Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.30%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118130.00 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.30%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118130.00 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.30%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$118130.00 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$68M (1 ngày); +$2.18B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CSKY thành BAM
CSKY/BAM: 1 CSKY = 0.03893 BAM. Giá chuyển đổi 1 Coresky (CSKY) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.03893 BAM hôm nay.

CSKY
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSKY/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Coresky (CSKY) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSKY hiện có giá trị là 0.03893 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSKY hiện có giá 0.03893 BAM, nghĩa là mua 5 CSKY sẽ mất 0.1946 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 25.69 CSKY và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 128.45 CSKY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CSKY sang BAM
Chuyển đổi BAM sang CSKY
Coresky
Mark Bosnia-Herzegovina
1 CSKY
0.03893 BAM
Đổi 1 CSKY sang 0.03893 BAM
2 CSKY
0.07785 BAM
Đổi 2 CSKY sang 0.07785 BAM
5 CSKY
0.1946 BAM
Đổi 5 CSKY sang 0.1946 BAM
10 CSKY
0.3893 BAM
Đổi 10 CSKY sang 0.3893 BAM
20 CSKY
0.7785 BAM
Đổi 20 CSKY sang 0.7785 BAM
50 CSKY
1.95 BAM
Đổi 50 CSKY sang 1.95 BAM
100 CSKY
3.89 BAM
Đổi 100 CSKY sang 3.89 BAM
200 CSKY
7.79 BAM
Đổi 200 CSKY sang 7.79 BAM
500 CSKY
19.46 BAM
Đổi 500 CSKY sang 19.46 BAM
1000 CSKY
38.93 BAM
Đổi 1000 CSKY sang 38.93 BAM
5000 CSKY
194.63 BAM
Đổi 5000 CSKY sang 194.63 BAM
10000 CSKY
389.26 BAM
Đổi 10000 CSKY sang 389.26 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSKY thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Coresky tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSKY sang BAM, lên đến 10000 CSKY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Coresky
1 BAM
25.69 CSKY
Đổi 1 BAM sang 25.69 CSKY
10 BAM
256.89 CSKY
Đổi 10 BAM sang 256.89 CSKY
50 BAM
1,284.47 CSKY
Đổi 50 BAM sang 1,284.47 CSKY
100 BAM
2,568.95 CSKY
Đổi 100 BAM sang 2,568.95 CSKY
200 BAM
5,137.89 CSKY
Đổi 200 BAM sang 5,137.89 CSKY
500 BAM
12,844.74 CSKY
Đổi 500 BAM sang 12,844.74 CSKY
1000 BAM
25,689.47 CSKY
Đổi 1000 BAM sang 25,689.47 CSKY
2000 BAM
51,378.94 CSKY
Đổi 2000 BAM sang 51,378.94 CSKY
5000 BAM
128,447.36 CSKY
Đổi 5000 BAM sang 128,447.36 CSKY
10000 BAM
256,894.72 CSKY
Đổi 10000 BAM sang 256,894.72 CSKY
50000 BAM
1,284,473.6 CSKY
Đổi 50000 BAM sang 1,284,473.6 CSKY
100000 BAM
2,568,947.2 CSKY
Đổi 100000 BAM sang 2,568,947.2 CSKY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành CSKY toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Coresky đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang CSKY, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CSKY/BAM
CSKY/BAM: 1 CSKY = 0.03893 BAM; 2025/07/23 13:04:23
Trong 1D vừa qua, Coresky đã thay đổi -39.52% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Coresky(CSKY) đã thay đổi -39.52% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành CSKY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CSKY sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Coresky/BAM
Giá Coresky cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.5837 BAM trong khi giá Coresky thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.005003 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Coresky theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSKY theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07152 BAM | 0.5837 BAM | 0.5837 BAM | 0.5837 BAM |
Thấp | 0.03234 BAM | 0.005003 BAM | 0.005003 BAM | 0.005003 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -39.52% | +674.33% | +674.33% | +665.00% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CSKY (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSKY bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSKY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Coresky
Số liệu thị trường CSKY sang BAM
CSKY/BAM:
KM0.03893
Khối lượng CSKY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CSKY:
--
Nguồn cung lưu hành CSKY:
-- CSKY
Tỷ giá CSKY sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Coresky thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Coresky là KM0.03893 mỗi CSKY, với tổng vốn hoá thị trường của KM-- BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CSKY. Khối lượng giao dịch của Coresky đã thay đổi --% (KM-- BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSKY là KM--.
Thông tin thêm về Coresky trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Coresky phổ biến nhất là CSKY sang BAM, trong đó mã của Coresky là CSKY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118489.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3689.48 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.45 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 198.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101059.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87551.70 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161038.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660399.75 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10238394.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 40.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CSKY sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CSKY sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Coresky phổ biến

CSKY đến TWD
1 CSKY thành NT$0.6836 TWD

CSKY đến CNY
1 CSKY thành ¥0.1673 CNY

CSKY đến USD
1 CSKY thành $0.02334 USD

CSKY đến EUR
1 CSKY thành €0.01991 EUR

CSKY đến CAD
1 CSKY thành C$0.03172 CAD

CSKY đến KRW
1 CSKY thành ₩32.1 KRW

CSKY đến JPY
1 CSKY thành ¥3.42 JPY

CSKY đến GBP
1 CSKY thành £0.01725 GBP
CSKY đến BAM
1 CSKY thành KM0.03893 BAM

CSKY đến BRL
1 CSKY thành R$0.1301 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

BABYGROK đến BAM
1 BABYGROK thành KM0.{7}2437 BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,334.16 BAM

SLP đến BAM
1 SLP thành KM0.003785 BAM

C đến BAM
1 C thành KM0.6121 BAM

CAKE đến BAM
1 CAKE thành KM4.84 BAM

SYN đến BAM
1 SYN thành KM0.2938 BAM

WLD đến BAM
1 WLD thành KM2.13 BAM

XEM đến BAM
1 XEM thành KM0.006441 BAM

FLR đến BAM
1 FLR thành KM0.04346 BAM

M đến BAM
1 M thành KM0.7225 BAM
Bảng chuyển đổi từ CSKY sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Coresky đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSKY thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +674.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -39.52%, đạt mức cao nhất là 0.07152 BAM và mức thấp nhất là 0.03234 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 CSKY là KM0.005187 BAM , thay đổi +674.33% so với giá hiện tại. Coresky đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +669.00% so với năm trước.
+KM
0.03347BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CSKY | KM0.01946 | KM0.03201 | -39.52% |
1 CSKY | KM0.03893 | KM0.06403 | -39.52% |
5 CSKY | KM0.1946 | KM0.3201 | -39.52% |
10 CSKY | KM0.3893 | KM0.6403 | -39.52% |
50 CSKY | KM1.95 | KM3.2 | -39.52% |
100 CSKY | KM3.89 | KM6.4 | -39.52% |
500 CSKY | KM19.46 | KM32.01 | -39.52% |
1000 CSKY | KM38.93 | KM64.03 | -39.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp CSKY/BAM
1 Coresky bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Coresky (CSKY) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.03893.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSKY với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.69 CSKY đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSKY sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSKY sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSKY bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 128.45 CSKY, trong khi 5 CSKY sẽ có giá khoảng 0.1946BAM.
Giá cao nhất của CSKY/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSKY tính theo BAM là KM0.5837. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSKY/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Coresky tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Coresky (CSKY) đã tăng 674.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Coresky (CSKY) đã tăng 674.33% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSKY thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Coresky và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSKY/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSKY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSKY/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSKY/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSKY/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Coresky và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Coresky: CSKY sang Đô la Mỹ (USD), CSKY sang Euro (EUR), CSKY sang Bảng Anh (GBP), CSKY sang Đô la Canada (CAD), CSKY sang Rupee Ấn Độ (INR), CSKY sang Rupee Pakistan (PKR), CSKY sang Real Brazil (BRL), CSKY sang ...
Giá của Coresky ở Mỹ là $0.02334 USD. Ngoài ra, giá của Coresky là €0.01991 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01725 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03172 CAD ở Canada, ₹2.02 INR ở Ấn Độ, ₨6.64 PKR ở Pakistan, R$0.1301 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coresky phổ biến nhất là CSKY sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Coresky (CSKY) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.03893.
Giá của Coresky ở Mỹ là $0.02334 USD. Ngoài ra, giá của Coresky là €0.01991 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01725 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03172 CAD ở Canada, ₹2.02 INR ở Ấn Độ, ₨6.64 PKR ở Pakistan, R$0.1301 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coresky phổ biến nhất là CSKY sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Coresky (CSKY) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.03893.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
