Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119835.17 (+2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119835.17 (+2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119835.17 (+2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CSKY thành ISK
CSKY/ISK: 1 CSKY = 4.59 ISK. Giá chuyển đổi 1 Coresky (CSKY) thành Króna Iceland (ISK) là 4.59 ISK hôm nay.

CSKY
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSKY/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Coresky (CSKY) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSKY hiện có giá trị là 4.59 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSKY hiện có giá 4.59 ISK, nghĩa là mua 5 CSKY sẽ mất 22.97 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.2177 CSKY và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.09 CSKY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CSKY sang ISK
Chuyển đổi ISK sang CSKY
Coresky
Króna Iceland
1 CSKY
4.59 ISK
Đổi 1 CSKY sang 4.59 ISK
2 CSKY
9.19 ISK
Đổi 2 CSKY sang 9.19 ISK
5 CSKY
22.97 ISK
Đổi 5 CSKY sang 22.97 ISK
10 CSKY
45.93 ISK
Đổi 10 CSKY sang 45.93 ISK
20 CSKY
91.86 ISK
Đổi 20 CSKY sang 91.86 ISK
50 CSKY
229.66 ISK
Đổi 50 CSKY sang 229.66 ISK
100 CSKY
459.31 ISK
Đổi 100 CSKY sang 459.31 ISK
200 CSKY
918.62 ISK
Đổi 200 CSKY sang 918.62 ISK
500 CSKY
2,296.55 ISK
Đổi 500 CSKY sang 2,296.55 ISK
1000 CSKY
4,593.1 ISK
Đổi 1000 CSKY sang 4,593.1 ISK
5000 CSKY
22,965.51 ISK
Đổi 5000 CSKY sang 22,965.51 ISK
10000 CSKY
45,931.01 ISK
Đổi 10000 CSKY sang 45,931.01 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSKY thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Coresky tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSKY sang ISK, lên đến 10000 CSKY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Coresky
1 ISK
0.2177 CSKY
Đổi 1 ISK sang 0.2177 CSKY
10 ISK
2.18 CSKY
Đổi 10 ISK sang 2.18 CSKY
50 ISK
10.89 CSKY
Đổi 50 ISK sang 10.89 CSKY
100 ISK
21.77 CSKY
Đổi 100 ISK sang 21.77 CSKY
200 ISK
43.54 CSKY
Đổi 200 ISK sang 43.54 CSKY
500 ISK
108.86 CSKY
Đổi 500 ISK sang 108.86 CSKY
1000 ISK
217.72 CSKY
Đổi 1000 ISK sang 217.72 CSKY
2000 ISK
435.44 CSKY
Đổi 2000 ISK sang 435.44 CSKY
5000 ISK
1,088.59 CSKY
Đổi 5000 ISK sang 1,088.59 CSKY
10000 ISK
2,177.18 CSKY
Đổi 10000 ISK sang 2,177.18 CSKY
50000 ISK
10,885.89 CSKY
Đổi 50000 ISK sang 10,885.89 CSKY
100000 ISK
21,771.78 CSKY
Đổi 100000 ISK sang 21,771.78 CSKY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CSKY toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Coresky đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CSKY, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CSKY/ISK
CSKY/ISK: 1 CSKY = 4.59 ISK; 2025/07/23 00:22:50
Trong 1D vừa qua, Coresky đã thay đổi -0.47% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Coresky(CSKY) đã thay đổi -0.47% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CSKY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CSKY sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Coresky/ISK
Giá Coresky cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 42.42 ISK trong khi giá Coresky thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3636 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Coresky theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSKY theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 5.2 ISK | 42.42 ISK | 42.42 ISK | 42.42 ISK |
Thấp | 4.46 ISK | 0.3636 ISK | 0.3636 ISK | 0.3636 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.47% | +1163.33% | +1163.33% | +1163.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CSKY (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSKY bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSKY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Coresky
Số liệu thị trường CSKY sang ISK
CSKY/ISK:
kr4.59
Khối lượng CSKY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CSKY:
--
Nguồn cung lưu hành CSKY:
-- CSKY
Tỷ giá CSKY sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Coresky thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Coresky là kr4.59 mỗi CSKY, với tổng vốn hoá thị trường của kr-- ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CSKY. Khối lượng giao dịch của Coresky đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSKY là kr--.
Thông tin thêm về Coresky trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Coresky phổ biến nhất là CSKY sang ISK, trong đó mã của Coresky là CSKY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118774.34 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3687.20 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.55 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 201.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101076.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87774.23 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161663.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660539.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10255189.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 41.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CSKY sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CSKY sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Coresky phổ biến

CSKY đến TWD
1 CSKY thành NT$1.11 TWD

CSKY đến CNY
1 CSKY thành ¥0.2720 CNY
CSKY đến ISK
1 CSKY thành kr4.59 ISK

CSKY đến USD
1 CSKY thành $0.03790 USD

CSKY đến EUR
1 CSKY thành €0.03225 EUR

CSKY đến CAD
1 CSKY thành C$0.05159 CAD

CSKY đến KRW
1 CSKY thành ₩52.33 KRW

CSKY đến JPY
1 CSKY thành ¥5.56 JPY

CSKY đến GBP
1 CSKY thành £0.02801 GBP

CSKY đến BRL
1 CSKY thành R$0.2108 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,523,991.92 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr452,662.16 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr24,792.53 ISK

TON đến ISK
1 TON thành kr404.67 ISK

STRK đến ISK
1 STRK thành kr1,866.98 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr96,113.35 ISK

KOGE đến ISK
1 KOGE thành kr5,819.54 ISK

AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr3,137.91 ISK

SLP đến ISK
1 SLP thành kr0.2417 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr484.16 ISK
Bảng chuyển đổi từ CSKY sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Coresky đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSKY thành Króna Iceland đã thay đổi +1163.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.47%, đạt mức cao nhất là 5.2 ISK và mức thấp nhất là 4.46 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CSKY là kr0.3636 ISK , thay đổi +1163.33% so với giá hiện tại. Coresky đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1163.33% so với năm trước.
+kr
4.23ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CSKY | kr2.3 | kr2.31 | -0.47% |
1 CSKY | kr4.59 | kr4.61 | -0.47% |
5 CSKY | kr22.97 | kr23.07 | -0.47% |
10 CSKY | kr45.93 | kr46.15 | -0.47% |
50 CSKY | kr229.66 | kr230.75 | -0.47% |
100 CSKY | kr459.31 | kr461.49 | -0.47% |
500 CSKY | kr2,296.55 | kr2,307.46 | -0.47% |
1000 CSKY | kr4,593.1 | kr4,614.92 | -0.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp CSKY/ISK
1 Coresky bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Coresky (CSKY) trong Króna Iceland (ISK) là kr4.59.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSKY với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2177 CSKY đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSKY sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSKY sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSKY bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1.09 CSKY, trong khi 5 CSKY sẽ có giá khoảng 22.97ISK.
Giá cao nhất của CSKY/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSKY tính theo ISK là kr42.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSKY/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Coresky tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Coresky (CSKY) đã tăng 1163.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Coresky (CSKY) đã tăng 1163.33% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSKY thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Coresky và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSKY/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSKY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSKY/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSKY/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSKY/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Coresky và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Coresky: CSKY sang Đô la Mỹ (USD), CSKY sang Euro (EUR), CSKY sang Bảng Anh (GBP), CSKY sang Đô la Canada (CAD), CSKY sang Rupee Ấn Độ (INR), CSKY sang Rupee Pakistan (PKR), CSKY sang Real Brazil (BRL), CSKY sang ...
Giá của Coresky ở Mỹ là $0.03790 USD. Ngoài ra, giá của Coresky là €0.03225 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02801 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05159 CAD ở Canada, ₹3.27 INR ở Ấn Độ, ₨10.8 PKR ở Pakistan, R$0.2108 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coresky phổ biến nhất là CSKY sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Coresky (CSKY) ở Króna Iceland (ISK) là kr4.59.
Giá của Coresky ở Mỹ là $0.03790 USD. Ngoài ra, giá của Coresky là €0.03225 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02801 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05159 CAD ở Canada, ₹3.27 INR ở Ấn Độ, ₨10.8 PKR ở Pakistan, R$0.2108 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coresky phổ biến nhất là CSKY sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Coresky (CSKY) ở Króna Iceland (ISK) là kr4.59.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
