Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Hệ sinh thái Ethereum token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Hệ sinh thái Ethereum gồm 2895 coin với tổng vốn hóa thị trường là $572.38B và biến động giá trung bình là +2.83%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

H sinh thái Ethereum là mt nn tng phi tp trung cho phép nhà phát trin xây dng và trin khai các hp đng thông minh và ng dng phi tp trung (DApp). Ra mt vào năm 2015 bi nhóm ca Vitalik Buterin, Ethereum nhm mc đích cung cp nhng trưng hp s dng linh hot và m rng hơn so vi các loi tin đin t khác. Blockchain Ethereum hot đng da trên đng tin đin t ca riêng mình, Ether (ETH), đưc dùng đ h tr vic thc hin các hp đng thông minh. H sinh thái Ethereum bao gm nhiu d án khác nhau: tài chính phi tp trung (DeFi), token không th thay thế (NFT) và các t chc t tr phi tp trung (DAO).

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
$0.{5}4767-1.93%-8.02%$42,374.93$08.89B
$0.001160---83.41%$42,176.43$036.37M
$0.{4}4587-0.26%-13.71%$45,872.24$01000.00M
$0.{10}9937---4.51%$41,802.1$0420.69T
Strike
StrikeSTRK
$0.007168-1.88%-2.85%$40,686.39$55,365.95.68M
Giao dịch
$0.{4}6251----$40,629.72$0650.00M
$0.{4}6759-3.21%-5.79%$40,438.88$0598.31M
$0.001906---10.11%$40,034.51$021.00M
MoonBag
MoonBag$MBAG
$0.{5}1341+2.91%-5.81%$39,631.56$029.55B
$0.0003700+0.09%-5.58%$37,689.55$11,442.34101.86M
Bitrock
BitrockBROCK
$0.01670----$0$00.00
Giao dịch
$9.3+0.68%-4.61%$37,067.66$14,216.133986.00
$0.004767+1.13%-5.62%$37,224.24$07.81M
BABYTRUMP
BABYTRUMPBABYTRUMP
$0.001012---3.42%$36,496.53$036.08M
$0.0004539+1.97%-0.69%$35,427.01$11,735.8678.05M
Cros
CrosCROS
$0.{4}2810+1.64%+0.91%$28,104.47$15,750.251000.00M
$0.{4}4881+0.17%-0.14%$34,648.01$65.93709.90M
$0.{4}2585----$34,408.41$01.33B
$0.0005054+0.14%-8.79%$33,899.01$067.07M
$0.0001140+0.29%-9.04%$33,404.12$0292.96M
$0.0004352---9.69%$32,601.5$074.91M
$0.0004008+0.29%-3.56%$32,141.71$24.780.20M
Syncus
SyncusSYNC
$0.{5}5441-66.75%-71.95%$22,804.84$04.19B
$0.{4}3200----$32,002.89$01000.00M
$0.{10}7364-1.12%-14.39%$30,979.31$0420.69T
$0.0002977-1.82%-26.42%$31,846.29$0106.99M
$0.{5}5816+1.00%-2.09%$29,617.04$05.09B
Giao dịch
$0.{5}5982+6.62%-15.93%$31,359.92$05.24B
$0.{4}3269+0.88%+10.23%$30,210.63$11,636.76924.28M
$0.0007092-19.65%-55.33%$43,600.79$061.48M
Idle
IdleIDLE
$0.003332+0.27%-0.45%$29,703.59$4.088.91M
Izzy
IzzyIZZY
$0.{4}2918-2.45%-15.15%$28,656.07$0982.00M
$0.02074----$28,578.94$01.38M
KINE
KINEKINE
$0.001337----$27,015.49$020.21M
Kobushi
KobushiKOBUSHI
$0.{7}6467-0.16%+0.41%$27,206.53$57,195.96420.69B
OMalley
OMalleyOMALLEY
$0.{5}2875---5.80%$25,871.61$09.00B
Bruh
BruhBRUH
$0.{4}2699+0.00%+7.94%$26,987.78$50,907.571000.00M
$0.007537+1.21%-3.30%$24,963.83$351.393.31M
FEAR
FEARFEAR
$0.001368-5.14%+8.69%$24,231.04$11,487.8817.72M
$0.0005909-0.68%-2.92%$23,972.47$1.1640.57M
$0.0003609+0.00%+0.23%$22,893.03$278,279.4463.43M
$0.{4}5800----$22,426.45$0386.63M
$0.{6}8899--+9.85%$22,248.67$025.00B
MELX
MELXMEL
$0.001087----$22,071.16$020.30M
$0.001518+0.34%+6.40%$21,958.02$51,109.514.47M
Rapidz
RapidzRPZX
$0.{4}1176+0.60%-20.88%$21,735.31$01.85B
$0.0002150-0.30%-8.16%$21,504.62$0100.00M
Snibbu
SnibbuSNIBBU
$0.{4}3195-0.73%-4.42%$21,302.04$0666.67M
$0.{4}2999-0.09%-19.62%$20,686.91$0689.85M
PulsePad
PulsePadPLSPAD
$0.0001270-2.57%+12.15%$21,046.35$11,681.78165.72M