Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Hệ sinh thái Ethereum token hàng đầu theo vốn hóa thị trường

Hệ sinh thái Ethereum gồm 2784 coin với tổng vốn hóa thị trường là $578.09B và biến động giá trung bình là +4.07%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.

H sinh thái Ethereum là mt nn tng phi tp trung cho phép nhà phát trin xây dng và trin khai các hp đng thông minh và ng dng phi tp trung (DApp). Ra mt vào năm 2015 bi nhóm ca Vitalik Buterin, Ethereum nhm mc đích cung cp nhng trưng hp s dng linh hot và m rng hơn so vi các loi tin đin t khác. Blockchain Ethereum hot đng da trên đng tin đin t ca riêng mình, Ether (ETH), đưc dùng đ h tr vic thc hin các hp đng thông minh. H sinh thái Ethereum bao gm nhiu d án khác nhau: tài chính phi tp trung (DeFi), token không th thay thế (NFT) và các t chc t tr phi tp trung (DAO).

Xem thêm

TênGiá24 giờ (%)7 ngày (%)Vốn hóa thị trườngKhối lượng 24hNguồn cung24h gần nhất‌Hoạt động
$0.002233---4.08%$81,989.09$036.71M
$0.001465+0.15%+0.89%$81,408.91$055.57M
$0.02263+3.88%+28.08%$90,020.69$293.093.98M
$0.{9}1929-1.52%-59.79%$81,162.31$141,844.52420.69T
Izzy
IzzyIZZY
$0.{6}1996---2.32%$81,583.57$0408.78B
USAcoin
USAcoinUSACOIN
$0.004159-1.25%-5.73%$83,174.73$020.00M
$0.0007998-0.00%-0.03%$80,823.17$6,770.45101.06M
Klaus
KlausKLAUS
$0.{4}7905-0.02%-10.75%$79,045.55$35.061000.00M
$0.0009712-0.37%-11.98%$78,363.99$080.69M
$0.{4}8259+1.15%+7.85%$77,537.38$26,220.09938.86M
$1.52+3.05%-4.74%$77,974.05$11,897.7451314.00
Bitune
BituneTUNE
$0.002462+0.85%+9.39%$77,075.28$11,825.9431.30M
$0.001615+0.26%-7.60%$74,507.29$046.15M
$0.{5}3704+0.05%+0.12%$74,081.5$35.3120.00B
$2.85-3.60%-9.02%$74,797.39$026282.01
$0.{4}2759-2.92%-6.98%$72,595.76$11,628.522.63B
Giao dịch
$0.0007959---3.55%$71,036.57$089.25M
$0.001261-0.74%-0.21%$71,661.19$056.83M
$0.001613+49.61%+57.86%$87,825.07$054.45M
$0.0001060+0.02%-10.19%$69,378.01$54,257.58654.58M
$0.{9}1665+0.56%+4.75%$70,045.66$0420.69T
$0.03631+1.77%-2.43%$69,281$01.91M
$0.06189----$69,270.55$01.12M
$0.002109+0.01%-0.17%$69,066.55$11,891.3432.74M
$0.{4}2998---0.96%$68,962.16$02.30B
Spike
SpikeSPIKE
$0.{6}2009-0.25%-6.16%$68,654.47$0341.77B
$0.{4}6894---5.08%$66,720.04$0967.84M
$0.{5}6064-0.23%-13.25%$58,883.7$232,703.559.71B
Giao dịch
$0.0002350+0.78%+1.39%$67,441.21$57,388.82287.01M
$0.0001336-8.32%-14.80%$66,807.39$472.46500.00M
$0.{4}1706---5.13%$65,781.12$03.86B
Hedget
HedgetHGET
$0.03703-0.04%-0.16%$64,851.39$51,350.581.75M
$0.0001140+0.29%-9.04%$33,404.12$0292.96M
$0.001031+7.39%-15.62%$63,946.77$062.05M
Veloce
VeloceVEXT
$0.0002895---12.39%$62,681.88$0216.48M
Giao dịch
$0.{4}1214---9.19%$59,817.49$04.93B
$0.{4}1218+0.25%-16.84%$60,873.31$11,619.675.00B
XYRO
XYROXYRO
$0.0001382+5.36%+1.71%$55,938.71$273,693.07404.68M
Peanut
PeanutPEANUT
$0.{6}1483+1.01%-2.67%$60,723.62$61.76409.46B
TAIKAI
TAIKAITKAI
$0.0007998+12.37%-8.08%$60,224.24$1,013.7475.30M
$0.{4}6689--+8.93%$59,994.28$0896.87M
$0.{4}6481----$57,527.19$0887.69M
Rublix
RublixRBLX
$0.002759----$57,240.84$020.75M
$0.0001109+1.47%-2.67%$19,270.21$14,466.35173.82M
$0.{4}2006+0.24%+20.16%$19,142.49$13.76954.29M
$0.{4}2758-0.02%+3.90%$18,254.94$0661.84M
$0.0001982-81.45%-76.79%$18,269.02$092.16M
Giao dịch
$0.{4}1830+27.36%-91.17%$17,656.26$0965.00M
$0.{5}1829+0.00%-0.04%$17,160.65$09.38B