Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119864.86 (+2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119864.86 (+2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.08%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$119864.86 (+2.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$131.4M (1 ngày); +$3.28B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CSKY thành NAD
CSKY/NAD: 1 CSKY = 0.6675 NAD. Giá chuyển đổi 1 Coresky (CSKY) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.6675 NAD hôm nay.

CSKY
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSKY/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Coresky (CSKY) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSKY hiện có giá trị là 0.6675 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSKY hiện có giá 0.6675 NAD, nghĩa là mua 5 CSKY sẽ mất 3.34 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 1.5 CSKY và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 7.49 CSKY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CSKY sang NAD
Chuyển đổi NAD sang CSKY
Coresky
Đô la Namibia
1 CSKY
0.6675 NAD
Đổi 1 CSKY sang 0.6675 NAD
2 CSKY
1.33 NAD
Đổi 2 CSKY sang 1.33 NAD
5 CSKY
3.34 NAD
Đổi 5 CSKY sang 3.34 NAD
10 CSKY
6.67 NAD
Đổi 10 CSKY sang 6.67 NAD
20 CSKY
13.35 NAD
Đổi 20 CSKY sang 13.35 NAD
50 CSKY
33.37 NAD
Đổi 50 CSKY sang 33.37 NAD
100 CSKY
66.75 NAD
Đổi 100 CSKY sang 66.75 NAD
200 CSKY
133.49 NAD
Đổi 200 CSKY sang 133.49 NAD
500 CSKY
333.73 NAD
Đổi 500 CSKY sang 333.73 NAD
1000 CSKY
667.45 NAD
Đổi 1000 CSKY sang 667.45 NAD
5000 CSKY
3,337.27 NAD
Đổi 5000 CSKY sang 3,337.27 NAD
10000 CSKY
6,674.53 NAD
Đổi 10000 CSKY sang 6,674.53 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSKY thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Coresky tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSKY sang NAD, lên đến 10000 CSKY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Coresky
1 NAD
1.5 CSKY
Đổi 1 NAD sang 1.5 CSKY
10 NAD
14.98 CSKY
Đổi 10 NAD sang 14.98 CSKY
50 NAD
74.91 CSKY
Đổi 50 NAD sang 74.91 CSKY
100 NAD
149.82 CSKY
Đổi 100 NAD sang 149.82 CSKY
200 NAD
299.65 CSKY
Đổi 200 NAD sang 299.65 CSKY
500 NAD
749.12 CSKY
Đổi 500 NAD sang 749.12 CSKY
1000 NAD
1,498.23 CSKY
Đổi 1000 NAD sang 1,498.23 CSKY
2000 NAD
2,996.47 CSKY
Đổi 2000 NAD sang 2,996.47 CSKY
5000 NAD
7,491.16 CSKY
Đổi 5000 NAD sang 7,491.16 CSKY
10000 NAD
14,982.33 CSKY
Đổi 10000 NAD sang 14,982.33 CSKY
50000 NAD
74,911.63 CSKY
Đổi 50000 NAD sang 74,911.63 CSKY
100000 NAD
149,823.26 CSKY
Đổi 100000 NAD sang 149,823.26 CSKY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành CSKY toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Coresky đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang CSKY, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CSKY/NAD
CSKY/NAD: 1 CSKY = 0.6675 NAD; 2025/07/23 00:23:19
Trong 1D vừa qua, Coresky đã thay đổi -0.47% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Coresky(CSKY) đã thay đổi -0.47% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành CSKY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CSKY sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Coresky/NAD
Giá Coresky cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 6.16 NAD trong khi giá Coresky thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.05283 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Coresky theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSKY theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7552 NAD | 6.16 NAD | 6.16 NAD | 6.16 NAD |
Thấp | 0.6484 NAD | 0.05283 NAD | 0.05283 NAD | 0.05283 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.47% | +1163.33% | +1163.33% | +1163.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CSKY (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSKY bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSKY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Coresky
Số liệu thị trường CSKY sang NAD
CSKY/NAD:
N$0.6675
Khối lượng CSKY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CSKY:
--
Nguồn cung lưu hành CSKY:
-- CSKY
Tỷ giá CSKY sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Coresky thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Coresky là N$0.6675 mỗi CSKY, với tổng vốn hoá thị trường của N$-- NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CSKY. Khối lượng giao dịch của Coresky đã thay đổi --% (N$-- NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSKY là N$--.
Thông tin thêm về Coresky trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Coresky phổ biến nhất là CSKY sang NAD, trong đó mã của Coresky là CSKY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 118774.34 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3687.20 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.55 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 201.86 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101076.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87774.23 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161663.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 660539.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10255189.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 41.17 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CSKY sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CSKY sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Coresky phổ biến

CSKY đến TWD
1 CSKY thành NT$1.11 TWD

CSKY đến CNY
1 CSKY thành ¥0.2720 CNY

CSKY đến USD
1 CSKY thành $0.03790 USD

CSKY đến EUR
1 CSKY thành €0.03225 EUR

CSKY đến CAD
1 CSKY thành C$0.05159 CAD

CSKY đến KRW
1 CSKY thành ₩52.33 KRW

CSKY đến JPY
1 CSKY thành ¥5.56 JPY

CSKY đến GBP
1 CSKY thành £0.02801 GBP
CSKY đến NAD
1 CSKY thành N$0.6675 NAD

CSKY đến BRL
1 CSKY thành R$0.2108 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$2,110,574.88 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$65,779.26 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$3,602.76 NAD

TON đến NAD
1 TON thành N$58.81 NAD

STRK đến NAD
1 STRK thành N$271.3 NAD

BNB đến NAD
1 BNB thành N$13,966.85 NAD

KOGE đến NAD
1 KOGE thành N$845.67 NAD

AVAX đến NAD
1 AVAX thành N$455.99 NAD

SLP đến NAD
1 SLP thành N$0.03512 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$70.36 NAD
Bảng chuyển đổi từ CSKY sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Coresky đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSKY thành Đô la Namibia đã thay đổi +1163.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.47%, đạt mức cao nhất là 0.7552 NAD và mức thấp nhất là 0.6484 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 CSKY là N$0.05283 NAD , thay đổi +1163.33% so với giá hiện tại. Coresky đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1163.33% so với năm trước.
+N$
0.6146NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CSKY | N$0.3337 | N$0.3353 | -0.47% |
1 CSKY | N$0.6675 | N$0.6706 | -0.47% |
5 CSKY | N$3.34 | N$3.35 | -0.47% |
10 CSKY | N$6.67 | N$6.71 | -0.47% |
50 CSKY | N$33.37 | N$33.53 | -0.47% |
100 CSKY | N$66.75 | N$67.06 | -0.47% |
500 CSKY | N$333.73 | N$335.31 | -0.47% |
1000 CSKY | N$667.45 | N$670.62 | -0.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp CSKY/NAD
1 Coresky bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Coresky (CSKY) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.6675.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSKY với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.5 CSKY đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSKY sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSKY sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSKY bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 7.49 CSKY, trong khi 5 CSKY sẽ có giá khoảng 3.34NAD.
Giá cao nhất của CSKY/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSKY tính theo NAD là N$6.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSKY/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Coresky tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Coresky (CSKY) đã tăng 1163.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Coresky (CSKY) đã tăng 1163.33% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSKY thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Coresky và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSKY/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSKY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSKY/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSKY/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSKY/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Coresky và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Coresky: CSKY sang Đô la Mỹ (USD), CSKY sang Euro (EUR), CSKY sang Bảng Anh (GBP), CSKY sang Đô la Canada (CAD), CSKY sang Rupee Ấn Độ (INR), CSKY sang Rupee Pakistan (PKR), CSKY sang Real Brazil (BRL), CSKY sang ...
Giá của Coresky ở Mỹ là $0.03790 USD. Ngoài ra, giá của Coresky là €0.03225 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02801 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05159 CAD ở Canada, ₹3.27 INR ở Ấn Độ, ₨10.8 PKR ở Pakistan, R$0.2108 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coresky phổ biến nhất là CSKY sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Coresky (CSKY) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.6675.
Giá của Coresky ở Mỹ là $0.03790 USD. Ngoài ra, giá của Coresky là €0.03225 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02801 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05159 CAD ở Canada, ₹3.27 INR ở Ấn Độ, ₨10.8 PKR ở Pakistan, R$0.2108 BRL ở Brazil, ...
Cặp Coresky phổ biến nhất là CSKY sang Đô la Namibia(NAD). Giá của 1 Coresky (CSKY) ở Đô la Namibia (NAD) là N$0.6675.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
