0.3411  TTD
Đổi 5 CSKY sang 0.3411 TTD
10 CSKY
0.6823  TTD
Đổi 10 CSKY sang 0.6823 TTD
20 CSKY
1.36  TTD
Đổi 20 CSKY sang 1.36 TTD
50 CSKY
3.41  TTD
Đổi 50 CSKY sang 3.41 TTD
100 CSKY
6.82  TTD
Đổi 100 CSKY sang 6.82 TTD
200 CSKY
13.65  TTD
Đổi 200 CSKY sang 13.65 TTD
500 CSKY
34.11  TTD
Đổi 500 CSKY sang 34.11 TTD
1000 CSKY
68.23  TTD
Đổi 1000 CSKY sang 68.23 TTD
5000 CSKY
341.14  TTD
Đổi 5000 CSKY sang 341.14 TTD
10000 CSKY
682.28  TTD
Đổi 10000 CSKY sang 682.28 TTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSKY thành TTD toàn diện, cho thấy giá trị của Coresky tính theo Đô la Trinidad và Tobago đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSKY sang TTD, lên đến 10000 CSKY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Trinidad và Tobago
Coresky
1 TTD
14.66 CSKY
Đổi 1 TTD sang 14.66 CSKY
10 TTD
146.57 CSKY
Đổi 10 TTD sang 146.57 CSKY
50 TTD
732.83 CSKY
Đổi 50 TTD sang 732.83 CSKY
100 TTD
1,465.66 CSKY
Đổi 100 TTD sang 1,465.66 CSKY
200 TTD
2,931.33 CSKY
Đổi 200 TTD sang 2,931.33 CSKY
500 TTD
7,328.32 CSKY
Đổi 500 TTD sang 7,328.32 CSKY
1000 TTD
14,656.64 CSKY
Đổi 1000 TTD sang 14,656.64 CSKY
2000 TTD
29,313.29 CSKY
Đổi 2000 TTD sang 29,313.29 CSKY
5000 TTD
73,283.22 CSKY
Đổi 5000 TTD sang 73,283.22 CSKY
10000 TTD
146,566.44 CSKY
Đổi 10000 TTD sang 146,566.44 CSKY
50000 TTD
732,832.18 CSKY
Đổi 50000 TTD sang 732,832.18 CSKY
100000 TTD
1,465,664.36 CSKY
Đổi 100000 TTD sang 1,465,664.36 CSKY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTD thành CSKY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Trinidad và Tobago tính theo Coresky đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTD sang CSKY, lên đến 100000 TTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CSKY/TTD

CSKY/TTD: 1 CSKY = 0.06823 TTD; 2025/07/30 13:56:14
Trong 1D vừa qua, Coresky đã thay đổi -9.82% thành TTD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Coresky(CSKY) đã thay đổi -9.82% thành TTD trong khi đó Đô la Trinidad và Tobago(TTD) đã thay đổi % thành CSKY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CSKY sang TTD: Biến động và thay đổi giá của Coresky/TTD

Giá Coresky cao nhất theo TTD 7 ngày qua là 0.1680 TTD trong khi giá Coresky thấp nhất theo TTD trong 7 ngày qua là 0.06375 TTD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Coresky theo TTD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSKY theo TTD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.07936 TTD
0.1680 TTD
2.38 TTD
2.38 TTD
Thấp
0.06449 TTD
0.06375 TTD
0.02037 TTD
0.02037 TTD
Bình thường
0 TTD
0 TTD
0 TTD
0 TTD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.82%
-54.95%
+236.67%
+236.67%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CSKY (hoặc USDT) bằng TTD (Trinidad and Tobago Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSKY bằng TTD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSKY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Coresky

Số liệu thị trường CSKY sang TTD

CSKY/TTD:
TT$0.06823
Khối lượng CSKY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CSKY:
--
Nguồn cung lưu hành CSKY:
-- CSKY

Tỷ giá CSKY sang TTD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Coresky thành Đô la Trinidad và Tobago đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Coresky là TT$0.06823 mỗi CSKY, với tổng vốn hoá thị trường của TT$-- TTD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CSKY. Khối lượng giao dịch của Coresky đã thay đổi --% (TT$-- TTD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSKY là TT$--.

Thông tin thêm về Coresky trên Bitget

Thông tin Đô la Trinidad và Tobago

Thông tin v Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD)

Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD), đưc gii thiu vào năm 1964, không ch là tin t chính thc ca Trinidad và Tobago mà còn đi din cho s đa dng văn hóa và lch s phát trin kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TTD và đưc ký hiu là TT$. Thay thế đng Đô la Tây n ca Anh, đng đô la Trinidad và Tobago đưc ra mt ngay sau khi đt nưc giành đưc đc lp, đánh du ct mc quan trng khi đt đưc ch quyn kinh tế.

Bi cnh lch s

S ra đi ca đng đô la Trinidad và Tobago là bưc phát trin quan trng trong thi k sau đc lp Trinidad và Tobago. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa ca đt nưc và là công c đt nn móng cho mt h thng tin t đc lp. Đng đô la Trinidad và Tobago là biu hin ca khát vng xây dng nn kinh tế mnh m và đa dng ca quc gia mi.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng đô la Trinidad và Tobago phn ánh lch s phong phú, di sn văn hóa và v đp t nhiên ca đt nưc. Tin giy và tin xu có hình nh ca các nhân vt lch s ln, đng vt hoang dã bn đa và các đa danh. Nhng thiết kế này không ch to điu kin thun li cho giao dch tài chính mà còn thut li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca quc gia, thúc đy bn sc và nim t hào.

Vai trò kinh tế

Đng đô la Trinidad và Tobago có vai trò trung tâm trong nn kinh tế quc gia, ch yếu đưc thúc đy bi sn xut du m và khí đt t nhiên. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các lĩnh vc quan trng, bao gm du lch, sn xut và dch v, cho phép thương mi và đu tư. S n đnh ca đng Manat là rt quan trng đi vi sc khe kinh tế ca đt nưc và lòng tin ca nhà đu tư.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago, đng đô la này đã phi đi mt vi nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và mt giá tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm n đnh tin t và kim soát lm phát, h tr tăng trưng kinh tế bn vng và duy trì nim tin ca công chúng.

Thương mi quc tế và đng đô la Trinidad và Tobago

Trong thương mi quc tế, giá tr ca đng đô la là rt quan trng, đc bit đi vi xut khu ca Trinidad và Tobago như du m, hóa du và khí t nhiên hóa lng. Mt đng đô la n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Trinidad và Tobago sng c ngoài, đc bit là Hoa K, Canada và Anh, là mt ngun kiu hi quan trng. Nhng khon kiu hi này, đưc chuyn đi thành Đô la, h tr nhiu h gia đình và đóng góp cho nn kinh tế quc dân.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Coresky phổ biến nhất là CSKY sang TTD, trong đó mã của Coresky là CSKY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TTD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 117466.97 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3757.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.07 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 177.74 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 102243.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 88123.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 162069.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 656475.91 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10304061.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 36.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CSKY sang TTD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CSKY sang TTD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Coresky phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CSKY đến TWD
1 CSKY thành NT$0.2993 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CSKY đến CNY
1 CSKY thành ¥0.07221 CNY
popular info Đô la Mỹ
CSKY đến USD
1 CSKY thành $0.01005 USD
popular info Euro
CSKY đến EUR
1 CSKY thành €0.008748 EUR
popular info Đô la Canada
CSKY đến CAD
1 CSKY thành C$0.01387 CAD
popular info Đô la Trinidad và Tobago
CSKY đến TTD
1 CSKY thành TT$0.06823 TTD
popular info Won Hàn Quốc
CSKY đến KRW
1 CSKY thành ₩13.96 KRW
popular info Yên Nhật
CSKY đến JPY
1 CSKY thành ¥1.49 JPY
popular info Bảng Anh
CSKY đến GBP
1 CSKY thành £0.007540 GBP
popular info Real Brazil
CSKY đến BRL
1 CSKY thành R$0.05617 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TTD

other assets Treehouse
TREE đến TTD
1 TREE thành TT$3.87 TTD
other assets Caldera
ERA đến TTD
1 ERA thành TT$7.46 TTD
other assets TAC Protocol
TAC đến TTD
1 TAC thành TT$0.05842 TTD
other assets Four
FORM đến TTD
1 FORM thành TT$25.67 TTD
other assets Pump.fun
PUMP đến TTD
1 PUMP thành TT$0.01674 TTD
other assets Toncoin
TON đến TTD
1 TON thành TT$23.02 TTD
other assets Viction
VIC đến TTD
1 VIC thành TT$1.87 TTD
other assets Omni Network
OMNI đến TTD
1 OMNI thành TT$33.29 TTD
other assets QuarkChain
QKC đến TTD
1 QKC thành TT$0.06610 TTD
other assets Resolv
RESOLV đến TTD
1 RESOLV thành TT$1.29 TTD

Bảng chuyển đổi từ CSKY sang TTD

Tỷ giá hoán đổi của Coresky đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSKY thành Đô la Trinidad và Tobago đã thay đổi -54.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.82%, đạt mức cao nhất là 0.07936 TTD và mức thấp nhất là 0.06449 TTD . Một tháng trước, giá trị của 1 CSKY là TT$0.02003 TTD , thay đổi +236.67% so với giá hiện tại. Coresky đã thay đổi
+TT$
0.04820TTD
, tương đương mức thay đổi +236.67% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:56 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CSKY
TT$0.03411TT$0.03785
-9.82%
1 CSKY
TT$0.06823TT$0.07570
-9.82%
5 CSKY
TT$0.3411TT$0.3785
-9.82%
10 CSKY
TT$0.6823TT$0.7570
-9.82%
50 CSKY
TT$3.41TT$3.78
-9.82%
100 CSKY
TT$6.82TT$7.57
-9.82%
500 CSKY
TT$34.11TT$37.85
-9.82%
1000 CSKY
TT$68.23TT$75.7
-9.82%

Câu Hỏi Thường Gặp CSKY/TTD

1 Coresky bằng bao nhiêu TTD?
Hiện tại, giá 1 Coresky (CSKY) trong Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.06823.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSKY với 1 TTD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.66 CSKY đối với TTD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSKY sang TTD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSKY sang TTD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSKY bất kỳ sang TTD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TTD tương đương 73.28 CSKY, trong khi 5 CSKY sẽ có giá khoảng 0.3411TTD.
Giá cao nhất của CSKY/TTD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSKY tính theo TTD là TT$2.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSKY/TTD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Coresky tính theo TTD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Coresky (CSKY) đã giảm 54.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Coresky (CSKY) đã tăng 236.67% so với Đô la Trinidad và Tobago (TTD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSKY thành TTD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Coresky và Đô la Trinidad và Tobago, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSKY/TTD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSKY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSKY/TTD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSKY/TTD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSKY/TTD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Coresky và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Coresky: CSKY sang Đô la Mỹ (USD), CSKY sang Euro (EUR), CSKY sang Bảng Anh (GBP), CSKY sang Đô la Canada (CAD), CSKY sang Rupee Ấn Độ (INR), CSKY sang Rupee Pakistan (PKR), CSKY sang Real Brazil (BRL), CSKY sang ...
Giá của Coresky ở Mỹ là $0.01005 USD. Ngoài ra, giá của Coresky là €0.008748 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007540 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01387 CAD ở Canada, ₹0.8816 INR ở Ấn Độ, ₨2.85 PKR ở Pakistan, R$0.05617 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coresky phổ biến nhất là CSKY sang Đô la Trinidad và Tobago(TTD). Giá của 1 Coresky (CSKY) ở Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.06823.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.