Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118516.32 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118516.32 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.56%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118516.32 (+0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$47.1M (1 ngày); +$487.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CSKY thành KHR
CSKY/KHR: 1 CSKY = 44.03 KHR. Giá chuyển đổi 1 Coresky (CSKY) thành Riel Campuchia (KHR) là 44.03 KHR hôm nay.

CSKY
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSKY/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Coresky (CSKY) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSKY hiện có giá trị là 44.03 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSKY hiện có giá 44.03 KHR, nghĩa là mua 5 CSKY sẽ mất 220.16 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.02271 CSKY và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.1136 CSKY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CSKY sang KHR
Chuyển đổi KHR sang CSKY
Coresky
Riel Campuchia
1 CSKY
44.03 KHR
Đổi 1 CSKY sang 44.03 KHR
2 CSKY
88.06 KHR
Đổi 2 CSKY sang 88.06 KHR
5 CSKY
220.16 KHR
Đổi 5 CSKY sang 220.16 KHR
10 CSKY
440.32 KHR
Đổi 10 CSKY sang 440.32 KHR
20 CSKY
880.63 KHR
Đổi 20 CSKY sang 880.63 KHR
50 CSKY
2,201.58 KHR
Đổi 50 CSKY sang 2,201.58 KHR
100 CSKY
4,403.16 KHR
Đổi 100 CSKY sang 4,403.16 KHR
200 CSKY
8,806.31 KHR
Đổi 200 CSKY sang 8,806.31 KHR
500 CSKY
22,015.78 KHR
Đổi 500 CSKY sang 22,015.78 KHR
1000 CSKY
44,031.56 KHR
Đổi 1000 CSKY sang 44,031.56 KHR
5000 CSKY
220,157.79 KHR
Đổi 5000 CSKY sang 220,157.79 KHR
10000 CSKY
440,315.59 KHR
Đổi 10000 CSKY sang 440,315.59 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSKY thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Coresky tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSKY sang KHR, lên đến 10000 CSKY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Coresky
1 KHR
0.02271 CSKY
Đổi 1 KHR sang 0.02271 CSKY
10 KHR
0.2271 CSKY
Đổi 10 KHR sang 0.2271 CSKY
50 KHR
1.14 CSKY
Đổi 50 KHR sang 1.14 CSKY
100 KHR
2.27 CSKY
Đổi 100 KHR sang 2.27 CSKY
200 KHR
4.54 CSKY
Đổi 200 KHR sang 4.54 CSKY
500 KHR
11.36 CSKY
Đổi 500 KHR sang 11.36 CSKY
1000 KHR
22.71 CSKY
Đổi 1000 KHR sang 22.71 CSKY
2000 KHR
45.42 CSKY
Đổi 2000 KHR sang 45.42 CSKY
5000 KHR
113.55 CSKY
Đổi 5000 KHR sang 113.55 CSKY
10000 KHR
227.11 CSKY
Đổi 10000 KHR sang 227.11 CSKY
50000 KHR
1,135.55 CSKY
Đổi 50000 KHR sang 1,135.55 CSKY
100000 KHR
2,271.1 CSKY
Đổi 100000 KHR sang 2,271.1 CSKY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành CSKY toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Coresky đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang CSKY, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CSKY/KHR
CSKY/KHR: 1 CSKY = 44.03 KHR; 2025/07/31 09:13:57
Trong 1D vừa qua, Coresky đã thay đổi +8.39% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Coresky(CSKY) đã thay đổi +8.39% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành CSKY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CSKY sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Coresky/KHR
Giá Coresky cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 99.25 KHR trong khi giá Coresky thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 37.66 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Coresky theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSKY theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 46.12 KHR | 99.25 KHR | 1,403.56 KHR | 1,403.56 KHR |
Thấp | 39.78 KHR | 37.66 KHR | 12.03 KHR | 12.03 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +8.39% | -51.03% | +266.00% | +266.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CSKY (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSKY bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSKY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Coresky
Số liệu thị trường CSKY sang KHR
CSKY/KHR:
៛44.03
Khối lượng CSKY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CSKY:
--
Nguồn cung lưu hành CSKY:
-- CSKY
Tỷ giá CSKY sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Coresky thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Coresky là ៛44.03 mỗi CSKY, với tổng vốn hoá thị trường của ៛-- KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CSKY. Khối lượng giao dịch của Coresky đã thay đổi --% (៛-- KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSKY là ៛--.
Thông tin thêm về Coresky trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Coresky phổ biến nhất là CSKY sang KHR, trong đó mã của Coresky là CSKY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118455.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3864.70 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.13 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 180.53 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103423.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 89232.57 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 163693.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660745.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10367324.50 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.81 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CSKY sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CSKY sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Coresky phổ biến

CSKY đến TWD
1 CSKY thành NT$0.3283 TWD

CSKY đến CNY
1 CSKY thành ¥0.07901 CNY

CSKY đến USD
1 CSKY thành $0.01098 USD
CSKY đến KHR
1 CSKY thành ៛44.03 KHR

CSKY đến EUR
1 CSKY thành €0.009587 EUR

CSKY đến CAD
1 CSKY thành C$0.01517 CAD

CSKY đến KRW
1 CSKY thành ₩15.23 KRW

CSKY đến JPY
1 CSKY thành ¥1.64 JPY

CSKY đến GBP
1 CSKY thành £0.008271 GBP

CSKY đến BRL
1 CSKY thành R$0.06125 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

LTO đến KHR
1 LTO thành ៛64.77 KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛475,486,298.98 KHR

HBAR đến KHR
1 HBAR thành ៛1,102.59 KHR

GODS đến KHR
1 GODS thành ៛562.61 KHR

S đến KHR
1 S thành ៛1,339.31 KHR

RARI đến KHR
1 RARI thành ៛4,091.91 KHR

KERNEL đến KHR
1 KERNEL thành ៛914.18 KHR

ETH đến KHR
1 ETH thành ៛15,483,788.35 KHR

BCH đến KHR
1 BCH thành ៛2,345,441.64 KHR

BRETT đến KHR
1 BRETT thành ៛240.71 KHR
Bảng chuyển đổi từ CSKY sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Coresky đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSKY thành Riel Campuchia đã thay đổi -51.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.39%, đạt mức cao nhất là 46.12 KHR và mức thấp nhất là 39.78 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 CSKY là ៛12.03 KHR , thay đổi +266.00% so với giá hiện tại. Coresky đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +266.00% so với năm trước.
+៛
32KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CSKY | ៛22.02 | ៛20.31 | +8.39% |
1 CSKY | ៛44.03 | ៛40.62 | +8.39% |
5 CSKY | ៛220.16 | ៛203.11 | +8.39% |
10 CSKY | ៛440.32 | ៛406.23 | +8.39% |
50 CSKY | ៛2,201.58 | ៛2,031.15 | +8.39% |
100 CSKY | ៛4,403.16 | ៛4,062.29 | +8.39% |
500 CSKY | ៛22,015.78 | ៛20,311.46 | +8.39% |
1000 CSKY | ៛44,031.56 | ៛40,622.92 | +8.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp CSKY/KHR
1 Coresky bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Coresky (CSKY) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛44.03.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSKY với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02271 CSKY đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSKY sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSKY sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSKY bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.1136 CSKY, trong khi 5 CSKY sẽ có giá khoảng 220.16KHR.
Giá cao nhất của CSKY/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSKY tính theo KHR là ៛1,403.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSKY/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Coresky tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Coresky (CSKY) đã giảm 51.03%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Coresky (CSKY) đã tăng 266.00% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSKY thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Coresky và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSKY/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSKY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSKY/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSKY/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSKY/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Coresky và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Coresky: CSKY sang Đô la Mỹ (USD), CSKY sang Euro (EUR), CSKY sang Bảng Anh (GBP), CSKY sang Đô la Canada (CAD), CSKY sang Rupee Ấn Độ (INR), CSKY sang Rupee Pakistan (PKR), CSKY sang Real Brazil (BRL), CSKY sang ...
Giá của Coresky ở Mỹ là $0.01098 USD. Ngoài ra, giá của Coresky là €0.009587 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008271 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01517 CAD ở Canada, ₹0.9610 INR ở Ấn Độ, ₨3.11 PKR ở Pakistan, R$0.06125 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coresky phổ biến nhất là CSKY sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Coresky (CSKY) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛44.03.
Giá của Coresky ở Mỹ là $0.01098 USD. Ngoài ra, giá của Coresky là €0.009587 EUR ở khu vực đồng euro, £0.008271 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01517 CAD ở Canada, ₹0.9610 INR ở Ấn Độ, ₨3.11 PKR ở Pakistan, R$0.06125 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coresky phổ biến nhất là CSKY sang Riel Campuchia(KHR). Giá của 1 Coresky (CSKY) ở Riel Campuchia (KHR) là ៛44.03.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
